Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[sửa]Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:mô
Cách phát âm
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mo˧˧
mo˧˥
mo˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mo˧˥
mo˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “mô”
馍: ma, mô
唔: mô, ân, ngô
媖: mô, anh
抚: mô, phủ
嘝: mô, hộc
𡠜: mô
谟: mô
模: mô
漠: mô, mạc
謩: mô
謨: mô
撫: mô, phủ
膜: mô, mạc
𡆶: mô
嘸: mô, phủ, vô
無: mô, vô
饃: mô
橅: mô
蟇: ma, mô, quắc, mạc
蟆: ma, mô, mạc
母: mô, mẫu
㭌: mô
獏: mô
呒: mô, phủ, vô
毛: mô, mao
无: mô, vô
呣: mô
糢: mô, mạc
𦟦: mô, mạc
嫫: mô, toán
柦: mô, mạc, tra
摹: mô, mộ
摸: mô, mạc
Phồn thể
無: mô, vô
模: mô
橅: mô
蟆: mô
謨: mô
嫫: mô
母: mô, mẫu
撫: mô, phủ
摹: mô
嘸: mô
毛: mô, mao
膜: mô
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
模: mạc, mo, mu, mô, mù, mua, mọ
無: vô, mô
饃: mô
橅: vồ, mô
蟇: mạc, ma, mô
蟆: mạc, ma, mô, mò
謨: mùa, mo, mô, mù, mua
撫: vồ, vỗ, phủ, dỗ, mô
: vô, mô
馍: mô
膜: mạc, mô
墓: mô, mồ, mộ
麽: ma, mô
摹: múa, mô, mò
摸: mạc, mô, mó, mò, mua, mọ
毛: mào, mau, mao, mô
饝: mô
嫫: mô
谟: mô
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mỗ
mồ
mõ
mò
mộ
mờ
mỡ
mợ
mổ
mó
mỏ
mo
mơ
mở
mớ
Danh từ
mô
Đống đất. San hết các mô rồi đánh luống.
Tập hợp những tế bào cùng thực hiện một nhiệm vụ sinh lý.
Phó từ
mô
(Địa phương)Như đâuĐi mô rứa?Không có răng mô!
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mô”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mô&oldid=2275316” Thể loại: