Mitsubishi Pajero 2004
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập
Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
- Tóm tắt về model này
- Hình ảnh
- Thông số kỹ thuật và tiện nghi
- Đánh giá tổng hợp
Chọn năm 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Mitsubishi Pajero GLS 3.0V6 1996
Mitsubishi Pajero GLS 3.0V6 1998
Mitsubishi Pajero GLS 3.0V6 1999
Mitsubishi Pajero X 3.0 V6 2000
Mitsubishi Pajero XX 3.0 V6 2000
Mitsubishi Pajero Supreme 3.0 V6 2001
Mitsubishi Pajero XX 3.0 V6 2001
Mitsubishi Pajero X 3.0 V6 2001
Mitsubishi Pajero XX 3.0 V6 2002
Mitsubishi Pajero Supreme 3.0 V6 2002
Mitsubishi Pajero Supreme 3.5 V6 2002
Mitsubishi Pajero X 3.0 V6 2003
Mitsubishi Pajero Supreme 3.5 V6 2003
Mitsubishi Pajero XX 3.0 V6 2003
Mitsubishi Pajero XX 3.0 V6 2004
Mitsubishi Pajero Supreme 3.5 V6 2004
Mitsubishi Pajero X 3.0 V6 2004
Mitsubishi Pajero X 3.0 V6 2005
Mitsubishi Pajero Supreme 3.5 V6 2005
Mitsubishi Pajero XX 3.0 V6 2005
Mitsubishi Pajero XX 3.0 V6 2006
Mitsubishi Pajero Supreme 3.5 V6 2006
Mitsubishi Pajero Supreme 3.5 V6 2007 Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản Mitsubishi Pajero X 3.0 V6 2004 Động cơ
Loại động cơ xăng | |
Cấu hình xy lanh V-6 (6 xy lanh sắp theo hình chữ V) | |
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) | |
Sử dụng nhiên liệu xăng | |
Hệ Thống Đánh Lửa cơ điện | |
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI | |
Dung tích công tác (lít) | 3.0 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 91.1 x 76 |
Tỷ số nén | 8.9 |
Công suất cực đại | 163bhp tại 5000 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 25.8kg.m tại 4000 vòng/ phút |
Số van | 12 |
Hộp số tay (M/T) | |
Cấp số 5 cấp | |
Tỷ số truyền số 1 | 3.91 |
Tỷ số truyền số 2 | 2.26 |
Tỷ số truyền số 3 | 1.39 |
Tỷ số truyền số 4 | 1.00 |
Tỷ số truyền số 5 | 0.82 |
Số lùi | 3.92 |
Tỷ số truyển cuối | 4.87 |
Hệ dẫn động 2 cầu (4WD) | |
Công thức bánh xe | 4x4 |
Chuyển đổi chế độ cầu dẫn động cơ khí | |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian (part-time 4WD) | |
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) | |
Trợ lực điện-thủy lực | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt |
Phanh sau loại tang trống |
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định | |
Giảm chấn trước loại thuỷ lực | |
Lò xo trước loại thanh xoắn (torsion bar) | |
Giảm chấn sau loại thuỷ lực | |
Lò xo sau loại nhíp lá | |
Kích thước La Zăng (inch) 16 | |
Thông số lốp (vỏ) trước 205/70R16 | |
Thông số lốp (vỏ) sau 205/70R16 | |
Loại La zăng thép | |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) |
Công suất và hiệu suất
Số chỗ | 7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1935 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4755 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1695 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1865 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2725 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1420 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1435 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 210 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 92 |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ gập gọn nệm và tựa lưng ghế về trước | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ tựa tay tích hợp với ghế | Tiêu chuẩn |
Hàng ghế cuối | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ phân tách, tựa lưng gập 50-50 | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng thảm | Tiêu chuẩn |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Halogen | Tiêu chuẩn |
Đèn trần phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Gạt nước sau gián đoạn hoặc liên tục | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Cửa kính màu tối | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ kính người lái | Tiêu chuẩn |
Chỉnh điện độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay kính | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
+ có khóa | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên bàn điều khiển | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía sau | Tiêu chuẩn |
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
CD 1 đĩa | Tiêu chuẩn |
Ăng ten cố định | Tiêu chuẩn |
2 loa | Tiêu chuẩn |
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame) | Tiêu chuẩn |
Bánh xe dự phòng treo ngoài phía sau xe | Tiêu chuẩn |
Bọc bánh xe dự phòng | Tiêu chuẩn |
Bậc bước hông xe | Tùy chọn |
Chắn bùn | Tiêu chuẩn |
Cửa hành lý mở ngang | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Thanh đỡ giá hành lý mui xe | Tiêu chuẩn |
Xem trên mobile Trở về đầu trang Motoring.vn là trang thông tin, quảng cáo mua bán ô tô và xe máy công trình, nơi người mua và người bán trên toàn quốc có thể gặp gỡ, giao dịch mua bán một cách dễ dàng và tiện lợi
-
Thông tin ô tô trực tuyến
- Trang chủ
- Mua xe
- Bán xe
- Tra cứu xe
- Auto shows online
- Tư vấn & tham khảo
-
PRO-DEALER
- Các dịch vụ PRO
- Ngành và nghề ô tô
- Thỏa thuận dịch vụ PRO
- Tính riêng tư PRO
- Quy trình đăng ký
- Liên hệ bộ phận dịch vụ PRO
-
Về Motoring.vn
- Về Motoring.vn
- Nội dung
- Liên hệ
-
Chính sách và thoả thuận
- Tính riêng tư
- Thoả thuận dịch vụ
-
Hướng dẫn sử dụng
- Tiện ích cho người mua xe
© 2011-2025 motoring.vn, bản quyền của PDS Corp. Giấy phép số: 27/GP-STTTT, Sở Thông tin & Truyền thông Tp.Hồ Chí Minh
Từ khóa » đánh Giá Xe Mitsubishi Pajero 2004
-
Mitsubisi Pajero 2004 Chiếc Xe Bền Bỉ Trên Thị Trường
-
Mitsubishi Pajero 2004 Giá 230 Triệu Có đắt? - VnExpress
-
Giá Mitsubishi Pajero 2004
-
Mitsubishi Pajero 2004 Cũ Giá Rẻ 08/2022
-
Mitsubishi Pajero 2004 V6V33VH 4X4 .! đẹp độ Suất Sắc ! Giá 186tr ...
-
Tư Vấn Mua Xe MITSUBISHI PAJERO Cũ Chất Lượng Và đúng Giá
-
Hỏi Về Xe Pajero 3.0, Số Tay 2 Cầu, đời 2004 | OTOFUN
-
Mua Bán Mitsubishi Pajero 2004 Giá Giá Liên Hệ - 2929678
-
B5288 - 2004 Mitsubishi Pajero GLS NP Auto 4x4 MY05 Review
-
Bán Xe ô Tô Mitsubishi Pajero đời 2004 Trên Toàn Quốc
-
Dưới 250 Triệu Nên Mua Pajero 2002 Hay Jolie 2004? - Bán Xe Hơi Cũ
-
Bán Xe Mitsubishi Pajero 3.0 4x4 MT đời 2004, Màu Bạc, Nhập Khẩu ...
-
Bán Mitsubishi Pajero 3.0 V6 Sản Xuất 2004, Màu đen, Nhập Khẩu ...
-
Mitsubishi Pajero 2004 Số Sàn