Milimét Sang Inch (mm Sang In) - Công Cụ Chuyển đổi

M Multi-converter.com EnglishAfrikaansAzərbaycanČeskéDanskDeutscheEspañolEestiSuomiFrançaisHrvatskiMagyarBahasa IndonesiaItalianoLietuviųLatviešuMalteseNederlandsNorskPolskiPortuguêsRomânSlovenskýSlovenščinaSrpskiSvenskaTürkmençeTürkTiếng ViệtعربياردوفارسیעִברִיתбеларускібългарскиΕλληνικάગુજરાતીहिंदी日本のქართულიҚазақ한국의русскийతెలుగుไทยукраїнський中國
  1. Multi-converter.com
  2. /
  3. Công cụ chuyển đổi độ dài
  4. /
  5. Milimét sang Inch
Milimét sang InchChuyển đổi mm sang in milimét angstrombãicentimetchândặmdecimeterdekameterfurlonggiải đấuhải lýhectometerki lô métkiloparseckiloyardliên đoàn hàng hảiliên đoàn hàng hải (vương quốc anh)máy đo nhiệt độmegametermegaparsecmétmicroinchmicrometmicronsnanometngười giễu cợtnhững năm ánh sángnữ tínhphân tích cú phápđiểm ảnhđơn vị thiên văn inch angstrombãicentimetchândặmdecimeterdekameterfurlonggiải đấuhải lýhectometerki lô métkiloparseckiloyardliên đoàn hàng hảiliên đoàn hàng hải (vương quốc anh)máy đo nhiệt độmegametermegaparsecmétmicroinchmicrometmicronsnanometngười giễu cợtnhững năm ánh sángnữ tínhphân tích cú phápđiểm ảnhđơn vị thiên văn Rõ ràng Rõ ràngHoán đổi Hoán đổi Hoán đổi Thay đổi thành Inch sang Milimét Chia sẻ Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milimét sang Inch

1 [Milimét] = 0.039370078740157 [Inch] [Inch] = [Milimét] / 25.4 Để chuyển đổi Milimét sang Inch chia Milimét / 25.4.

Ví dụ

12 Milimét sang Inch 12 [mm] / 25.4 = 0.47244094488189 [in]

Bảng chuyển đổi

Milimét Inch
0.01 mm0.00039370078740157 in
0.1 mm0.0039370078740157 in
1 mm0.039370078740157 in
2 mm0.078740157480315 in
3 mm0.11811023622047 in
4 mm0.15748031496063 in
5 mm0.19685039370079 in
10 mm0.39370078740157 in
15 mm0.59055118110236 in
50 mm1.9685039370079 in
100 mm3.9370078740157 in
500 mm19.685039370079 in
1000 mm39.370078740157 in

Thay đổi thành

Milimét sang MicrometMilimét sang CentimetMilimét sang DecimeterMilimét sang NanometMilimét sang ChânMilimét sang BãiMilimét sang MicronsMilimét sang Điểm ảnhMilimét sang MétMilimét sang AngstromMilimét sang Nữ tínhMilimét sang Máy đo nhiệt độMilimét sang MicroinchMilimét sang KiloparsecMilimét sang MegaparsecMilimét sang Những năm ánh sángMilimét sang DekameterMilimét sang HectometerMilimét sang FurlongMilimét sang KiloyardMilimét sang Ki lô métMilimét sang DặmMilimét sang Hải lýMilimét sang Giải đấuMilimét sang Liên đoàn hàng hảiMilimét sang Liên đoàn hàng hải (Vương quốc Anh)Milimét sang MegameterMilimét sang Người giễu cợtMilimét sang Đơn vị thiên vănMilimét sang Phân tích cú pháp Độ dài Độ dài Khu vực Khu vực Trọng lượng Trọng lượng Khối lượng Khối lượng Thời gian Thời gian Tốc độ Tốc độ Nhiệt độ Nhiệt độ Số Số Kích thước dữ liệu Kích thước dữ liệu Băng thông dữ liệu Băng thông dữ liệu Áp suất Áp suất Góc Góc Năng lượng Năng lượng Sức mạnh Sức mạnh Điện áp Điện áp Tần suất Tần suất Buộc Buộc Mô-men xoắn Mô-men xoắn

Từ khóa » Chuyển Mm Sang Inch