Miserly - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɑɪ.zɜː.li/
Tính từ
miserly /ˈmɑɪ.zɜː.li/
- Hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “miserly”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Keo Kiệt Bủn Xỉn Tiếng Anh
-
→ Bủn Xỉn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KEO KIỆT - Translation In English
-
→ Keo Kiệt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KEO KIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KEO KIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bản Dịch Của Stingy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Stingy | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Keo Kiệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Keo Kiệt Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "keo Kiệt" - Là Gì?
-
Đặt Câu Với Từ "keo Kiệt"
-
Ki Bo Tiếng Anh Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết Người đàn ông Ki Bo