MÔNG BỰ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
MÔNG BỰ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch mông bự
big butts
lớn butts
{-}
Phong cách/chủ đề:
I like big butts.Con đoán là một quý ông với cái mông bự.
I guess some guy with a giant butt.Con thực sự thích mông bự phải không?
You really do like big butts, don't you?Và mấy cái mông bự chảng của chúng ta không vừa mấy cái lỗ bé tí đâu.
And our fat butts ain't gonna fit through those tiny holes.Ngực to nhất thế giới cùng cặp mông bự chà bá.
The world's biggest ass and the world's biggest ass.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từnâng môngKhi Rove có vẻ như không thể làm được như Kim dạy, cô nàng liền đùa:“ Bởi vìbạn không có một cái mông bự như tôi.”.
When Rove was unable to perform the stuntKim quipped,“You don't have as big a butt as I do!”.You know what, nếu em nghĩ kĩ thì thật ra nó là 1 hình ảnh miêu tả thân thểrất lành mạnh bởi vì thậm chí mông bự hay or" 2 quả bưởi" are.
You know what, if you think about it it actually promotes a healthy, uh,body image because even big butts or, uh,"juicy doubles" are…- Oh.Với cái mông hoàng gia bự,!
With her big, fat royal bottom!Nếu mông tôi không bự tôi sẽ hạnh phúc.
If my ass wasn't fat, I would be happier.Có ai nói cho em biết mông của em rất bự hay không?”?
Have you even been told that your ass is too big?Bạn, Yunior, có một cô bạn gáitên Alma, nàng có cái cổ ngựa dài non tơ và cặp mông Dominican bự dường như tồn tại dưới chiều thứ tư sau lớp quần jeans.
You have a girlfriend named Alma,who has a long tender horse neck and a big Dominican ass that seems to exist in a fourth dimension beyond jeans.Tao có mông còn bự hơn của mày!
I got dumps that are bigger than you!Đã nói mông em bự nhất mà!”!
I said“oh you are the biggest ass!Hỏi xem mông tui có bự không?
Ask me if my ass is fat?Dave, ông hỏi xem mông tui có bự lắm không?
Dave, ask me if my ass is fat?Đôi khi cuộc đờilà một cái mụt nhọt bự ở dưới mông!.
Sometimes life is one big pain in the ass!Mông em dạo này bự lên, bọn anh tưởng em là con rồng.
Your butts are getting bigger. We thought you were a dragon.Người ta muốn tóc vàng, ngực bự, và một cái mông tròn, xinh đẹp.
People want blonde hair, huge tits, and a nice, beautiful round ass. Kết quả: 18, Thời gian: 0.0215 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
mông bự English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Mông bự trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
môngdanh từassbuttmongoliarumpmôngtính từmongbựtính từhugelargefatbựdanh từgiantbựgreat bigTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Mông To Tiếng Anh
-
MÔNG ĐÍT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Mông” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Mông Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Mông đít Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
VÀO MÔNG TỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MÔNG ĐÍT - Translation In English
-
Mông Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mông đít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Mông Bằng Tiếng Anh
-
"mông đít" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
THUẬT NGỮ Y HỌC TIẾNG ANH & DỊCH THUẬT - Việt Anh Song Ngữ
-
Định Nghĩa Của Từ " Mông Tiếng Anh Là Gì ? Mông Đít In English
-
Mông Tiếng Anh Là Gì