MINIMALISM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MINIMALISM Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch SDanh từminimalismchủ nghĩa tối giảnminimalismminimalismminimalisttối giảnminimalistminimalismirreduciblephong cách minimalismminimalismphong cách tối giảnminimalist styleminimalistic styleminimalism styleminimalistminimalismphong cách minimalist
Ví dụ về việc sử dụng Minimalism trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Minimalism trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - minimalismo
- Người pháp - minimalisme
- Người đan mạch - minimalisme
- Tiếng đức - minimalismus
- Na uy - minimalisme
- Hà lan - minimalisme
- Hàn quốc - 미니멀리즘
- Tiếng nhật - ミニマリズム
- Tiếng slovenian - minimalizem
- Ukraina - мінімалізм
- Tiếng do thái - מינימליזם
- Người hy lạp - μινιμαλισμός
- Người hungary - minimalista
- Người serbian - minimalizam
- Tiếng slovak - minimalizmus
- Người ăn chay trường - минимализъм
- Tiếng rumani - minimalizarea
- Người trung quốc - 极简主义
- Tiếng tagalog - minimalism
- Tiếng mã lai - minimalism
- Thái - ความเรียบง่าย
- Thổ nhĩ kỳ - minimalizm
- Tiếng hindi - अतिसूक्ष्मवाद
- Đánh bóng - minimalizm
- Bồ đào nha - minimalismo
- Tiếng phần lan - minimalismi
- Tiếng croatia - minimalizam
- Tiếng indonesia - minimalis
- Séc - minimalismus
- Tiếng nga - минимализм
- Thụy điển - minimalism
- Tiếng bengali - minimalism
- Người ý - minimalismo
Từ đồng nghĩa của Minimalism
minimal art reductivism minimal useminimalistTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt minimalism English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tối Giản Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
"tối Giản" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tối Giản Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Tối Giản Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tối Giản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tối Giản Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Tối Giản - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Tối Giản - Dictionary ()
-
Từ Tối Giản Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tối Giản - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tối Giản Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Tối Giản Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sống Tối Giản Là Gì? (Minimalism) - Miscellaneous Mind
-
Chủ Nghĩa Tối Giản Minimalism Là Gì? Đây Có Phải Chỉ Là Một Khái ...
-
Sách - Một Cuốn Sách Về Chủ Nghĩa Tối Giản (Tái Bản 2022)