Mổ Cò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
mổ cò
to type very slowly with two fingers; to practise hunt-and-peck
mổ cò : phương pháp đánh máy chậm chạp, vì chưa quen nên người đánh máy phải dò từng phím để gõ hunt-and-peck : a slow method of typing in which an untrained typist seeks out each key before striking it
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mổ cò
(thông tục) Type very slowly with two fingers
Từ điển Việt Anh - VNE.
mổ cò
type very slowly with two fingers
- mổ
- mổ cò
- mổ xẻ
- mổ nhẹ
- mổ não
- mổ tim
- mổ xác
- mổ bụng
- mổ ruột
- mổ thịt
- mổ la de
- mổ tử thi
- mổ cấp cứu
- mổ xẻ sống
- mổ ghép tim
- mổ và nướng
- mổ bụng tự sát
- mổ ra từng khúc
- mổ xẻ phân tích
- mổ bụng moi ruột
- mổ cắt bỏ amiđan
- mổ cắt bỏ dạ con
- mổ cắt bỏ ruôt thừa
- mổ cắt ống dẫn tinh
- mổ để lấy thai nhi ra
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cò Mổ Tiếng Anh Là Gì
-
"cò Mổ (xú Páp)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Rocker (arm) - Từ điển Số
-
Cò Mổ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "cò Mổ (xú Páp)" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "trục Cần đẩy (cò Mổ)" - Là Gì?
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Phần động Cơ | OTO-HUI
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô (Phần 83) – Xu Páp Hoạt Động Như ...
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô (phần 43) - Tổng Quan Về động Cơ ô Tô
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Chi Tiết Cơ Khí động Cơ ô Tô Part 2 (Phần 32)
-
Từ Vựng Khoa Bệnh Viện ANH-VIỆT Song Ngữ