→ bơi lội, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội · Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi · Crawl /krɔːl/: bơi sải · Dog-paddle: bơi chó · Freestyle /ˈfriː.staɪl/: ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về môn Bơi lội · backstroke. /ˈbækstrəʊk/. kiểu bơi ngửa · breaststroke. /ˈbreststrəʊk/. kiểu bơi ếch · crawl. /krɔːl/. bơi sải · diving. /ˈdaɪvɪŋ ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa ; breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch ; crawl /krɔːl/: bơi sải ; diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn ; diving board / ...
Xem chi tiết »
2. Từ vựng thường dùng để viết về môn bơi lội bằng tiếng Anh ; 10. Front crawl. Bơi sải ; 11. Butterfly swimming. Bơi bướm ; 12. Swimming glasses. Kính bơi ; 13.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bơi lội trong một câu và bản dịch của họ · Dancing đốt cháy calo tương tự như bơi lội đi xe đạp hoặc đi bộ. · Dancing burns calories similar to ...
Xem chi tiết »
Bạn biết bao nhiêu kiểu bơi và các kiểu bơi lội bằng tiếng Anh là gì? ... Bơi lội là một trong những môn thể thao rất phổ biến được nhiều người yêu thích, ...
Xem chi tiết »
bơi lội trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to swim (nói khái quát). giỏi về bơi lội to be good at swimming. huấn luyện viên bơi lội swimming instructor ... Bị thiếu: môn | Phải bao gồm: môn
Xem chi tiết »
I was 14 years old; I loved to swim and dreamed of swimming in the Olympics. 2. Và trong đội tuyển bơi lội. Swim team. 3. Leticia cũng thích vẽ và bơi lội.
Xem chi tiết »
Đi bơi tiếng Anh là go swimming, phiên âm ɡəʊ ˈswɪmɪŋ, là môn thể thao dưới nước, người bơi có thể vận động trên mặt nước để tiến về phía trước bằng nhiều ...
Xem chi tiết »
Bơi lội giúp tôi cải thiện sức khỏe. I want to go swimming but it's so cold. Tôi muốn đi bơi nhưng thời tiết lạnh quá.Is there any swimming pool here? Ở đây ...
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội · Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi · Crawl /krɔːl/: bơi sải · Dog-paddle: bơi chó · Freestyle /ˈfriː.staɪl/: ...
Xem chi tiết »
Môn thể thao này đòi hỏi vận động viên có thể lục tốt, sự dẻo dai, linh hoạt của các cơ tay và chân. Ngoài ra sau ...
Xem chi tiết »
The breaststroke is a swimming style that imitates the swimming movements of a frog. When we swim breaststroke, our body will lie face down on the water surface ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Môn Bơi Lội Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề môn bơi lội trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu