Mô Tả Chi Tiết Mã HS 90183200 - Caselaw Việt Nam

Các loại thuế

Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 90183200 vào Việt Nam:

Thuế giá trị gia tăng (VAT) Thuế nhập khẩu thông thường Thuế nhập khẩu ưu đãi Thuế tiêu thụ đặc biệt Thuế bảo vệ môi trường Thuế chống bán phá giá Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) - Form E Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) - Form D Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) - Form AJ Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) - Form VJ Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) - Form AK Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) - Form AANZ Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) - Form AI Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) - Form VK Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) - Form VC Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) - Form EAV Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) - Form CPTPP Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) - Form CPTPP Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) - Form AHK Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) - Form EUR1 Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba - Form VN-CU

Chi tiết thuế suất

Loại thuế Thuế suất Ngày hiệu lực Căn cứ pháp lý Diễn biến thuế suất
Thuế giá trị gia tăng (VAT) 5% 08/10/2014 83/2014/TT-BTC

Xem chi tiết

Thuế nhập khẩu thông thường 5% 16/11/2017 45/2017/QĐ-TTg

Xem chi tiết

Thuế nhập khẩu ưu đãi 10/07/2020 57/2020/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form E Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) 26/12/2017 153/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form D Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) 26/12/2017 156/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form AJ Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) 26/12/2017 160/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form VJ Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) 26/12/2017 155/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form AK Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) 26/12/2017 157/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form AANZ Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) 26/12/2017 158/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form AI Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) 26/12/2017 159/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form VK Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) 26/12/2017 149/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form VC Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) 26/12/2017 154/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form EAV Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) 26/12/2017 150/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form CPTPP Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) 26/06/2019 57/2019/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form CPTPP Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) 26/06/2019 57/2019/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form AHK Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) 20/02/2020 07/2020/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form EUR1 Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) 18/09/2020 111/2020/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form EUR.1 UK Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland 21/05/2021 53/2021/NĐ-CP

Xem chi tiết

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC

Thời gian Thuế suất
2024 5%

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường

Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg

Thời gian Thuế suất
2024 5%

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi

Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP

Thời gian Thuế suất
01/01/2018-31/12/2018 0
01/01/2019-31/12/2019 0
01/01/2020-30/06/2020 0
01/07/2020-31/12/2020 0
01/01/2021-31/12/2021 0

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)

Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP

Thời gian Thuế suất
2018 0
2019 0
2020 0
2021 0
2022 0

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)

Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP

Thời gian Thuế suất
2018 0
2019 0
2020 0
2021 0
2022 0

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)

Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP

Thời gian Thuế suất
01/01/2018-31/03/2018 0
01/04/2018-31/03/2019 0
01/04/2019-31/03/2020 0
01/04/2020-31/03/2021 0
01/04/2021-31/03/2022 0
01/04/2022-31/03/2023 0

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)

Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP

Thời gian Thuế suất
01/01/2018-31/03/2018 0
01/04/2018-31/03/2019 0
01/04/2019-31/03/2020 0
01/04/2020-31/03/2021 0
01/04/2021-31/03/2022 0
01/04/2022-31/03/2023 0

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)

Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP

Thời gian Thuế suất
2018 0
2019 0
2020 0
2021 0
2022 0

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)

Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP

Thời gian Thuế suất
2018 0
2019 0
2020 0
2021 0
2022 0

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)

Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP

Thời gian Thuế suất
01/01/2018-30/12/2018 0
31/12/2018-31/12/2019 0
01/01/2020-31/12/2020 0
01/01/2021-30/12/2021 0
31/12/2021-30/12/2022 0

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)

Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP

Thời gian Thuế suất
2018 0
2019 0
2020 0
2021 0
2022 0

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)

Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP

Thời gian Thuế suất
2018 0
2019 0
2020 0
2021 0
2022 0

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)

Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP

Thời gian Thuế suất
2018 0
2019 0
2020 0
2021 0
2022 0

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)

Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)

Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)

Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP

Thời gian Thuế suất
14/01/2019-31/12/2019 0
01/01/2020-31/12/2020 0
01/01/2021-31/12/2021 0
01/01/2022-31/12/2022 0

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)

Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP

Thời gian Thuế suất
14/01/2019-31/12/2019 0
01/01/2020-31/12/2020 0
01/01/2021-31/12/2021 0
01/01/2022-31/12/2022 0

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)

Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP

Thời gian Thuế suất
11/06/2019-31/12/2019 0
01/01/2020-31/12/2020 0
01/01/2021-31/12/2011 0
01/01/2022-31/12/2022 0

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)

Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)

Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP

Thời gian Thuế suất
01/08/2020-31/12/2020 0
01/01/2021-31/12/2021 0
01/01/2022-31/12/2022 0

DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT

Mã HS: 90183200

Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland

Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP

Thời gian Thuế suất
01/01/2021-31/12/2021 0
01/01/2022-31/12/2022 0

Diễn biến thuế suất

  • 2018
  • 2019
  • 2020
  • 2021
  • 2022
  • 2023
Năm:

Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 90183200

Tỷ giá hiện tại: 1 USD = 23,100 VND

Số lượng (Đơn vị: chiếc/bộ): Nhập từ: Chọn nơi xuất khẩu Afganistan Albania Algeria American Samoa Andorra Angola Anguilla Antigua and Barbuda Argentina Armenia Aruba Australia Austria Azerbaijan Bahamas Bahrain Bangladesh Barbados Belarus Belgium Belize Benin Bermuda Bhutan Bolivia Bosnia and Herzegowina Botswana Brazil British Indian Ocean Territory British Virgin Islands Brunei Darussalam Bulgaria Burkina Faso Burundi Cambodia Cameroon Canada Cape Verde Islands Cayman Islands Central African Republic Chad Chile China Christmas Islands Cocos (Keeling) Islands Colombia Comoros Congo Congo (Democratic Rep.) Cook Islands Costa Rica Cote DIvoire (Ivory Coast) Croatia (Hrvatska) Cuba Cyprus Czech Republic Denmark Djibouti Dominica Dominican Republic East Timor Ecuador Egypt El Salvador Equatorial Guinea European Union Eritrea Estonia Ethiopia Falkland Islands (Malvinas) Faroe Islands Fiji Finland France French Guiana French Polinesia Gabon Gambia Georgia Germany Ghana Gibraltar Greece Greenland Grenada Guadeloupe Guam Guatemala Guinea Guinea-Bissau Guyana Haiti Honduras HongKong Hungary Iceland India Indonesia Iran (Islamic Rep.) Iraq Ireland Israel Italy Jamaica Japan Jordan Kazakhstan Kenya Kiribati Korea (Democratic Peoples Rep.) Korea (Republic) Kuwait Kyrgyzstan Laos Latvia Lebanon Lesotho Liberia Libyan Arab Jamahiriya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Macau Macedonia Madagascar Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Marshall Islands Martinique Mauritania Mauritius Mayotte Mexico Micronesia (Federated State) Moldova (Rep.) Monaco Mongolia Montenegro Montserrat Morocco Mozambique Myanmar (Burma) Namibia Nauru Nepal Netherlands New Caledonia New Zealand Nicaragua Niger Nigeria Niue Norfolk Island Northern Mariana Islands Norway Oman Pakistan Palau Palestine Panama Papua New Guinea Paraguay Peru Philippines Pitcairn Poland Portugal Puerto Rico Qatar Reunion Romania Russian Federation Rwanda Saint Helena Saint Kitts & Nevis Saint Lucia Saint Pierre & Miquelon Saint Vincent & Grenadines Samoa San Marino Sao Tome & Principe Saudi Arabia Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Slovakia (Slovak Rep.) Slovenia Solomon Islands Somalia South Africa South Georgia & the South Sandwich Islan Spain Sri Lanka Sudan Sudan Suriname Svalbard & Jan Mayen Islands Swaziland Sweden Switzerland Syrian Arab (Rep.) Taiwan Tajikistan Tanzania (United Rep.) Thailand Togo Tokelau Tonga Trinidad & Tobago Tunisia Turkey Turkmenistan Turks & Caicos Islands Tuvalu Uganda Ukraine United Arab Emirates United Kingdom United States Minor Outlying Islands United States of America UruGuay Uzbekistan Vanuatu Vatican City Venezuela Viet Nam (Phi Thue Quan) Virgin Islands (U.S.) Wallis & Futuna Islands Western Sahara Yemen Zambia Zimbabwe Thời gian nhập: Điều khoản nhập khẩu (Incoterm 2010): FOB CIF Đơn giá FOB Loại tiền USD VND Cước phí Bảo hiểm Thuế TTĐB(%) Có dịch vụ đi kèm? Không tách giá trị dịch vụ đi kèm? Tách giá trị dịch vụ đi kèm? Loại Thương mại, mua bán theo điều khoản intercom Chọn loại dịch vụ đi kèm Cho thuê máy móc thiết bị, Bảo hiểm, Bảo hành, bảo dưỡng, Dịch vụ thiết kế, Dịch vụ giám sát, Hướng dẫn lắp đặt, Dịch vụ đào tạo kỹ thuật, Vận hành thử, Dịch vụ khác Xây dựng, lắp đặt không bao thầu nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị Sản xuất, Dịch vụ có gắn với hàng hóa Xây dựng, lắp đặt có bao thầu nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị Hoạt động kinh doanh khác Chọn loại dịch vụ đi kèm Cho thuê máy móc thiết bị, Bảo hiểm, Bảo hành, bảo dưỡng, Dịch vụ thiết kế, Dịch vụ giám sát, Hướng dẫn lắp đặt, Dịch vụ đào tạo kỹ thuật, Vận hành thử, Dịch vụ khác Xây dựng, lắp đặt không bao thầu nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị Sản xuất, Dịch vụ có gắn với hàng hóa Xây dựng, lắp đặt có bao thầu nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị Hoạt động kinh doanh khác Chọn loại dịch vụ đi kèm Cho thuê máy móc thiết bị, Bảo hiểm, Bảo hành, bảo dưỡng, Dịch vụ thiết kế, Dịch vụ giám sát, Hướng dẫn lắp đặt, Dịch vụ đào tạo kỹ thuật, Vận hành thử, Dịch vụ khác Xây dựng, lắp đặt không bao thầu nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị Sản xuất, Dịch vụ có gắn với hàng hóa Xây dựng, lắp đặt có bao thầu nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị Hoạt động kinh doanh khác Chọn loại dịch vụ đi kèm Cho thuê máy móc thiết bị, Bảo hiểm, Bảo hành, bảo dưỡng, Dịch vụ thiết kế, Dịch vụ giám sát, Hướng dẫn lắp đặt, Dịch vụ đào tạo kỹ thuật, Vận hành thử, Dịch vụ khác Xây dựng, lắp đặt không bao thầu nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị Sản xuất, Dịch vụ có gắn với hàng hóa Xây dựng, lắp đặt có bao thầu nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị Hoạt động kinh doanh khác Chọn loại dịch vụ đi kèm Cho thuê máy móc thiết bị, Bảo hiểm, Bảo hành, bảo dưỡng, Dịch vụ thiết kế, Dịch vụ giám sát, Hướng dẫn lắp đặt, Dịch vụ đào tạo kỹ thuật, Vận hành thử, Dịch vụ khác Xây dựng, lắp đặt không bao thầu nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị Sản xuất, Dịch vụ có gắn với hàng hóa Xây dựng, lắp đặt có bao thầu nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị Hoạt động kinh doanh khác Giá trị

+ Thêm dịch vụ

Tính thuế

Từ khóa » Các Loại Kim Tiêm Trong Thú Y