Mông Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "mông" thành Tiếng Anh

buttock, butt, rump là các bản dịch hàng đầu của "mông" thành Tiếng Anh.

mông + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • buttock

    noun

    each of the two large fleshy halves of the posterior part of the body

    Anh dính một con dao trên mông kìa.

    You have a knife in your right buttock.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • butt

    noun

    buttocks

    Chưa gì mông của chú đã mọc tay rồi kìa.

    It already made you sprout a butt-hand!

    en.wiktionary2016
  • rump

    noun

    Tôi có thể dụ mấy thằng mông to đó và kiếm tiền cả ngày.

    I can get these rump-swappers to cough up cash night and day.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • ass
    • croup
    • croupe
    • crupper
    • arse
    • buttocks
    • bottom
    • bum
    • behind
    • backside
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " mông " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Mông + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • butt

    noun

    buttocks

    Chưa gì mông của chú đã mọc tay rồi kìa.

    It already made you sprout a butt-hand!

    en.wiktionary.org
  • buttocks

    noun

    two rounded portions of the anatomy, traditionally located on the posterior of various organisms

    Anh dính một con dao trên mông kìa.

    You have a knife in your right buttock.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "mông" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tiếng Anh Mông La Gì