snack. snack ăn nhẹăn vặt . snacks. snack ăn nhẹăn vặt . refreshments. giải kháttươi mớiđồ uống. light food. ăn nhẹ thực phẩm nhẹ
Xem chi tiết »
Check 'Thức ăn nhẹ' translations into English. Look through examples of Thức ăn nhẹ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'món ăn nhẹ' translations into English. Look through examples of món ăn nhẹ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "MÓN ĂN NHẸ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "MÓN ĂN NHẸ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "món ăn nhẹ" into English. Human translations with examples: food, dashboard, spicy food, snack food, it's a food, food tasting, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'ăn nhẹ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: món | Phải bao gồm: món
Xem chi tiết »
Tra từ 'ăn nhẹ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "ăn nhẹ" trong tiếng Anh. nhẹ danh từ. English.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "món ăn nhẹ" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nhiều nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Breakfast: bữa sáng · Lunch: bữa trưa · Brunch: bữa ăn giữa thời gian sáng và trưa (khoảng 10 – 11 giờ sáng) · Tea: bữa trà (bữa nhẹ trong khoảng 4 – 5 giờ chiều) ...
Xem chi tiết »
Englishsnack. noun snæk. Thức ăn nhẹ là loại thức ăn thường dưới hình thức đóng gói và chế biến sẵn, hay làm từ nguyên liệu được đóng gói ăn liền, ...
Xem chi tiết »
Translation of «đồ ăn nhẹ» from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (4) 1.4. Từ vựng về đồ ăn nhanh · Hamburger: bánh kẹp · Pizza: pizza · Paté: pa-tê · Ham: giăm bông · Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc ...
Xem chi tiết »
Another example is refreshments and snacks sold in theaters, fairs, and other venues. 4. Hãy chơi một trò chơi hoặc làm các loại đồ ăn nhẹ. Play a game or make ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Món ăn Nhẹ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề món ăn nhẹ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu