TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ CÁC MÓN ĂN NHẬT BẢN - KVBro www.kvbro.com › tu-vung-tieng-nhat-chu-de-cac-mon-an-nhat-ban Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật về các món ăn · 1. 食べ物 / たべもの (tabe mono) : Thức ăn · 2 . 日本料理 / にほんりょうり (nihon ryouri) : Nấu ăn Nhật, Thực phẩm Nhật Bản · 3.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Nhà hàng Nhật đang ngày càng phát triển và chứng tỏ ưu thế của mình trên toàn thế giới trong những năm gần đây và đồng thời cũng kéo theo ...
Xem chi tiết »
29 thg 5, 2020 · Món ăn trong tiếng Nhật là 料理. Cùng Tokyodayroi! khám phá các món ăn đặc sắc của nền văn hoá Nhật Bản nhé.
Xem chi tiết »
Tìm hiểu tên một số món ăn bằng tiếng Nhật · 1 食べ物 たべもの tabe mono: Thức ăn · 2 日本料理 にほんりょうり nihon ryouri : Nấu ăn Nhật / Thực phẩm Nhật Bản · 3 ...
Xem chi tiết »
Hôm nay, trong chuyên mục học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp 90 món ăn Việt Nam bằng tiếng Nhật thường gặp trên bàn ...
Xem chi tiết »
やしょく. 夜食. Bữa ăn tối ; おかず. Rau trang trí ; べんとう. 弁当. Hộp Ăn trưa ; さしみ. 刺身. Cá thác lát ; すし. 寿司 / 鮨 / 鮓. Sushi ...
Xem chi tiết »
Yasai [やさい] - Rau trong tiếng Nhật. Bảng đáp ứng: Dùng ngón tay cuộn bàn sang một bên >> ...
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2021 · No. Kanji, Hiragana/ Katakana, Romaji, Meaning. 1, 食べ物, たべもの, tabe mono, Thức ăn. 2, 和食, わしょく, washoku, Món ăn Nhật.
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2021 · Món ăn tiếng Nhật là 料理(りょうり). Món ăn hay ẩm thực là một hệ thống đặc biệt về quan điểm truyền thống và thực hành nấu ăn, ...
Xem chi tiết »
Nếu đã học tiếng Nhật mà không biết gọi tên các món ăn bằng tiếng Nhật là một thiếu sót lớn. Cùng Kohi tự học tiếng Nhật từ vựng các món ăn Nhật trong bài ...
Xem chi tiết »
1. 食べ物 / たべもの (tabe mono) : Thức ăn · 2 . 日本料理 / にほんりょうり (nihon ryouri) : Nấu ăn Nhật, Thực phẩm Nhật Bản · 3. 朝食 / ちょうしょく (chou shoku) ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Nhà hàng Nhật đang ngày càng phát triển và chứng tỏ ưu thế của mình trên toàn thế giới trong những năm gần đây và đồng thời cũng kéo theo ...
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2021 · Giới thiệu phở bằng tiếng Nhật. フォーはベトナムを代表する伝統的な料理です。 Foo wa Betonamu wo daihyou suru dentouteki na ryouri desu. Phở là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Món ăn Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề món ăn trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu