Mô Tả Chi Tiết Mã HS 39100090 - Caselaw Việt Nam
Có thể bạn quan tâm
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bình xịt chống dính khuôn JA117 (550ml/Bình)#&CN... (mã hs bình xịt chống/ mã hs của bình xịt chố) |
Cao su silicon X34-2793A (Dạng nguyên sinh)... (mã hs cao su silicon/ mã hs của cao su silic) |
Dải silicon dày 8 mm, hàng mới 100%... (mã hs dải silicon dày/ mã hs của dải silicon) |
GEL STICK màu xanh dương (Que chấm bụi bẩn Silicon),Hàng mới 100%... (mã hs gel stick màu x/ mã hs của gel stick mà) |
HH Silicon và Copolyme Etylen- Vinyl Axetate, ở dạng rắn (hàm lượng silicon trội hơn và chiếm nhỏ hơn 95% tính theo tổng TL copolyme) (ADDITIVE AGENT- HLAB-50);KQ PTPL số 3081/TB-KĐ3 ngày 20/12/2018... (mã hs hh silicon và c/ mã hs của hh silicon v) |
Keo silicon A500#&VN... (mã hs keo silicon a50/ mã hs của keo silicon) |
Lõi lọc silicon... (mã hs lõi lọc silicon/ mã hs của lõi lọc sili) |
Màng silicon kích thước 46*2.5*31mm-SILICON FILM(THICKNESS-2.5MM) FOR AEG 18V SAG WPADDLE SWITCHANGLE GRINDERHàng mới 100%... (mã hs màng silicon kí/ mã hs của màng silicon) |
Nắp đậy bằng Silicon (Silicon Cap)... (mã hs nắp đậy bằng si/ mã hs của nắp đậy bằng) |
ỐNG SRGT BẢO VỆ BẰNG silicon... (mã hs ống srgt bảo vệ/ mã hs của ống srgt bảo) |
Phụ gia silicone dùng trong mực in bao bì có tác dụng tăng độ bám dính chống xước FD Slipping R ADD VN... (mã hs phụ gia silicon/ mã hs của phụ gia sili) |
Quả bóp silicol model:US-C38795-0001PT (10 cái/thùng), thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs quả bóp silicol/ mã hs của quả bóp sili) |
Roong silicon (SMG-500)... (mã hs roong silicon/ mã hs của roong silico) |
Silicone X30-3305U... (mã hs silicone x3033/ mã hs của silicone x30) |
TADERFOAM B-10 (Nhũ tương Silicon kháng bọt)- Là chất kháng bọt, ngăn ngừa tạo bọt dùng trong quá trình xử lý nước thải... (mã hs taderfoam b10/ mã hs của taderfoam b) |
Vật liệu silicone làm chân tay giả (Bonding Agent for Silicone), Mã hàng: 617H46... (mã hs vật liệu silico/ mã hs của vật liệu sil) |
WACKER ANTIFOAM EMULSION SE 47 M.Silicon nguyên sinh.Dùng trong ngành công nghiệp tẩy rửa.(Hàng mới 100%).... (mã hs wacker antifoam/ mã hs của wacker antif) |
XIAMETER TM MEM- 8031 EMULSION- Silicon- Nguyên liệu dùng trong công nghiệp (trừ CN thực phẩm) (200Kgs/ Drum)... (mã hs xiameter tm mem/ mã hs của xiameter tm) |
Bột màu silicon (Silica Gelpowder)... (mã hs bột màu silico/ mã hs của bột màu sil) |
Giá đỡ bằng silicon (tk:103058692920-e11, dong 45)... (mã hs giá đỡ bằng sil/ mã hs của giá đỡ bằng) |
Liquid silicone rubber (Cao su silicone nguyên sinh dạng nhão); mới 100%... (mã hs liquid silicone/ mã hs của liquid silic) |
Hạt chống ẩm 3g/gói(dùng trong nhà máy may công nghiệp)... (mã hs hạt chống ẩm 3g/ mã hs của hạt chống ẩm) |
BELSIL DM 10 (190KG/DR) silicon dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất mỹ phẩm, 190 kg/ thùng, hàng mới 100%... (mã hs belsil dm 10 1/ mã hs của belsil dm 10) |
R2004006-007631: Silicone nguyên sinh dạng lỏng SILICONE RTV-2, SL2402A, dùng trong sản xuất sơn; 20kg/box... (mã hs r2004006007631/ mã hs của r2004006007) |
Ron Silicone đen (310x115)mm x 15/ Rubber Packing Ring (Black) rubber/ PPC-B-TP501-121A-OB... (mã hs ron silicone đe/ mã hs của ron silicone) |
Hóa chất làm mềm SOF-150 |
Poly(dimethylsiloxane) (87.5%). Dạng lỏng. |
Hóa chất làm mềm SOF-150 Dùng trong sản xuất chất làm mềm và bông vải (Polyme Silicon, dạng lỏng) |
Chất trợ (DIN-150A ) |
Hỗn hợp Silicon và Copolyme etylen-vinyl axetate, ở dạng rắn. Trong đó, hàm lượng silicon trội hơn và chiếm nhỏ hơn 95% tính theo tổng trọng lượng copolyme. |
SR 1000 |
Momentive YE5270US-20K (20kg/carton) |
CF2137-BT |
Silicone Rubber Elastosil R401/50S (Mục 1);Silicone Rubber Elastosil R701/40 (Mục 2);Silicone Rubber Cenusil R170 (Mục 3). |
Silicon Rubber |
Z-6018 Silicone Resin. |
Snotex KF-96 |
Silicon nguyên sinh dạng hòa tan (SR 1000-Polytrimethylhydrosiloxysilicate). Silicon nguyên sinh dạng bột (SR 1000-Polytrimethylhydrosiloxysilicate). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Silicon nguyên sinh dạng bộtKý, mã hiệu, chủng loại: SR 1000 |
CRM00057: Silicon R411/60 Momentive YE5270US-20K (20kg/carton). Mặt hàng theo phân tích là silicon nguyên sinh, dạng khối. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: silicon nguyên sinh, dạng khối. |
Silicon nguyên sinh, dạng lỏng- CF2137-BT.(Mục 19 tại Tờ khai Hải quan)Polysiloxan nguyên sinh dạng lỏng |
- Cao su silicone nguyên sinh Elastosil R401/50S, hàng mới 100% (Mục 1);- Cao su silicone nguyên sinh Elastosil R701/40S, hàng mới 100% (Mục 2)- Cao su silicone nguyên sinh Cenusil R170, hàng mới 100% (Mục 3).Poly(dimethylsiloxane) nguyên sinh, dạng khối. |
Mục 2: Silicone dạng nguyên sinh Silicon Rubber.Poly (dimethylsiloxane), dạng khối |
Silicone dạng nguyên sinh LSR2660 (1 ST= 40 kg). Poly (dimetylsiloxan) nguyên sinh, dạng nhão. |
Mục 15 - Silicon loại khác, dạng nguyên sinh Z-6018 Silicone Resin.Poly (methylphenylsiloxane), dạng vẩy. Z-6018. |
Chất phụ trợ cho ngành công nghiệp dệt-Snotex KF-96 (mục 6).Dimethylpolysiloxane nguyên sinh, dạng lỏng. |
Polymethylsilsesquioxane - Tospearl 2000Silicon nguyên sinh dạng bột 563/KQ-05 |
Primer No.33 - Dung môi (dùng để pha với Silicon) |
Dầu Silicon (Silicon Oil) |
Dimethicone 1000-Dimethicone - Dimethyl polysiloxane dạng lỏng |
DIMETHYLSILICONE EMULSION FLUID 350 (Polysilicon nguyên sinh, dạng lỏng) |
DIMETHYLSILICONE EMULSION SEF-68 (Polysilicon nguyên sinh, dạng lỏng) |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, DIMETHYLPOLYSILOXANE VISCOSITY*500 cSt, 500G, mã hàng: DMPS5C |
Chất làm ướt bề mặt (Silicon nguyên sinh) BYK 310 (Ethylbenzene, Additives) |
Bột giảm bóng 83 - Syloid (Fluoride Treated) 83 (Dùng trong SX sơn) |
Hóa chất Silicon dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa,sơn BAYSILONE OL17 ( 50 Kg/ Drums, Dạng lỏng )( 2 Pallets= 20 Drums ) |
Nguyên liệu sx thuốc ( SIMETHICONE USP24-33. Silicone nguyên sinh, dạng rắn.) |
Keo Silicon, RTV 732 trắng, 12 Oz/ Tuýp |
Keo Silicon, RTV 732 trong, 12 Oz/ Tuýp |
TC 1214D - Silicone dạng nguyên sinh - Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
TCA 5560 - Silicone dạng nguyên sinh - Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
Methyl Polysiloxane- Polysiloxane nguyên sinh, dạng lỏng 141/KQ-01 |
BYK-300 (Silicon dạng nguyên sinh) |
Vimcro Quartz-20(Silicon Dioxide) |
Nhựa silicon (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% |
Nhựa Silicone & phụ kiện-SUBSIDIARY MATERIAL FOR INSTALLATIONSiliconeSILICONE, ETC |
Nhựa SILICONE dạng lỏng nguyên sinh - SILICONE RESIN 136 |
KSG-16 / DIMETHICONE / VYNIL DIMETHICONE CROSSPOLYMER - Silicone dạng nguyên sinh |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Silicon nguyên sinh Silbond 40 |
KF-56A - Silicone dạng nguyên sinh |
Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% : Nút silicon 40x51x50mm |
Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% : Nút silicon 48x60x55mm |
Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% : Nút silicon 55x68x60mm |
Dimethicone 1000-Dimethicone - Dimethyl polysiloxane dạng lỏng,khong tan trong nước |
Dimethicone, NF-20 Dẫn xuất của Silicone, dạng lỏng 251/KQ-6 |
Silicon nguyên sinh dạng lỏng(Dimethicone)-R0431 |
Silicon nguyên sinh dạng miếng Orange (5Kg/Hộp=60Hộp) dùng tạo mẫu khuôn trong công nghệ đúc kim loại (Hàng mới 100% Hiệu Tet sx ThaiLand) |
Silicon dạng Nguyên sinh dùng trong Công nghiệp :Wacker Belsil ADM 6060 . |
Silicon dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất đế giày DIAMONDKOTE W-3005E |
Silicon Defoamer KM-73 ( nguyên sinh - chất phá bot dùng trong sản xuất găng tay cao su) |
Silicon dẻo - SILICON RUBBER (30A) |
Silicon Elastomers nguyên sinh dạng lỏng - LSR2640 |
Silicon nguyên sinh (dùng trong ngành dệt, 190 kg/drum) WACKER FINISH WR 1200 |
Silicon dạng nguyên sinh ( Amino Silicon ) |
Silicon dạng nguyên sinh ( Silicon ) |
SILICON dạng nguyên sinh (100ml/tuyp) |
Nguyên liệu sản xuất bàn phím điện thoại di động: Silicon X-34-1777-2(B) 70, nguyên sinh dạng lỏng (1 hộp = 20 kg) |
Nguyên liệu dược BC SIMETHICONE ANTIFOAM PD30 (SIMETHICONE ANTIFOAM PD 30), Batch No.: 74865, NSX: 09/09/2011, HSD: 09/09/2013 |
Silicon nguyên sinh, dạng khối nhão, màu xám (Silicone Rubber EL150-Grey-Carton-(20kgs)-SM) |
Silicon nguyên sinh, dạng lỏng (BYK-310) |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) 2-8168 MICROEMULSION ), Batch No: 0006493139-400kg, 0006518720-600kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) 556 COSMETIC GRADE FLUID) Batch No:0006704517-400kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) CB 3021 FLUID) Batch No: 0006706242-720kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) CE - 7080 SMART STYLE), Batch No: 0006713944, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) CE 2085 EMULSION ) Batch No: 0006602913-400kg,0006616914-3600kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) HMW 2220 NON-IONIC EMULSION ),Batch No: 0006632204-200kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) Q2-3425 ANTIFOAM COMPOUND),Batch no:0006745539-1000kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( XIAMETER (R) PMX-0245 CYCLOPENTASILOXANE), Batch No:0006410585-2145kg, hàng mới 100% |
Silicon dạng nguyên sinh (dạng sệt, không màu; thành phần chính là silicone)- SILICONE RESIN DC805 (ACS36199) |
Silicon dạng nguyên sinh - FZ 3785 |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Silicon dạng nguyên sinh) - Dow Corning ( R ) 9040 Silicone Elastomer Blend |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Chất ổn định Belsil (R) DM 330000 DIMETHICONE (Silicon dạng nguyên sinh) |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Chất ổn định SILICONE DIMETHICONE 330M CPS-ORIGINAL IRMS CF330M (Silicon dạng nguyên sinh) |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Chất ổn định Wacker-Belsil đ DM 330000 (Silicon dạng nguyên sinh) |
Nguyên liệu sản xuất bàn phím điện thoại di động: Silicon X-34-1777-2(A) 70, nguyên sinh dạng lỏng (1 hộp = 20 kg) |
COPOLYMER 845 - Silicone dạng nguyên sinh |
D.C 200 (100CS) - Silicon dạng nguyên sinh - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
D.C 345 - Silicon dạng nguyên sinh - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
D.C 556 - Silicon dạng nguyên sinh - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
CYCLOSMETIC 345 - Silicone dạng nguyên sinh |
Zoăng( vòng ) làm kín cho thùng đựng 5 lít, chất liệu silicon. SILICON O-RING |
SILICONE ELASTOMERS LSR 2640 Silicon nguyên sinh dạng sệt ( 200kg/ drum). Tham khảo chứng thư số: 1655/N3.5/TĐ, ngày 03/06/2005. TT3 |
SILICONE EMULSION LE-45HV (Silicone nguyên sinh dạng nhũ hóa dùng làm phụ gia trong sản xuất cao su) |
Silicone dạng nguyên sinh - EZ-01 Hydropphilic agent |
Silicone dạng nguyên sinh ( dùng trong ngành dệt ) WACKER AM 18 ( 200kg/thùng) |
Silicone dạng nguyên sinh ( dùng trong ngành dệt ) WACKER AM 6 ( 200kg/thùng) |
Silicone dạng nguyên sinh ( dùng trong ngành dệt ) WACKER AM 8 ( 200kg/thùng) |
Silicone dạng nguyên sinh- BYK-W 940 (dùng trong ngành sơn) |
Silicone dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn-BLUESIL FLD 45 |
Silicone dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất mỹ phẩm - Mirasil C-DMB |
SILICONE 556 - Silicone dạng nguyên sinh |
Silicon dạng nguyên sinh mới 100% |
Silicon dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng - SHINETSU SILICON (KF 96-100CS) (16KG/CAN) |
Silicon, dạng nguyên sinh (dạng lỏng, sánh, không màu, hơI mờ; thành phần chính là silicon)- SILICONE OIL KF-96 (AEI54038) |
Silicone (dạng nguyên sinh)-TSE-2323-6U |
Silicone (dạng nguyên sinh)-TSM-631 |
Silicone (Silicon nguyên sinh, dạng lỏng) - SX Mực in |
Silicone dạng nguyên sinh HR-2970U(T)-1 |
Silicone dạng nguyên sinh RTV-2, mới 100% |
Silicone dạng nguyện sinh RTV-588 |
Silicone dạng nguyên sinh Silicone Rubber |
Silicone dạng nguyên sinh. MAGNASOFT 238 DB-STH DR |
Silicone dạng nguyên sinh-AKASIL EMULSION DEM 35 |
Silicon nguyên sinh dạng lỏng (BY-250) |
Silicon nguyên sinh dạng lỏng(KF-96) NLSX mực in |
Silicon nguyên sinh dạng nhão (BY-250) |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) 9509 SILICONE ELASTOMER SUSPENSION), Batch No: 0006089556-170kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh KCC SF1000N-1,000cSt |
Silicon nguyên sinh KCC SF2001E-80,000cP |
Silicon dạng nguyên sinh LH-727 |
SILICON Dạng Nguyên Sinh RBB-2880-30 ( 20 KG/CTN ) |
Silicon dạng nguyên sinh super - SX-702B(Black) dùng chống thấm nước cho điện thoại. Hàng mới 100% |
Silicon dạng nguyên sinh trong sản xuất mỹ phẩm-dạng lỏng.MED-341 SIMETHICONE EMUL USP(SAMPLE) |
Silicon nguyên sinh Castaldo Super High Strength dạng miếng (1 Lbs=0.454 Kg) dùng làm khuôn tạo mẫu trong công nghệ đúc kim loại (Hàng mới 100% sx tại USA) |
Silicon nguyên sinh Castaldo VLT dạng miếng (1 Lbs=0.454 Kg) dùng làm khuôn tạo mẫu trong công nghệ đúc kim loại (Hàng mới 100% sx tại USA) |
SILICONE EMULSION LE-45HV (Silicone nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất cao su) |
Silicone HD-9150 dạng nguyên sinh |
Silicone HR-2970U(T)-1 (dạng nguyên sinh) |
Silicone HR-TC-5007A - Silicon dạng nguyên sinh |
Silicone HR-TC-5007B - Silicon dạng nguyên sinh |
Silicone nguyên sinh (Mã SH0030U, SH0040U, SH0050U,SH0060U) |
Silicone nguyên sinh (Mã SH0050U, SH0040U, SH0030U,SH5070U, SH5060) |
Silicone nguyên sinh (Mã SH1080U, SH4001Z) |
Silicone nguyên sinh (Mã SH5180U) |
silicone nguyên sinh 300ml/bình (SILICONE CAULK -CLEAR (11 OZ.))vật tư cho hệ thống lọc khí và thông khí |
Silicone nguyên sinh dạng bột nhão SH5060U |
SILICONE dạng nguyên sinh - SILICONE RUBBER NE-151 hàng mới 100% |
Silicone dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa-AKASIL SILICONE EMULSION DEM 60 |
LS-1162 - Silicon dạng nguyên sinh - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
Nguyên liệu sản xuất chăm sóc cá nhân (Silicon dạng nguyên sinh) Xiameter (R) PMX-200 Silicone Fluid 200 CS |
Nhựa Silicone nguyên sinh dạng bột nhão XE5178U-1K (Nguyên phụ liệu để SX sứ cách điện) ( hàng mới 100% ) |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Silicon dạng nguyên sinh) - Xiameter (R) PMX-0245 Cyclopentasiloxane |
Silicone (dạng nguyên sinh)-SH-863U |
silicone 300ml/1 bình (SILICONE CAULK (10.3 FL. OZ. TUBE))vật tư cho hệ thống lọc khí và thông khí |
silicone 300ml/1bình (SILICONE SEALANT (10.3 FL. OZ. TUBE))vật tư cho hệ thống lọc khí và thông khí |
SILICONE CATALYST( Dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in) |
Silicone concentrate Hàng mới 100% |
SILICON RELEASE AGENT ( Dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in) |
Silicon dạng nhão(Silicon SL9302A) NLSX mực in |
Silicon dẻo - SILICON RUBBER (30A)(Hàng mới 100%) |
silicon( Nguyên liệu dùng làm khuôn trong ngành da giày) |
SILLICON SAG 638, Sillicon dạng nguyên sinh, mới 100% |
Silicon dạng nguyên sinh - DC 8630 |
Silicon dạng nguyên sinh - Displair CF 16 (180kg/drum) |
Silicon dạng nguyên sinh - FZ-3785 |
Silicon dạng nguyên sinh - MAGNASOFT SILQ |
Silicon dạng nguyên sinh - OP 8800 |
Silicon dạng nguyên sinh - SILICON - K-740 |
Silicon dạng bột nhão (SL7740B) NLSX mực in |
Silicon dạng bột nhão (SL9300A) NLSX mực in |
Silica gel dạng nguyên sinh NE-5150. Hàng mới 100% |
Silicon - Silicon (dùng cho sản xuất nến) |
Silicon (KE-951-U) dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất cao su kỹ thuật, 20kg/01 CTNS, mới 100% (dạng rắn, không phân tán hoặc hoà tan) |
Silicon (KE-961-U) dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất cao su kỹ thuật, 20kg/01 CTNS, mới 100% (dạng rắn, không phân tán hoặc hoà tan) |
Silicon (KE-971-U) dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất cao su kỹ thuật, 20kg/01 CTNS, mới 100% (dạng rắn, không phân tán hoặc hoà tan) |
Chất trám trét = silicone dạng nguyên sinh SpECbuild GP Silicons( acetoxy silicone sealant), 280ml/tuýp, (hàng mẫu), mới 100% |
Dây sillicon Tape dạng nguyên sinh dùng làm chân bóng bán dẫn. KT : 3mm*10mm |
Dây sillicon Tape dạng nguyên sinh dùng làm chân bóng bán dẫn. KT : 5mm*10mm |
Canxi Silicon dùng để sản xuất khuôn đế giầy-CALCIUM SILICON ( hàng mới 100%) |
Cao su Silicon nguyên sinh Cenusil R140 (dùng trong sản xuất cao su) hàng mới 100% |
Cao su Silicon nguyên sinh Elastosil R401/70S (dùng trong sản xuất cao su) hàng mới 100% |
Cao su silicone màu hồng, hàng mới 100% |
Cao su silicone Mustard, hàng mới 100% |
Hóa chất dùng trong ngành sơn BYK-094 Silicon nguyên sinh dạng lỏng |
Hóa chất dùng trong ngành sơn BYK-306 Silicon nguyên sinh dạng lỏng |
Hóa chất dùng trong ngành sơn BYK-320 Silicon nguyên sinh dạng lỏng |
Hóa chất dùng trong ngành sơn BYK-323 Silicon nguyên sinh dạng lỏng |
Hóa chất dùng trong ngành sơn BYK-333 Silicon nguyên sinh dạng lỏng |
Hóa chất dùng trong ngành sơn BYK-341 Silicon nguyên sinh dạng lỏng |
Laurylmethicone Copolyol -Polyme silicon nguyên sinh dạng lỏng 1432/KQ-9 |
Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% : Nút silicon 40x51x50mm |
Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% : Nút silicon 48x60x55mm |
Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% : Nút silicon 55x68x60mm |
Silicon dạng nguyên sinh - SILICONE OIL(Hàng mới 100% , hàng đựng trong thùng nhựa và đóng trên Pallet nhựa ; 10 thùng ; N.W 15.00 Kgs/Thùng ; G.W 16.13 Kgs/Thùng) |
Silicon dạng nguyên sinh - SILICONE TCR-828(Hàng mới 100% , hàng đựng trong thùng thiếc và đóng trên Pallet nhựa ; 40 thùng ; N.W 25.00 Kgs/Thùng ; G.W 26.80 Kgs/Thùng) |
Silicon dạng nguyên sinh - SILICONE TCR-9210(Hàng mới 100% , hàng đựng trong thùng thiếc và đóng trên Pallet nhựa ; 40 thùng ; N.W 25.00 Kgs/Thùng ; G.W 26.80 Kgs/Thùng) |
Silicon dạng nguyên sinh - SILICONE TCR-9215(Hàng mới 100% , hàng đựng trong thùng thiếc và đóng trên Pallet nhựa ; 100 thùng ; N.W 25.00 Kgs/Thùng ; G.W 26.80 Kgs/Thùng) |
Silicon dạng nguyên sinh - SILICONE TCR-9230 (Hàng mới 100% , hàng đựng trong thùng thiếc và đóng trên Pallet nhựa ; 100 thùng ; N.W 25.00 Kgs/Thùng ; G.W 26.80 Kgs/Thùng) |
Silicon dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng - SHINETSU SILICON (KF 96-100CS) (16KG/CAN) |
Silicon nguyên sinh (dùng trong ngành dệt, 190 kg/drum) WACKER FINISH WR 1200 |
Silicon nguyên sinh dạng miếng Orange (5Kg/Hộp=60Hộp) dùng tạo mẫu khuôn trong công nghệ đúc kim loại (Hàng mới 100% Hiệu Tet sx ThaiLand) |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) 2-8168 MICROEMULSION ), Batch No: 0006493139-400kg, 0006518720-600kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) 556 COSMETIC GRADE FLUID) Batch No:0006704517-400kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) CB 3021 FLUID) Batch No: 0006706242-720kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) CE - 7080 SMART STYLE), Batch No: 0006713944, hàng mới 100% |
SiliconE(DạNG NGUYÊN SINH)-SILPLUS 60MP |
SILICONE REDUCER( Dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in) |
Silicone HR-TC-5007A - Silicon dạng nguyên sinh |
Silicone HR-TC-5007B - Silicon dạng nguyên sinh |
Silicone nguyên sinh (Mã SH0030U, SH0040U, SH0050U,SH0060U) |
Silicone nguyên sinh (Mã SH0050U, SH0040U, SH0030U,SH5070U, SH5060) |
silicone nguyên sinh 300ml/bình (SILICONE CAULK -CLEAR (11 OZ.))vật tư cho hệ thống lọc khí và thông khí |
Silicone nguyên sinh DSP-170A |
Silicone nguyên sinh HC-15AY |
silicone 300ml/1 bình (SILICONE CAULK (10.3 FL. OZ. TUBE))vật tư cho hệ thống lọc khí và thông khí |
silicone 300ml/1bình (SILICONE SEALANT (10.3 FL. OZ. TUBE))vật tư cho hệ thống lọc khí và thông khí |
SILICONE ELASTOMERS LSR 2640 Silicon nguyên sinh dạng sệt ( 200kg/ drum). Tham khảo chứng thư số: 1655/N3.5/TĐ, ngày 03/06/2005. TT3 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, DIMETHYLPOLYSILOXANE VISCOSITY*500 cSt, 500G, mã hàng: DMPS5C |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Chất ổn định Belsil (R) DM 330000 DIMETHICONE (Silicon dạng nguyên sinh) |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Chất ổn định Wacker-Belsil đ DM 330000 (Silicon dạng nguyên sinh) |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Silicon dạng nguyên sinh) - Dow Corning ( R ) 9040 Silicone Elastomer Blend |
KF 6017 - Dimethicone Copolyol - Silicone dạng nguyên sinh |
Silicon dạng nguyên sinh 8mm |
Silicon dạng nguyên sinh -ADHESIVE A |
Silicon dạng nguyên sinh dùng trong CN nhựa- DOW CORNING (R) DSP ANTIFOAM EMULSION, (18 thùng x 200kg) |
Silicon nguyên sinh Castaldo Super High Strength dạng miếng (1 Lbs=0.454 Kg) dùng làm khuôn tạo mẫu trong công nghệ đúc kim loại (Hàng mới 100% sx tại USA) |
Silicon nguyên sinh Castaldo VLT dạng miếng (1 Lbs=0.454 Kg) dùng làm khuôn tạo mẫu trong công nghệ đúc kim loại (Hàng mới 100% sx tại USA) |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) 9509 SILICONE ELASTOMER SUSPENSION), Batch No: 0006089556-170kg, hàng mới 100% |
SILICON Dạng Nguyên Sinh , RBB -6660 -60 ( 20 Kg/CTN ) |
SILICON Dạng Nguyên Sinh , RBB- 6670- 70 ( 20 Kg/CTN ) |
Silicon dùng trong thực phẩm Akasil antifoam 30p |
Silicon nguyên sinh dùng trong CN nhựa: EFKA 3772 |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) 1401 FLUID) , Batch No: 0006465617-195kg, 0006553704-5655kg, hàng mới 100% |
Hóa chất dùng trong ngành mỹ phẩm - SF1204 (SILICONE PRODUCT) (Hàng mới 100%) |
KF96A / SILICON 200F/6CS (DC 200F/6CS) - Silicone dạng nguyên sinh |
Silicone dạng nguyên sinh HC-15AY |
SILICONE dạng nguyên sinh HR-LSI-200/70 A-1 |
Silicone dạng nguyên sinh MA 2028 |
Silicone dạng nguyên sinh RTV SILICONE |
Silicone dạng nguyên sinh RTV-2 (hàng mới 100%) |
Silicone dạng nguyên sinh-MAGNASOFT 307 |
Silicone dạng nguyên sinh-SI6071Z |
Silicone dạng nguyên sinh-SILICONE SF 1000NFX100 |
Chất xúc tác silicone dạng lỏng 588 ( 11 chai = 6.88 kg/nw) |
Chế phẩm Anionic màu trắng đục(silicon nguyên sinh dạng lỏng) |
Trimethylsiloxysilicate/Octamethylcyclotetrasiloxane (50/50) (KF7312F)-Polyme silicon nguyên sinh dạng lỏng 1432/KQ-03 |
D.C 200 (100CS) - Silicon dạng nguyên sinh - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) CE 2085 EMULSION ) Batch No: 0006602913-400kg,0006616914-3600kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) HMW 2220 NON-IONIC EMULSION ),Batch No: 0006632204-200kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) Q2-3425 ANTIFOAM COMPOUND),Batch no:0006745539-1000kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( XIAMETER (R) PMX-0245 CYCLOPENTASILOXANE), Batch No:0006410585-2145kg, hàng mới 100% |
Silicone cross-link type Silicon - Silicone nguyên sinh ,dạng rắn 574/KQ-01 |
Silica gel dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% |
Silica gel dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (F.O.C) |
Vòng silicon chắn bụi của máy nước nóng năng lượng mặt trời Hàng mới 100% |
Dimethicone 1000-Dimethicone - Dimethyl polysiloxane dạng lỏng,khong tan trong nước |
Silicon (KE-951-U) dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất cao su kỹ thuật, 20kg/01 CTNS, mới 100% (dạng rắn, không phân tán hoặc hoà tan) |
Silicon (KE-961-U) dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất cao su kỹ thuật, 20kg/01 CTNS, mới 100% (dạng rắn, không phân tán hoặc hoà tan) |
Silicon (KE-971-U) dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất cao su kỹ thuật, 20kg/01 CTNS, mới 100% (dạng rắn, không phân tán hoặc hoà tan) |
Silicon dạng bột nhão (SL9300A) NLSX mực in |
Silicon ( ống/500gram ), model : 2-9304-102-00-0 ( Sử dụng trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 100% |
SIlicon chịu nhiệt (20x40 10m) dạng nguyên sinh của lò đốt rác ( hàng mới 100% ) |
Silicon chịu nhiệt 333ml dạng nguyên sinh của lò đốt rác ( hàng mới 100% ) |
Silicone LUPOY (Polycarbonate resin) dạng hạt |
Silicone nguyên sinh dạng lỏng KR-280 |
Silicone nguyên sinh dạng lỏng, loại G30M |
Silicone nguyên sinh DSP-170B |
Silicone nguyên sinh dùng trong công nghiệp - Wacker E3155 Silicone Fluid Emulsion. |
Nhựa Silicone nguyên sinh dạng bột nhão XE5178U-1K (Nguyên phụ liệu để SX sứ cách điện) ( hàng mới 100% ) |
Nhựa lởng không màu (REVERSOL 5103) Nguyên sinh mới 100% |
Dimethicone 1000-Dimethicone - Dimethyl polysiloxane dạng lỏng |
Phụ tùng máy làm kính: Lõi silicon, mới 100% |
Polymethylsilsesquioxane - Tospearl 2000Silicon nguyên sinh dạng bột 563/KQ-05 |
Polymethylsilsesquioxane (Tospearl 1110A)- Polymethylsilsesquioxane 375/KQ-12 |
Nguyên liệu dược BC SIMETHICONE ANTIFOAM PD30 (SIMETHICONE ANTIFOAM PD 30), Batch No.: 74865, NSX: 09/09/2011, HSD: 09/09/2013 |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Từ khóa » Silicon áp Mã Hs Nào
-
Mô Tả Chi Tiết Mã HS 39100020 - Caselaw Việt Nam
-
Sự Thật Về Mã HS Code Của Keo Silicon- Thủ Tục Nhập Khẩu Keo Silicon
-
Thủ Tục Nhập Khảu Ống Dẫn Silicon - HP Toàn Cầu Logistics
-
Thủ Tục Nhập Khẩu Silicon Trong Xây Dựng - HP Toàn Cầu
-
TRA CỨU MÃ HS
-
TRA CỨU MÃ HS
-
Thông Báo 15072/TB-TCHQ 2014 Kết Quả Phân Loại Silicone Dạng ...
-
5323/TB-TCHQ Mã Hs Hợp Kim Fero-Silic- Carbua đóng Bao, Size 1 ...
-
Giải đáp Thủ Tục Hải Quan | Dear A Chị E đang Khai Báo Tên Hàng Tấm ...
-
Mặt Hàng Núm Vú Cao Su Silicone Thuộc Nhóm 39.24 - Hải Quan Online
-
Mã HS Việt Nam 34031912 | HTS Mã Chế Phẩm Chứa Dầu Silicon
-
3818.00.00 Tấm Silicon Wafers, Dùng Sản Xuất Pin Năng Lượng Mặt ...
-
Quy Tắc 3 Phân Loại Mã HS Code Cùng Những Ví Dụ Thực Tế
-
Hướng Dẫn Thủ Tục Nhập Khẩu Sơn Silicone - Silicon Watermax