Môn đồ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| mon˧˧ ɗo̤˨˩ | moŋ˧˥ ɗo˧˧ | moŋ˧˧ ɗo˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| mon˧˥ ɗo˧˧ | mon˧˥˧ ɗo˧˧ | ||
Danh từ
môn đồ
- Từ cũ chỉ học trò của một ông thầy.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “môn đồ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Môn Dồ
-
Từ điển Tiếng Việt "môn đồ" - Là Gì?
-
Môn Đồ
-
(ML) Môn Đồ - QAQ Team
-
Môn đồ | Netflix
-
Sự Khác Biệt Giữa Môn đồ Và Sứ đồ Là Gì? - Thanh Niên Tin Lành
-
Môn Đồ HD Thuyết Minh - Vietsub - Xem Phim HD
-
Môn đồ [MANHUA] | - Động Thỏ Múp
-
Xem Phim Môn Đồ HD
-
Vai Trò Môn Đồ - Church Of Jesus Christ
-
Môn Đồ - Church Of Jesus Christ
-
Đồ Môn – Wikipedia Tiếng Việt