Môn đua xe đạp tiếng Anh là gì ; Các môn thể thao. aerobics, thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu. American football, bóng đá Mỹ ; Thuật ngữ bóng đá. booking, thẻ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đua xe đạp. cycle race; bicycle race. vận động viên đua xe đạp racing cyclist; bicycle racer. tour de france là cuộc đua xe đạp hào hứng ...
Xem chi tiết »
Môn đua xe đạp tiếng Anh là gì. Hỏi Đáp. Dưới đây là một số ít từ tiếng Anh tương quan đến thể thao và những game show, gồm có tên của những môn thể thao, ...
Xem chi tiết »
Các môn thể thao ; handball, bóng ném ; hiking, đi bộ đường dài ; hockey, khúc côn cầu ; horse racing, đua ngựa ; horse riding, cưỡi ngựa.
Xem chi tiết »
đua xe đạp = cycle race; bicycle race Vận động viên đua xe đạp Racing cyclist; bicycle racer Tour de France là cuộc đua xe đạp hào hứng nhất thế giới Tour ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến thể thao và các trò chơi, bao gồm tên của ... cycling, đua xe đạp ... Các thuật ngữ liên quan đến môn đạp xe ...
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · Dưới đây là một số ít từ tiếng Anh tương quan đến thể thao và những game show, gồm có tên của những môn thể thao, những thiết bị thể thao ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · aerobics, thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu ; American football, bóng đá Mỹ ; archery, bắn cung ; athletics, điền kinh ; badminton, cầu lông.
Xem chi tiết »
Đua xe đạp được công nhận là một môn thể thao Olympic. Bicycle racing is recognised as an Olympic sport. WikiMatrix. Tour de Japan là ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh xe đạp đua có nghĩa là: racing bicycle (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 102 có xe đạp đua . Trong số các hình khác: ...
Xem chi tiết »
boxing. đấm bốc ; canoeing. chèo thuyền ca-nô ; climbing. leo núi ; cricket. crikê ; cycling. đua xe đạp.
Xem chi tiết »
lướt sóng. 7. mountain biking. chạy xe đạp địa hình. 8. kayaking. chèo thuyền kayak. 9. motor racing. đua xe. 10. skateboarding. /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/. trượt ván ...
Xem chi tiết »
multi-storey car parks have been turned into bike racing tracks and rooftop gardens.
Xem chi tiết »
2. xe đạp đua in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · glosbe.com · 25/6/2021 ; 3. Xe đạp tiếng Anh là gì? Các ví dụ cụ thể thường sử dụng · wikixedap.
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · Sử dụng từ xe đạp thường đi kèm với những hành động cụ thể như: Mua xe đạp, lái xe đạp, chạy xe đẹp, sửa xe đạp, dắt xe đạp, đua xe đạp… Với mỗi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Môn đua Xe đạp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề môn đua xe đạp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu