Mitsubishi Outlander 2022 2.0 CVT - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 11/2024
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Mitsubishi
- Mitsubishi Outlander 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ MIVEC 2.0 I4
- Dung tích (cc) 1.998
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 145/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 196/4200
- Hộp số CVT
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,2
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4695x1810x1710
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
- Khoảng sáng gầm (mm) 190
- Bán kính vòng quay (mm) 5,3
- Thể tích khoang hành lý (lít) 427
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 63
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.500
- Lốp, la-zăng 225/55R18
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
- Treo sau Đa liên kết với thanh cân bằng
- Phanh trước Đĩa thông gió
- Phanh sau Đĩa thông gió
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Halogen
- Đèn chiếu gần Halogen
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Ni
- Sưởi ấm ghế lái
- Bảng đồng hồ tài xế LCD 7inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 50:50, 60/40
- Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn cơ
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động hai vùng
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa sổ trời
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 7inch, cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Phanh điện tử
- Giữ phanh tự động
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ MIVEC 2.0 I4
- Dung tích (cc) 1.998
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 145/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 196/4200
- Hộp số CVT
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,2
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4695x1810x1710
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
- Khoảng sáng gầm (mm) 190
- Bán kính vòng quay (mm) 5,3
- Thể tích khoang hành lý (lít) 427
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 63
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.535
- Lốp, la-zăng 225/55R19
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
- Treo sau Đa liên kết với thanh cân bằng
- Phanh trước Đĩa thông gió
- Phanh sau Đĩa thông gió
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Có 10 hướng
- Sưởi ấm ghế lái
- Bảng đồng hồ tài xế LCD 7inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 50:50, 60/41
- Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn cơ
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động hai vùng
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa sổ trời
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 7inch, cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Phanh điện tử
- Giữ phanh tự động
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 7
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ MIVEC 2.4 I4
- Dung tích (cc) 2.360
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 167/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 222/4100
- Hộp số CVT
- Hệ dẫn động 4WD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,7
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4695x1810x1710
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
- Khoảng sáng gầm (mm) 190
- Bán kính vòng quay (mm) 5,3
- Thể tích khoang hành lý (lít) 427
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 60
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.610
- Lốp, la-zăng 225/55R20
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
- Treo sau Đa liên kết với thanh cân bằng
- Phanh trước Đĩa thông gió
- Phanh sau Đĩa thông gió
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Có 10 hướng
- Sưởi ấm ghế lái
- Bảng đồng hồ tài xế LCD 7inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 50:50, 60/42
- Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn cơ
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động hai vùng
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa sổ trời
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 7inch, cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Phanh điện tử
- Giữ phanh tự động
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 7
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Giá niêm yết
Phiên bản 2.0 CVT - 826 triệu- 2.0 CVT - 826 triệu
- 2.0 CVT Premium - 950 triệu
- 2.4 CVT Premium - 1 tỷ 058 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 826.000.000
- Phí trước bạ (12%): 99.120.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 794.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 947.814.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Khoang Hành Lý Outlander
-
Mitsubishi Outlander 2020: Thông Số Và Giá Lăn Bánh Tháng 04/2022
-
Mitsubishi Outlander 2022: Giá Xe Lăn Bánh & đánh Giá Thông Số Kỹ ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Mitsubishi Outlander 2.0 2.4 CVT Mới Nhất...
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Mitsubishi Outlander 7 Chỗ 2.0 CVT
-
[ MITSUBISHI OUTLANDER 2.0 ] Tấm Che Khoang Hành Lý ... - Shopee
-
[ MITSUBISHI OUTLANDER 2.0 ] Tấm Che Khoang Hành Lý Xe ...
-
Tấm Che Khoang Hành Lý Xe Mitsu Outlander
-
Xe Mitsubishi Outlander 2021 - Sản Phẩm Mua Nhiều
-
Đánh Giá Xe Mitshubishi Outlander 2.0 CVT Premium Số Tự Động
-
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT 2022
-
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2022
-
Giá Xe Mitsubishi Outlander Số Tự Động 2.4 CVT 2 Cầu 7 Chỗ
-
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium