MÔN PHỤ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " MÔN PHỤ " in English? môn phụsubordinate subjects

Examples of using Môn phụ in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Môn phụ[ 1.Subordinate Subjects[1.Phân tích này dẫn đến việc xác định các thực hành tốt nhất để thu hút, giữ chân vàcung cấp hỗ trợ cho các chuyên gia giáo dục STEM qua các môn phụ cá nhân Hóa học, Sinh học, Toán học và Vật lý tại trường K- 12.This analysis resulted in the identification ofbest practices to attract, retain and provide support for STEM education professionals across the individual sub disciplines of Chemistry, Biology, Mathematics and Physics in K-12 schools.Môn phụ chia thành Nghiên cứu xã hội, Khoa học tự nhiên và Giáo dục dạy nghề.Subordinate Subjects is divided into three sections: Social Studies, Sciences, and Vocational Education.Môn phụ thứ nhất 15: 30- 16: 00( 30 phút) 20 50 Thí sinh phải làm bài thi theo thứ tự số mã môn in trên bài thi. Ví dụ: e. g. vì môn Cuộc sống và Luân lý có mã 1 nênphải chọn làm môn phụ thứ nhất và chọn Luân lý và Tư tưởng làm môn phụ thứ hai vì có mã 2.First subordinate subjects 15:30- 16:00(30 min) 20 50 Candidates must take the test following the order of subject code number written in test paper. e.g. since the number of Life and Ethics is 1,one must take it as first subordinate subject and take Ethics and Thoughts, of which that is 2, as second one.Display more examples Results: 1726, Time: 0.2522

Word-for-word translation

mônnounmônexpertisesportmonmônadjectivesubjectphụnounsidephụadjectiveextrasecondaryadverseauxiliary môn đồ của ngàimôn quần vợt

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English môn phụ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Môn Phụ Trong Tiếng Anh Là Gì