Mô Phỏng In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
imitate, copy, simulation are the top translations of "mô phỏng" into English.
mô phỏng + Add translation Add mô phỏngVietnamese-English dictionary
-
imitate
verbCác kỹ sư đang thử mô phỏng theo thiết kế của chân ngựa cho loại rô-bốt bốn chân.
Engineers are trying to imitate the design of the horse’s legs for use in four-legged robots.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
copy
verbChúng ta mô phỏng các tạp chí xe hơi.
We copy the car magazines, right?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
simulation
nounimitation of the operation of a real-world process or system over time
Bạn không thể nào tạo ra hoặc mô phỏng nó bằng bất cứ cách nào.
You couldn't really create this or simulate it in any other way.
wikidata
-
Less frequent translations
- clone
- imitative
- reproduce
- simulate
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "mô phỏng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "mô phỏng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Mô Phỏng Tiếng Anh Là Gì
-
Mô Phỏng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Mô Phỏng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"mô Phỏng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
MÔ PHỎNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ MÔ PHỎNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Mô Phỏng Bằng Tiếng Anh
-
SỰ MÔ PHỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mô Phỏng Tiếng Anh Là Gì
-
Mô Phỏng Tiếng Anh Là Gì
-
Mô Phỏng Tiếng Anh Là Gì
-
Mô Phỏng Tiếng Anh
-
Mô Phỏng Tiếng Anh Là Gì
-
Mô Phỏng Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Mô Phỏng Tiếng Anh Là Gì