MÓNG GÀ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
MÓNG GÀ LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch móng gà là
the chicken claw is
{-}
Phong cách/chủ đề:
In the south, the chicken claw is a class dish, and its cooking method is more complicated.Tôi đặc biệt thích ăn đồ ăn bằng xương,thịt bên xương là đặc biệt, và móng gà là một trong những món ăn yêu thích của tôi.
I especially like eating food with bones,the meat on the side of the bone is special, and the chicken claw is one of my favorites.Móng gà lưỡi liềm halal Hồi giáo Mèo gà móng vuốt giavị gia vị bí mật, móng gà là nhỏ gọn và đàn hồi,móng gà có giá trị dinh dưỡng cao và chứa canxi và collagen protein cần thiết của cơ thể con người.
Crescent moon halal Chicken Feet Muslim aminchicken claw spiced spicy secret, The chicken claw is compact and elastic,the chicken claw has high nutritional value and contains the calcium and collagen protein needed by the human body.Qingzhen sản xuất doanh nghiệp điểm cố định, lương tâm lương tâm, là sản phẩm sản phẩm đặc biệt ningxia màkhông có phụ gia. Ở phía Nam, móng gà là một món ăn lớp, và phương pháp nấu ăn của nó là phức tạp hơn. Nó rất giàu chất glutamate, collagen và….
Qingzhen fixed point enterprise production conscience quality is ningxiaspecial produce product without additive In the south the chicken claw is a class dish and its cooking method is more complicated It is rich in glutamate collagen and calcium….Móng gà bí mật của công ty có vị độc đáo và sẽ là yêu thích của bạn.
The company's Secret Chicken claw tastes unique and will be your favorite.Giá trị dinh dưỡng của móng gà rất cao, chứa nhiều canxi và collagen protein, lượng thức ăn thích hợp không chỉ có thể làm mềm mạch máu, có tác dụng làm đẹp đồng thời, dân số nói chung là ăn được.
The nutrition value of chicken claw is very high, contain rich calcium and collagen protein, proper intake not only can soften blood vessel, have beauty effect at the same time, the general population is edible.Thường được gọi là“ da gà”, tình trạng di truyền này là do sự tích tụ của keratin, protein bảo vệ da, tóc và móng tay khỏi nhiễm trùng và độc tố môi trường độc hại khác.
Often referred to as“chicken skin,” this condition is caused by a buildup of keratin, the protein that protects skin, hair, and nails from infection and other harmful environmental toxins.Red Rooster có nền móng vững chắc là thương hiệu dịch vụ nhà hàng thức ăn nhanh( QSR) lớn nhất tại Úc và là thương hiệu QSR duy nhất chuyên về gà quay.
Red Rooster has a rich history as Australia's largest home-grown quick service restaurant brand and is the only one specialising in roast chicken.Là đàn ông, anh cũng có cái thú thỉnh thoảng ngồi cà phê sáng, cà kê cùng bạn bè bên ly bia vào buổi chiều cuối tuần, nhưng vợ anh cho rằng ăn uống bên ngoài mất vệ sinh,lại có bọn“ gà móng đỏ” lảng vảng không an toàn cho sức khỏe lẫn hạnh phúc gia đình, thế là anh chỉ được ăn uống ở nhà.
A man, he has occasionally sat pleasurable coffee morning, coffee with friends on the list of beer in the afternoon last week, but his wife said outside eating unsafe food,have them"chicken red nails"bothering unsafe for health and family happiness, so I only eat at home.Sự phát triển của các lông bay cánh( tính cả lông alula) ở loài gà móng hoang dã là chậm hơn rất nhiều so với sự phát triển của những chiếc lông này ở những con chim non khác, có lẽ là do những con non của loài gà này có móng vuốt trên hai ngón đầu tiên.
The development of the remiges(and alulae) of nestling hoatzins is much delayed compared to the development of these feathers in other young birds, presumably because young hoatzins are equipped with claws on their first two digits.Cô ấy là một loại linh vật; móng vuốt của một con gà chết trên thắt lưng của cô ấy tượng trưng cho clauweniers( arquebusiers), khẩu súng lục đằng sau con gà tượng trưng cho cỏ ba lá và cô ấy đang cầm chiếc cốc của dân quân.
She is a kind of mascot herself; the claws of a dead chicken on her belt represent the clauweniers(arquebusiers), the pistol behind the chicken represents clover and she is holding the militia's goblet. Kết quả: 11, Thời gian: 0.0207 ![]()
mong gặpmong họ

Tiếng việt-Tiếng anh
móng gà là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Móng gà là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
móngdanh từnailfoundationclawhoofmóngtính từmonggàdanh từchickenchicklàđộng từislàgiới từasTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Gà Móng đỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Gà Móng đỏ Dịch
-
Gà Móng đỏ Dịch
-
Gà Móng đỏ - Wiktionary Tiếng Việt
-
"gà Móng đỏ" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Gà Móng đỏ Là Gì - TTMN
-
Gà Móng Đỏ Có Nghĩa Là Gì
-
Gà Móng Đỏ Là Gì ? Gà Móng Đỏ 9X Với Món Độc
-
" Gà Móng Đỏ Là Gì ? What Is The Meaning Of Gà Móng Đỏ
-
Gà Móng đỏ Nghĩa Là Gì?
-
Gà Móng Đỏ Là Gì? Thuật Ngữ Gà Móng Đỏ Cho Ai Chưa Biết - BOG8
-
'Gà Móng đỏ' 9X Với Món độc... 'tắm Khô'
-
Gà Móng Đỏ Là Gì ? Gà Móng Đỏ 9X Với Món Độc - Blog Hỏi Đáp
-
Gà Móng đỏ Là Gì
-
[Top Bình Chọn] - Gà Móng đỏ Là Gì - Tôi đi Xem Bói