Mitsubishi Pajero Sport 2017 - Đánh Giá Xe, So Sánh, Tư Vấn Mua Xe
Có thể bạn quan tâm
Mitsubishi Pajero Sport | 2017
2021
2015
Ước tính giá xe- Mitsubishi Pajero Sport G 3.0 AT 4x2 2017
- Mitsubishi Pajero Sport G 3.0 AT 4x4 2017
- Mitsubishi Pajero Sport G 3.0 AT 4x2 2017
- Mitsubishi Pajero Sport G 3.0 AT 4x4 2017
- Mitsubishi Pajero Sport G 3.0 AT 4x2 2017
- Mitsubishi Pajero Sport G 3.0 AT 4x4 2017
Giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2017
Mitsubishi Pajero Sport G 3.0 AT 4x2 2017
1,329,000,000 VNĐ
Mitsubishi Pajero Sport G 3.0 AT 4x4 2017
1,488,000,000 VNĐ
- Mitsubishi Pajero Sport 2017
- Giới thiệu
- Thông số kỹ thuật
Giới thiệu chung Mitsubishi Pajero Sport 2017
Mitsubishi Pajero Sport 2017 sẽ được giới thiệu đến người tiêu dùng Việt Nam với hai phiên bản trang bị động cơ dàu và động cơ xăng. Cạnh tranh với Toyota Fortuner, Ford Everest, Isuzu MU-X...
- Mitsubishi Pajero Sport 2017 tại Việt Nam, máy xăng và máy dầu
- Giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2017 tại Việt Nam từ 1,4 tỷ đồng
- Hình ảnh chi tiết Mitsubishi Pajero Sport 2017 tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Pajero Sport 2017
Mẫu xe | Mitsubishi Pajero Sport G 3.0 AT 4x2 20171,329,000,000 VNĐ | Mitsubishi Pajero Sport G 3.0 AT 4x4 20171,488,000,000 VNĐ |
Tổng quan
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng MIVEC V6 3.0L 8AT 4x4 | Xăng MIVEC V6 3.0L 8AT 4x4 |
Dáng xe | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Động cơ, vận hành
Kiểu động cơ | V6 | V6 |
Dung tích động cơ | 2.998 | 2.998 |
Công suất tối đa | 220 mã lực/ 6.250 vòng/phút | 220 mã lực/ 6.250 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 281 Nm/ 4.000 vòng/phút | 281 Nm/ 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | Sport Mode | Sport Mode - 4 chế độ lái Off-road |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... |
Tốc độ tối đa | 182 | 182 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 8,44/13,54/10,25 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 8,44/13,54/10,25 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước, trọng lượng
Kích thước tổng thể | 4.875 x 1.815 x 1.805 | 4.875 x 1.815 x 1.805 |
Chiều dài cơ sở | 2.800 | 2.800 |
Khoảng sáng gầm xe | 218 | 218 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,6 | 5,6 |
Trọng lượng không tải | 1.875 | 1.875 |
Dung tích bình nhiên liệu | 70 | 70 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... |
Treo, lái , thắng, lốp xe
Hệ thống lái | Trợ lực | Trợ lực |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập/ Lò xo liên kết 3 điểm | Độc lập/ Lò xo liên kết 3 điểm |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 18 inch | Mâm đúc hợp kim 18 inch |
Lốp xe | 265/60R18 | 265/60R18 |
Ngoại thất
Đèn trước | Halogen | LED |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | Không có | LED |
Gạt mưa | Điều chỉnh theo tốc độ | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, mạ crom | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, mạ crom |
Đèn đuôi xe | LED | LED |
Trang bị khác | Nẹp hông xe, bậc lên xuống dạng ống, sưởi kính sau | Đèn xe tự động bật tắt, điều chỉnh độ cao. Nẹp hông xe, bậc lên xuống dạng ống, sưởi kính sau |
Nội thất
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 40:20:40, ghế thứ 3 gập 50:50 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 40:20:40, ghế thứ 3 gập 50:50 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường | Bình thường |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... |
Thiết bị tiện nghi
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | USB/AUX/Bluetooth | USB/AUX/Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió ghế sau | Cửa gió ghế sau |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | ... | ... |
Trang bị an toàn
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | Hệ thống cảnh báo điểm mù BSW, Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC | Hệ thống cảnh báo điểm mù BSW, Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC, Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn UMS |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận
Gửi trả lờiTuvanmuaxe.Vn - Tư Vấn Mua XeYêu cầu báo giá xe tốt nhất
TƯ VẤN BÁN HÀNG
Mitsubishi Nam Auto HCM
Mitsubishi Hồ Chí Minh
Mitsubishi NAM AUTO HCM
Tư vấn bán hàng
0911 494 068
2200Giá xe ưu đãi
Bạn là Sale của hãng xe
Nhấp vào đây để đăng kýThông tin hãng
Công ty liên doanh sản xuất ô tô Ngôi Sao
Hotline: (848) 3896 2181 - http://www.vinastarmotors.com.vn/
Địa chỉ: Phường An Bình, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Từ khóaĐánh giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2017
so sánh Mitsubishi Pajero Sport 2017
thông số Mitsubishi Pajero Sport 2017
tư vấn mua xe Mitsubishi Pajero Sport 2017
Từ khóa » Giá Xe Mitsubishi Pajero Sport 2017 Máy Dầu
-
Mitsubishi Pajero Sport 2017 ở Hà Nội Cũ Giá Rẻ 07/2022
-
Mitsubishi Pajero Sport 2017 Cũ Giá Rẻ 07/2022
-
Mua Bán Xe Mitsubishi Pajero Sport 2017 Giá Rẻ
-
Mua Bán Xe Mitsubishi Pajero Sport 2017 Giá Rẻ Toàn Quốc
-
Đánh Giá Pajero Sport Máy Dầu 2017 Từ Trải Nghiệm ... - Chợ Tốt Xe
-
Mua Bán Xe Mitsubishi Pajero Sport Cũ, đời 2017 Giá Rẻ, Còn Rất Mới
-
Đánh Giá Xe Mitsubishi Pajero Sport 2017
-
Bán Xe ô Tô Mitsubishi Pajero Sport đời 2017 Giá Rẻ Chính Hãng
-
Đánh Giá Pajero Sport Máy Dầu 2017 Từ Trải Nghiệm Người Dùng
-
Bán Xe ô Tô Pajero Sport Đã Qua Sử Dụng Tháng 07/2022
-
Xe Mitsubishi Pajero Sport Máy Dầu Số Sàn 2017
-
Mua Bán Ô Tô MITSUBISHI Pajero Sport Cũ Mới Uy Tín Giá Tốt
-
Đánh Giá Mitsubishi Pajero Sport 2017 – Hộp Số 8 Cấp, 1 Tỷ Rưỡi ...
-
Đánh Giá Xe Mitsubishi Pajero Sport Máy Dầu Số Sàn