Mỏ Neo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɔ̰˧˩˧ nɛw˧˧ | mɔ˧˩˨ nɛw˧˥ | mɔ˨˩˦ nɛw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɔ˧˩ nɛw˧˥ | mɔ̰ʔ˧˩ nɛw˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]mỏ neo
- Dụng cụ bằng sắt nặng có mỏ quặp để thả xuống đáy nước cho tàu thuyền ở yên tại chỗ, khỏi trôi đi. Tàu đến bến, người ta vội bỏ mỏ neo xuống nước.
Tham khảo
[sửa]- "mỏ neo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Cái Neo
-
Một Cái Neo Được Đặt Vững Chắc
-
Cái Neo Của Linh Hồn - Hội Thánh Tin Lành Việt Nam
-
Giải đáp Thắc Mắc Vì Sao Mỏ Neo Có Thể Giúp Những Chiếc Thuyền Có ...
-
CÁI NEO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mỏ Neo - Chèo Thuyền - Mimir
-
Ý Nghĩa Biểu Tượng Mỏ Neo - Blog Felo
-
Mỏ Neo Tàu Thuyền Chất Lượng Cao | Shopee Việt Nam
-
Gói 5 Cái Retro Mỏ Neo Giá Tốt Tháng 6, 2022 | Mua Ngay - Shopee
-
Mỏ Neo Tàu Thuyền Cỡ Nhỏ
-
"Mỏ Neo" - 398,432 Ảnh, Vector Và Hình Chụp Có Sẵn | Shutterstock
-
Cái Neo Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
-
Thuốc đặc Trị Trùng Mỏ Neo Cá Koi Hiệu Quả Cao