Mình - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Đại từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mï̤ŋ˨˩mïn˧˧mɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mïŋ˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𠇮: mạng, mệnh, mình
  • 𨉓: mình
  • 󰇕: mình
  • 𠵴: mình
  • 命: mịnh, mạng, mạnh, mệnh, mình
  • 𨉟: mình

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • minh

Danh từ

[sửa]

mình

  1. Phần thân thể người ta, không kể đầu và chân tay. Rửa mình trước khi đi ngủ.
  2. Thân thể nói chung. Mình già sức yếu. Ốc chẳng mang nổi mình ốc lại còn làm cọc cho rêu. (ca dao)

Đại từ

[sửa]
  1. Đại từ ngôi thứ nhất số ít dùng trong trường hợp thân mật. Cậu đi chơi với mình đi.
  2. Đại từ ngôi thứ nhất số nhiều. Nhiều người ngoại quốc đến thăm nước mình.
  3. Đại từ ngôi thứ hai số ít dùng trong trường hợp thân mật. Mình về mình nhớ ta chăng. (ca dao)
  4. Từ chồng hay vợ dùng để nói với nhau. Mình ơi ,chơi game với tui nha
  5. Đại từ ngôi thứ ba trong một số trường hợp. Nó tự cho mình là giỏi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • "mình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mình&oldid=2079659” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Đại từ
  • Danh từ tiếng Việt

Từ khóa » Các Bạn đợi Mình Với Nhé Là Gì