Miniature - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɪ.ni.ə.ˌtʃʊr/
Danh từ
miniature /ˈmɪ.ni.ə.ˌtʃʊr/
- Bức tiểu hoạ.
- Ngành tiểu hoạ.
- Mẫu vật rút nhỏ. in miniature — thu nhỏ lại
Tính từ
miniature /ˈmɪ.ni.ə.ˌtʃʊr/
- Nhỏ, thu nhỏ lại. miniature camera — máy ảnh cỡ nhỏ miniature railway — đường ray nhỏ (làm mẫu hoặc để chơi)
Ngoại động từ
miniature ngoại động từ /ˈmɪ.ni.ə.ˌtʃʊr/
- Vẽ thu nhỏ lại.
Chia động từ
miniature| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to miniature | |||||
| Phân từ hiện tại | miniaturing | |||||
| Phân từ quá khứ | miniatured | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | miniature | miniature hoặc miniaturest¹ | miniatures hoặc miniatureth¹ | miniature | miniature | miniature |
| Quá khứ | miniatured | miniatured hoặc miniaturedst¹ | miniatured | miniatured | miniatured | miniatured |
| Tương lai | will/shall²miniature | will/shallminiature hoặc wilt/shalt¹miniature | will/shallminiature | will/shallminiature | will/shallminiature | will/shallminiature |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | miniature | miniature hoặc miniaturest¹ | miniature | miniature | miniature | miniature |
| Quá khứ | miniatured | miniatured | miniatured | miniatured | miniatured | miniatured |
| Tương lai | weretominiature hoặc shouldminiature | weretominiature hoặc shouldminiature | weretominiature hoặc shouldminiature | weretominiature hoặc shouldminiature | weretominiature hoặc shouldminiature | weretominiature hoặc shouldminiature |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | miniature | — | let’s miniature | miniature | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “miniature”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mi.nja.tyʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| miniature/mi.nja.tyʁ/ | miniatures/mi.nja.tyʁ/ |
miniature gc /mi.nja.tyʁ/
- Tiểu họa; bức tiểu họa.
- Tiểu phẩm, vật mỹ nghệ nhỏ rất tinh xảo.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chữ trang trí sách.
- Hình thu nhỏ (của vật gì). en miniature — thu nhỏ Palais en miniature — lâu đài thu nhỏ
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | miniature/mi.nja.tyʁ/ | miniatures/mi.nja.tyʁ/ |
| Giống cái | miniature/mi.nja.tyʁ/ | miniatures/mi.nja.tyʁ/ |
miniature /mi.nja.tyʁ/
- Bé tý. Lampes miniatures — đèn bé tý
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “miniature”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Thu Nhỏ Lại Tiếng Anh Là Gì
-
Thu Nhỏ Lại In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thu Nhỏ Lại«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
THU NHỎ LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THU NHỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THU NHỎ - Translation In English
-
Thu Nhỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'thu Nhỏ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"thu Nhỏ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thu Nhỏ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
U Vú – Phân Loại, Nguyên Nhân Và Lý Do Quan Ngại | Health Plus
-
Miniature Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
MINIATURIZATION | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge