MÓN SÚP CUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

MÓN SÚP CUA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch món súpsoupsoupscuacrabcuacorneringturncrabs

Ví dụ về việc sử dụng Món súp cua trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn sẽ mê tít món súp cua ở quán này!You will love the fresh mint leaves in this soup!Món này là một món súp cua có hương vị khác nhau tùy thuộc vào địa phương mà bạn đang ở.It's a crab soup that is flavored differently depending on what part of the country you are in.Một món súp thịnh soạn khác có giá trị cao trong chương trìnhnghị sự vào giờ ăn trưa, đây là món súp cua và phở buổi sáng.Another hearty soup that's high on the lunchtime agenda,this is a crab and morning glory noodle soup.Canh bun tương tự như món súp cua rieu nổi tiếng hơn, nhưng có một số ít các biến thể- bao gồm cả loại mì được sử dụng.Canh bun issimilar to the more well-known bun rieu crab soup, but has a small handful of variations- including the type of noodle used.Bên cạnh đó, món bún cua này là món súp gần giống nhất của món mì mà tôi từng có, vì vậy đó là lý do tôi đưa nó vào đây.On the plus side, this bun rieu cua is the best-tasting noodle almost-veggie soup I have ever had, so that's why I'm including it here.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từmón súpsúp gà súp miso ăn súpăn súp gà Sử dụng với danh từsúp lơ bát súpsúp rau loại súpsúp bắp cải nhà bếp súpsúp cà chua món súp gà súp kem lon súpHơnMiss Moon giải thích rằng tên của món súp thực sự có nghĩa là" súp cua", nhưng nó không có cua trong đó.Miss Moon explained that the name of the soup actually means“crab soup”, but it doesn't have crab in it.Bạn có thể bổ sung cua vào món súp.You can mix it in soups.Súp cua được chế biến từ những con cua đồng tạo nên hương vị đặc trưng cho bún riêu cua, kết hợp với cà chua được nấu kĩ tạo nên một vị ngọt tự nhiên cho món ăn này.The soup calls for crab paste made from paddy crabs, which give the dish its main flavor, accompany with stewed tomatoes, that contribute a natural sweetness to the dish.Cua tuyết, súp cà ri và okonomiyaki chỉ là một vài trong số những món ăn hấp dẫn nhất ở đây.Snow crab, soup curry and okonomiyaki are only a few of Sapparo's most mouthwatering dishes.Có một món thịt cua và súp khoai tây và cà chua rất ngon được phục vụ trong một số nhà hàng Thượng Hải yêu thích của tôi.There's a very nice crab meat and potato and tomato soup served in some of my favorite Shanghainese restaurants.Nếu bạn đang tìm kiếm để thử nhiều món ăn Việt Nam giản dị như- chả giò, cua tiêu đen, súp ăn liền- trong một môi trường sạch sẽ và thân thiện thì đây là một lựa chọn tuyệt vời.If you are looking to try many casual Vietnamese dishes- spring rolls, black pepper crab, noodle soup- in a clean and friendly environment then this is an excellent option.Ừ, món này giống súp cua thật.Oh, and it does taste like real soup.Ừ, món này giống súp cua thật.Anyways, this looks like a healthy soup.Nếu bạn đã từng ghé thăm Sapporo chỉ một ngày và chỉ có thời gian để ăn một bữa,mặc dù miso ramen, cua và thịt cừu nướng đều hấp dẫn, tôi khuyên bạn nên thử món cà ri súp!.If you ever visit Sapporo for just one day and only have time to eat one meal,although miso ramen, crab, and lamb barbeque are all appealing, I recommend trying soup curry! Kết quả: 14, Thời gian: 0.015

Từng chữ dịch

móndanh từdishfoodmealcuisinemóntính từdelicioussúpdanh từsoupsoupscuadanh từcuacrabturncrabscuađộng từcornering món súpmón súp này

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh món súp cua English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Súp Cua Nghĩa Là Gì