Món Thịt Hầm Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "món thịt hầm" thành Tiếng Anh
casserole, gippo, stew là các bản dịch hàng đầu của "món thịt hầm" thành Tiếng Anh.
món thịt hầm + Thêm bản dịch Thêm món thịt hầmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
casserole
nounCô ta đã cố đưa cho anh món thịt hầm.
She was trying to give me a casserole.
GlosbeMT_RnD -
gippo
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
stew
nounTôi gọi nó là, món thịt hầm " sát thủ " của Manny
I call it Manny's Gorilla Stew.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " món thịt hầm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "món thịt hầm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hầm Thịt Tiếng Anh Là Gì
-
THỊT HẦM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHO MÓN HẦM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Món Thịt Hầm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MÓN HẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "thịt Hầm" - Là Gì?
-
MÓN HẦM - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Thịt Hầm Bằng Tiếng Anh
-
Hầm đồ ăn Tiếng Anh Là Gì
-
"thịt Bò Hầm Nhừ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"nước Hầm Xương" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Thịt Bò Tiếng Anh Là Gì, Thịt Bò ...