Môn Học Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
subject, discipline, field of study là các bản dịch hàng đầu của "môn học" thành Tiếng Anh.
môn học + Thêm bản dịch Thêm môn họcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
subject
nounTuy nhiên, nhiều người vào phòng chat không phải để nói về những môn học.
Many people who visit chat rooms, though, are not there to discuss academic subjects.
GlosbeMT_RnD -
discipline
nounBố tôi đã dọa sẽ cho tôi nghỉ học Oxford nếu tôi đổi môn học.
My father threatened to pull me out of Oxford if I switched disciplines.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
field of study
noun Wiktionary-tieng-Viet
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- school
- academic discipline
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " môn học " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "môn học" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Môn Học Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Môn Học Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
MÔN HỌC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Môn Học Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Môn Học Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
60+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Môn Học Thông Dụng - Step Up English
-
Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất - KISS English
-
Các Môn Học Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Tổng Hợp Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất - AMA
-
Môn Học Trong Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cấu Trúc Và Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Môn Học - Thành Tây
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Môn Học - LeeRit
-
Tổng Hợp Tên Các Môn Học Trong Tiếng Anh đầy đủ
-
Tên Các Môn Học Trong Tiếng Anh
-
[Từ Vựng] Các Môn Học Bằng Tiếng Anh – Hội Thoại Thông Dụng Về ...