Miniature - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tính từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɪ.ni.ə.ˌtʃʊr/

Danh từ

miniature /ˈmɪ.ni.ə.ˌtʃʊr/

  1. Bức tiểu hoạ.
  2. Ngành tiểu hoạ.
  3. Mẫu vật rút nhỏ. in miniature — thu nhỏ lại

Tính từ

miniature /ˈmɪ.ni.ə.ˌtʃʊr/

  1. Nhỏ, thu nhỏ lại. miniature camera — máy ảnh cỡ nhỏ miniature railway — đường ray nhỏ (làm mẫu hoặc để chơi)

Ngoại động từ

miniature ngoại động từ /ˈmɪ.ni.ə.ˌtʃʊr/

  1. Vẽ thu nhỏ lại.

Chia động từ

miniature
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to miniature
Phân từ hiện tại miniaturing
Phân từ quá khứ miniatured
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại miniature miniature hoặc miniaturest¹ miniatures hoặc miniatureth¹ miniature miniature miniature
Quá khứ miniatured miniatured hoặc miniaturedst¹ miniatured miniatured miniatured miniatured
Tương lai will/shall²miniature will/shallminiature hoặc wilt/shalt¹miniature will/shallminiature will/shallminiature will/shallminiature will/shallminiature
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại miniature miniature hoặc miniaturest¹ miniature miniature miniature miniature
Quá khứ miniatured miniatured miniatured miniatured miniatured miniatured
Tương lai weretominiature hoặc shouldminiature weretominiature hoặc shouldminiature weretominiature hoặc shouldminiature weretominiature hoặc shouldminiature weretominiature hoặc shouldminiature weretominiature hoặc shouldminiature
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại miniature let’s miniature miniature
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “miniature”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /mi.nja.tyʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
miniature/mi.nja.tyʁ/ miniatures/mi.nja.tyʁ/

miniature gc /mi.nja.tyʁ/

  1. Tiểu họa; bức tiểu họa.
  2. Tiểu phẩm, vật mỹ nghệ nhỏ rất tinh xảo.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chữ trang trí sách.
  4. Hình thu nhỏ (của vật gì). en miniature — thu nhỏ Palais en miniature — lâu đài thu nhỏ

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực miniature/mi.nja.tyʁ/ miniatures/mi.nja.tyʁ/
Giống cái miniature/mi.nja.tyʁ/ miniatures/mi.nja.tyʁ/

miniature /mi.nja.tyʁ/

  1. Bé tý. Lampes miniatures — đèn bé tý

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “miniature”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=miniature&oldid=1874913” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục miniature 31 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thu Nhỏ Lại Tiếng Anh Là Gì