6 thg 5, 2021
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật về các món ăn · 1. 食べ物 / たべもの (tabe mono) : Thức ăn · 2 . 日本料理 / にほんりょうり (nihon ryouri) : Nấu ăn Nhật, Thực phẩm Nhật Bản · 3.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Nếu câu trả lời cho 2 câu hỏi trên là chưa thì chúng ta hãy cùng xem qua danh sách từ vựng tiếng Nhật về các món ăn của Nhật cũng như của ...
Xem chi tiết »
29 thg 5, 2020 · Món ăn trong tiếng Nhật là 料理. Cùng Tokyodayroi! khám phá các món ăn đặc sắc của nền văn hoá Nhật Bản nhé.
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2020 · 鯛めし, たいめし, Cơm cá tráp ; カレーライス, Cơm Cari ; 炊込みご飯, たきこみごはん, Cơm nấu trộn rau/thịt/cá ...
Xem chi tiết »
Tìm hiểu tên một số món ăn bằng tiếng Nhật · 1 食べ物 たべもの tabe mono: Thức ăn · 2 日本料理 にほんりょうり nihon ryouri : Nấu ăn Nhật / Thực phẩm Nhật Bản · 3 ...
Xem chi tiết »
やしょく. 夜食. Bữa ăn tối ; おかず. Rau trang trí ; べんとう. 弁当. Hộp Ăn trưa ; さしみ. 刺身. Cá thác lát ; すし. 寿司 / 鮨 / 鮓. Sushi ...
Xem chi tiết »
1. 食べ物 / たべもの (tabe mono) : Thức ăn · 2 . 日本料理 / にほんりょうり (nihon ryouri) : Nấu ăn Nhật, Thực phẩm Nhật Bản · 3. 朝食 / ちょうしょく (chou shoku) ...
Xem chi tiết »
Hôm nay, trong chuyên mục học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp 90 món ăn Việt Nam bằng tiếng Nhật thường gặp trên bàn ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Nếu câu trả lời cho 2 câu hỏi trên là chưa thì chúng ta hãy cùng xem qua danh sách từ vựng tiếng Nhật về các món ăn của Nhật cũng như của ...
Xem chi tiết »
24 thg 9, 2018 · Hình như mẹ đang nấu cái gì đó ngon. 家族では料理するのが私の仕事です。 Kazoku deha ryouri suru no ga watashi no shigoto desu. Trong gia đình ...
Xem chi tiết »
11 thg 12, 2020 · Những từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong tiếng Nhật về thực phẩm : dầu ... Đây là món ăn đặc trưng của Nhật, thường rất khó ăn với một số ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2015 · nấu ăn, món ăn. Nghĩa tiếng Nhật : 料理. Cách đọc : りょうり ryouri. Ví dụ : Món ăn này rất đơn giản この料理はとても簡単です。 Trên đây là ...
Xem chi tiết »
Ở Nhật Bản, có một phong tục sử dụng các cụm từ chào hỏi trong bữa ăn. ... MÓN ĂN. Kẹo tiếng Nhật là gì? Giải thích cặn kẽ về bốn điểm khác biệt giữa bánh ...
Xem chi tiết »
1. Kudamono [果物] - Trái cây bằng tiếng Nhật · 2. Yasai [やさい] - Rau trong tiếng Nhật · 3. Thịt và cá Nhật Bản · 4. Nyuuseihin [乳製品] - các sản phẩm sữa của ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Món ăn Trong Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề món ăn trong tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu