Mô Phật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
mô phật
glory to buddha amitabha
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mô phật
Buddha bless you
Glory to buddha!
Từ điển Việt Anh - VNE.
mô phật
Buddha; bless you; Glory to Buddha!



Từ liên quan- mô
- mô bì
- mô hộ
- mô mỡ
- mô nô
- mô tê
- mô tô
- mô tơ
- mô tả
- mô cấy
- mô học
- mô keo
- mô men
- mô mềm
- mô sáp
- mô típ
- mô đen
- mô đun
- mô đéc
- mô đất
- mô cứng
- mô ghép
- mô hình
- mô lưới
- mô phạm
- mô phật
- mô thức
- mô viêm
- mô phỏng
- mô tả cá
- mô tả rõ
- mô bi lét
- mô tơ phụ
- mô tơ điện
- mô tả được
- mô tả tỉ mỉ
- mô phân sinh
- mô tô thuyền
- mô tả như là
- mô tả cơ quan
- mô hình vũ trụ
- mô tơ suy luận
- mô tả đặc điểm
- mô tả sinh động
- mô tả bằng tranh
- mô tả rất hiện thực
- mô tế bào hình thoi
- mô tả bằng hình tượng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Mô Phật Tiếng Anh Là Gì
-
Mô Phật Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Mô Phật In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Mô Phật Bằng Tiếng Anh
-
"mô Phật" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "mô Phật" - Là Gì?
-
Tra Từ Mô Phật - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nam Mô A Di đà Phật Tiếng Anh - Tam Kỳ RT
-
Từ Vựng Phổ Thông Phật Học Tiếng Anh (VIII) - .vn
-
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phật Giáo (Đạo Phật)
-
"Mô Phật" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Học Tiếng Anh Phật Giáo - Buddhism Studying In English | Facebook
-
Từ Vựng Về Phật Giáo – Buddhist Terms (phần 1) - LeeRit