Miracle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: miracle Best translation match:
English Vietnamese
miracle * danh từ - phép mầu, phép thần diệu - điều thần diệu, điều huyền diệu - điều kỳ lạ, kỳ công =a miracle of ingenuity+ một sự khéo léo kỳ lạ =a miracle of architecture+ một kỳ công của nền kiến trúc - (sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play) !to a miracle - kỳ diệu
Probably related with:
English Vietnamese
miracle diệu ; dịu kỳ ; kì diệu của ; kì diệu ; kì tích ; kỳ diệu ; kỳ tích ; may mắn ; màu kỳ diệu ; màu nhiệm ; mầu nhiệm ; mầu ; một phép lạ mà ; một phép lạ nào ; một phép lạ ; một phép màu ; nhiệm mầu ; phe ; phe ́ p ; phe ́ ; phi thường ; phép l ¡ ; phép lạ ; phép lạ đâu ; phép màu mới có ; phép màu mới ; phép màu nào ; phép màu ; phép mầu ; phép thần ; thần kỳ ; tuyệt vời ; điều kì diệu ; điều kỳ diệu ; điều kỳ lạ ; điều phi thường ;
miracle diệu ; dịu kỳ ; kì diệu của ; kì diệu ; kì tích ; kì ; kỳ diệu ; kỳ tích ; màu kỳ diệu ; màu nhiệm ; mầu nhiệm ; mầu ; một phép lạ mà ; một phép lạ nào ; một phép lạ ; một phép màu ; nhiệm mầu ; phe ; phe ́ ; phi thường ; phép l ¡ ; phép lạ ; phép lạ đâu ; phép màu mới có ; phép màu mới ; phép màu nào ; phép màu ; phép mầu ; phép thần ; phép ; thần kỳ ; tuyê ; tuyệt vời ; điều kì diệu ; điều kỳ diệu ; điều kỳ lạ ; điều phi thường ;
May related with:
English Vietnamese
miracle * danh từ - phép mầu, phép thần diệu - điều thần diệu, điều huyền diệu - điều kỳ lạ, kỳ công =a miracle of ingenuity+ một sự khéo léo kỳ lạ =a miracle of architecture+ một kỳ công của nền kiến trúc - (sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play) !to a miracle - kỳ diệu
miracle drug * danh từ - thuốc tiên
miracle-monger * danh từ - kẻ bịp bợm, tên đại bịp
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » điều Kỳ Diệu Tiếng Anh Là Gì