Mong đợi In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
expect, anticipate, anticipative are the top translations of "mong đợi" into English.
mong đợi + Add translation Add mong đợiVietnamese-English dictionary
-
expect
verbto look for, look forward to, anticipate [..]
Tôi không bắt được đủ số cá như mong đợi.
I could not catch as many fish as I had expected.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
anticipate
verbTôi trông chờ các dự án phục vụ của chúng tôi với nhiều niềm vui và mong đợi.
I looked forward to our service projects with great joy and anticipation.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
anticipative
adjectiveTôi trông chờ các dự án phục vụ của chúng tôi với nhiều niềm vui và mong đợi.
I looked forward to our service projects with great joy and anticipation.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- hoped-for
- longing
- look
- wait for long
- look forward to
- think
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "mong đợi" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "mong đợi" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đáng Mong đợi Tiếng Anh
-
đáng Mong đợi Tiếng Anh Là Gì
-
ĐANG MONG ĐỢI In English Translation - Tr-ex
-
Đáng Mong đợi Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Cách Diễn Tả Sự Mong Đợi Tiếng Anh Là Gì, Điều Mong Đợi In ...
-
Thật đáng Mong đợi Tiếng Anh Dịch
-
Tôi Rất Mong đợi In English With Contextual Examples - MyMemory
-
CÁCH DIỄN TẢ SỰ MONG MUỐN TRONG TIẾNG ANH... - Facebook
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mong đợi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Tôi Rất Mong Đợi Tiếng Anh Là Gì, Mong Đợi In English
-
Nghĩa Của "không Mong đợi" Trong Tiếng Anh
-
Hiểu Ngay Cấu Trúc Looking Forward Trong Tiếng Anh
-
Tra Từ Mong đợi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Hơn Cả Sự Mong đợi Tiếng Anh Là Gì