MÔN PHỤ In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " MÔN PHỤ " in English? môn phụsubordinate subjects
Examples of using Môn phụ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
mônnounmônexpertisesportmonmônadjectivesubjectphụnounsidephụadjectiveextrasecondaryadverseauxiliary môn đồ của ngàimôn quần vợtTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English môn phụ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Môn Phụ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
MÔN PHỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Môn Phụ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"môn Phụ (môn Học Phụ, Môn Thi Phụ)" Tiếng Anh Là Gì?
-
'môn Phụ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh Phổ Biến Nhất - TOPICA Native
-
Tổng Hợp Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất - AMA
-
[PDF] STT Tên Môn Học (Tiếng Việt) Tên Môn Học (Tiếng Anh) Mã Môn ...
-
Môn Học Phụ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Môn Chính Hay Môn Phụ Do Học Sinh Quyết định - Giáo Dục Việt Nam
-
Môn Thi Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News