Trong Tiếng Anh mỏ neo tịnh tiến thành: anchor, anchor. anchor . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy mỏ neo ít nhất 39 lần.
Xem chi tiết »
Look through examples of mỏ neo translation in sentences, ... hình mỏ neo ... Nikki và Paulo được tạo ra để "bám vào cốt truyện như mỏ neo".
Xem chi tiết »
Đây là ví dụ của hiệu ứng mỏ neo và nó thường được dùng trong quảng cáo và đàm phán để tăng giá mà mọi người sẵn sàng trả. · This is an example of the anchoring ...
Xem chi tiết »
mỏ neo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mỏ neo sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
anchor · mỏ neo CQR: Danford anchor · mỏ neo Danford: Danford anchor · mỏ neo rời bờ nhanh: coastal quick release anchor (CQR anchor) · mỏ neo tải trọng: anchor ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'mỏ neo' trong từ điển Từ điển Việt - Anh. Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
(Hàng hải) Cái neo, mỏ neo. to cast anchor; to drop anchor — thả neo: to weigh anchor — nhổ neo: to bring a ship to anchor — dừng tàu và thả neo.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ mỏ neo trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @mỏ neo * noun - anchor. ancho. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh mỏ neo tịnh tiến thành: anchor, anchor. anchor . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy mỏ neo ít nhất 39 lần.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Mỏ Neo Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề mỏ neo dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu