Ml Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "ml" thành Tiếng Việt
mililít là bản dịch của "ml" thành Tiếng Việt.
ml nouna metric unit of volume equal to one thousandth of a liter
+ Thêm bản dịch Thêm mlTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
mililít
Glosbe-Trav-CDMultilang
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ml " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
ML abbreviationMedieval Latin, Middle Latin [..]
+ Thêm bản dịch Thêm"ML" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho ML trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "ml" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách đọc Ml Trong Tiếng Anh
-
ML | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Ml Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "milliliter (ml)" - Là Gì?
-
Milliliter (ml) Là Gì, Nghĩa Của Từ Milliliter (ml) | Từ điển Anh - Việt
-
Tổng Hợp Những đơn Vị Tính Tiếng Anh Thông Dụng Hiện Nay
-
Tiếng Anh - Trọng Lượng Và đơn Vị đo Lường - Speak Languages
-
Bí Kíp đánh Bại Mọi đơn Vị đo Bằng Tiếng Anh Cực Hay - YouTube
-
Cách Phát âm Ng/ml - Forvo
-
Đơn Vị Đo Trong Tiếng Anh (Tất Tần Tật) | KISS English
-
Cách đọc Diện Tích Trong Tiếng Anh - .vn
-
Mililít - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Đơn Vị Trong Tiếng Anh - Tổng Hợp Các Từ Vựng Về ... - Vieclam123
-
ĐƠN VỊ TÍNH TIẾNG ANH THÔNG DỤNG HIỆN NAY - Wow English
-
Cách đọc đơn Vị Thể Tích Trong Tiếng Anh