MÔN VÕ KARATE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

MÔN VÕ KARATE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từmôn võ karatekaratemôn võ karate

Ví dụ về việc sử dụng Môn võ karate trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Okinawa là quê hương của môn võ karate.Okinawa is the home of Karate.Triết lý phía sau môn võ karate rất rộng lớn và phức tạp.The philosophy behind karate is vast and complex.Trong môn võ karate, có một hình ảnh được sử dụng để định nghĩa sự hoàn toàn sẵn sàng:“ tâm tĩnh như nước”.In karate there is an image that is used to define the position of perfect readiness:“mind like water.”.Có lẽ sự xuất khẩu văn hóa nổi tiếng nhất của Okinawa chính là môn võ Karate, gần gũi và chịu ảnh hưởng văn hóa Trung Quốc.Okinawa's most famous cultural export is perhaps karate, probably due to the close ties with China.Một sự khác biệt rõ ràng giữa hai môn võ Karate và Taekwondo là Taekwondo đã biến nó thành môn thể thao Olympic trong khi môn Karate thì không.One glaring difference between the two is that the younger Taekwondo has made it as an Olympic sport while karate has not.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từhọc võvõ sĩ samurai dạy võSử dụng với danh từvõ thuật võ sĩ môn võvõ đường môn võ thuật tướng võvõ khí võ nghệ thuật võ nghệ trường võ thuật HơnNgoài ra ở trường anh đã tham gia vào môn võ karate, bóng chày và nhảy hip- hop và đã giành được giải thưởng" Best Smile" chơi trong trò chơi Thổ Nhĩ Kỳ Bowl Football của Hoa Kỳ.In junior high, Lautner- who was involved in karate, baseball and hip-hop- won the award for”Best Smile” and played at the college's Turkey Bowl American Football game.Masatoshi Nakayama[ a] là một bậc thầy nổi tiếng thế giới người Nhật trong môn võ Shotokan karate.[ 1][ 2][ 3] Ông hỗ trợ việc thành lập Tổ chức Japan Karate Association( JKA) năm 1949,[ 4], và viết nhiều sách giáo khoa về karate,điều giúp phổ biến môn võ của ông.[ 1][ 3] Trong gần 40 năm, cho đến khi qua đời năm 1987, Nakayama hoạt động để mở rộng Shotokan karate ra toàn thế giới.Masatoshi Nakayama( 中山 正敏, Nakayama Masatoshi, April 13, 1913- April 15, 1987)[ a] was an internationally famous Japanese master of Shotokan karate.[ 1][ 2][ 3] He helped establish the Japan Karate Association( JKA) in 1949,[ 4] and wrote many textbooks on karate,which served to popularize his martial art.[ 1][ 3] For almost 40 years, until his death in 1987, Nakayama worked to spread Shotokan karate around the world.Và đây là lý docuối cùng vì sao tôi nghĩ Karate là môn võ thuật tuyệt vời nhất thế giới.That's the last reason to why I think Karate is the“best” martial art in the world.Karate là một môn võ Nhật Bản có cả các thế tấn công và tự vệ.Karate is a Japanese martial art that has both offensive and defensive stances.Ngoài judo, Putin còn xuất sắc ở một số môn võ thuật khác, bao gồm cả karate.Besides judo, Putin excels at several other martial arts, including karate.EA Sports UFCđưa người chơi hòa mình vào giải đấu quy tụ nhiều môn võ nổi tiếng như Muay Thai, Karate, Judo.EA Sports UFCbrings players into the tournament that gathers many famous martial arts such as Muay Thai, Karate, Judo and BJJ.Trải qua hàng trămnăm các phong cách khác nhau của các môn võ thuật được sử dụng, và karate không được giới thiệu đúng vào vùng đất Nhật Bản đến đầu thế kỷ XX.Over hundreds of years various styles of these martial arts were practiced, and karate was not properly introduced to mainland Japan until the early twentieth century.Môn võ đầu tiên của ông là Non- contact Karate trước khi chuyển sang Full- contact Karate⁣ , Kickboxing và các môn võ khác trong sự nghiệp của mình.His first martial art was non-contact karate before he moved onto full-contact karate, kickboxing and a range of other schools during his career.Vào ngày 5/ 6/ 2008 trong cuộc họp báo tại Trump Tower, Trump đề cập đến một loại hình kinhdoanh tiềm năng mới về môn võ tổng hợp( MMA) pha trộn nhiều môn võ như Boxing hay Karate và so tài trong lồng bát giác.It was June 5, 2008 and Trump had called a news conference at Trump Tower toannounce a new venture into the business of mixed martial arts- a blood-spattering blend of boxing, wrestling and karate often fought in a caged octagon.Điểm khác biệt chính: Tai Chi là môn võ có nguồn gốc từ Trung Quốc, cũng được luyện tập để đạt được thiền định và ổn định tâm trí, trong khi Karate là một môn võ thuật hiện đại của Nhật Bản được luyện tập cho thể thao và tự vệ.Key difference: tai chi is chinese origin martial arts, which is also practiced for gaining meditation and stabilization the mind, whereas karate is a modern japanese martial art form which is practiced for sports and self-defense.Võ Karate hay bất kỳ môn võ nào khác đều có nguyên tắc riêng.Aikido or any other martial art doesn't have propriety principles.Ngày nay, việc sử dụng Nunchaku làm vũ khí được sử dụng trongnhiều trong các môn võ khác nhau như karate, taekwondo, aikido, và thậm chí là eskrima, một môn võ thuật của Philippines.Today, the usage of the Nunchaku as a weapon is utilized in manydifferent styles of martial arts such as karate, taekwondo, aikido, and even Eskrima, a Filipino martial arts discipline.Karate và Taekwondo là hai môn võ phổ biến và được áp dụng rộng rãi.Karate and taekwondo are two common and widely practiced forms of martial arts.Một số môn phái võ thuật Okinawasử dụng thuật ngữ kenpō như một tên thay thế cho võ phái karate của họ hoặc cho một môn võ riêng nhưng có liên quan trong hiệp hội của họ.Some Okinawan martial arts groupsuse the term kenpō as an alternate name for their karate systems or for a distinct but related art within their association.Karate là 1 môn võ tự vệ, karate không bao giờ ra đòn trước.Karate is a self-defense sport, so practitioners will never initiate an attack.Ngoài ra, những môn võ như: Karate, Judo, Kendo, Aikido cũng được xuất phát từ nước Nhật Bản.In addition, martial arts such as Karate, Judo, Kendo, Aikido are also derived from Japan.Các môn võ như judo, karate& kendō cũng phổ biến và được tập luyện rộng rãi khắp đất nước.Martial arts such as judo, karate and kendō are also widely practiced in the country.Các môn võ như judo, karate& kendō cũng phổ biến và được tập luyện rộng rãi khắp đất nước.Martial arts such as judo, karate and kendo are also widely practiced and enjoyed by spectators in the country.Kitty ngoài ra còn xuất sắc trong nhiều môn võ bao gồm akido, karate, ninjutsu và krav maga.Kitty is an extremely adept fighter who has mastered several martial arts, including karate, aikido, ninjutsu, and krav maga.Vịnh xuân quyền, quyền Anh, Karate là những môn võ phổ biến và nổi tiếng thế giới.Wing Chun, Boxing, Karate are popular martial arts and are world famous.Sự khác biệt chính giữa hai môn thể thao là,Kickboxing là môn thể thao chiến đấu, trong khi Karate là một môn võ thuật.The main difference between the two sports is,Kickboxing is a combat sport, whereas Karate is a martial art form.Với khoảng 50 triệu võ sinh trên toàn thế giới, karate là một trong những môn võ phổ biến nhất trên thế giới.With some 50 million practitioners worldwide, karate is one of the most popular martial arts in the world.Đai xanh( blue belt), thường đạt được trong những năm đầu,đã tồn tại trong các môn võ thuật như jujutsu, karate và taekwondo.The blue belt, often achieved within the first few years,exists in many forms of martial arts such as jujutsu, karate, and taekwondo.Cũng không thể bỏ lỡ các môn võ thuật như karate hoặc taekwondo ninja nhanh nhẹn như các diễn viên biểu diễn nhảy và đá để tiêu diệt kẻ thù của họ.You can not miss martial arts like karate or taekwondo with agile ninjas as protagonists doing jumps and kicks to kill their enemies.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0202

Từng chữ dịch

môndanh từmônexpertisesportmonmôntính từsubjectdanh từvowumartial artskung futính từkaratedanh từkarate môn võmôn võ thuật

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh môn võ karate English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hình ảnh Võ Karate