MÓN ĂN PHÁP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
MÓN ĂN PHÁP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Smón ăn phápfrench cuisineẩm thực phápcác món ăn phápfrench foodthực phẩm phápăn phápa french dishmón ăn pháp
Ví dụ về việc sử dụng Món ăn pháp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
móndanh từdishfoodmealcuisinemóntính từdeliciousănđộng từeatdiningfeedingăndanh từfoodbusinessphápdanh từfrancelawfapháptính từfrenchlegal STừ đồng nghĩa của Món ăn pháp
ẩm thực pháp món ăn nổi tiếng nhấtmón ăn phụTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh món ăn pháp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đồ ăn French
-
23 Món French Ngon Miệng Dễ Làm Từ Các đầu Bếp Tại Gia - Cookpad
-
12 Món French Toast Ngon Miệng Dễ Làm Từ Các đầu Bếp Tại Gia
-
TOP 10 ĐẶC SẢN ĐỊA PHƯƠNG Ở PHÁP - O'Bon Paris
-
Kiểu Pháp - French » ANCHAY.VN : Ăn Chay, Thuần Chay, Quán ...
-
Thưởng Thức đồ ăn Chuẩn Pháp Tại French Grill
-
Mémé - French Cuisine ở Quận Cầu Giấy, Hà Nội
-
400+ French Fries & ảnh Món Ăn Miễn Phí - Pixabay
-
FRENCH FOOD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
ĂN THỬ ĐỒ ĂN VẶT CỦA PHÁP FRENCH SNACKS - YouTube
-
Cách Làm Món Bánh Mì Chiên Trứng Sữa French Toast Thơm Ngon Cho ...
-
French Grill | JW Marriott Hà Nội
-
THỬ ĐỒ ĂN VẶT PHÁP // TRY FRENCH SNACKS - YouTube
-
Au Délice French Restaurant