“Rau Mồng Tơi “ trong Tiếng Anh là “ MALABAR SPINACH” hoặc “CEYLON SPINACH”, “VINE SPINACH” , do rau mồng tơi ở Việt Nam có hình dáng giống rau chân vịt ở nước ngoài .
Xem chi tiết »
Check 'mồng tơi' translations into English. Look through examples of mồng tơi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
bản dịch mồng tơi · Malabar spinach. noun. en plant. en.wiktionary2016 · malabar nightshade. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary · en Basella alba; Malabar spinach.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (500) 6 thg 11, 2020 · Broccoli /ˈbrɒk.əl.i /: Bắp cải xanh. Fish Mint /ˈfɪʃ mɪnt/: Diếp cá. ... Bitter Herb /ˌbɪt.ə hɜːb/: Rau đắng. Mustard Leaves /ˈmʌstəd liːvz/: Cải ...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2011 · Known as malabar in English or rau mồng tơi in Vietnamese, this succulent spinach is usually found year round in most asian supermarkets and ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "rau mồng tơi" into English. Human translations with examples: basella, basella alba, malabar spinach, vegetable spinach.
Xem chi tiết »
rau mồng tơi = Malabar nightshade.
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2020 · Malabar spinach, known as Rau Mong Toi in Vietnamese is commonly found in Asian supermarkets. They grow on vines with heart-shaped leaves ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "mồng tơi" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2021 · Rau muống được dịch ra giờ Anh là water spinach hoặc water morning glory. *. Rau muống - water spinach. Celery. Celery là rau buộc phải tây (a ...
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does mồng tơi mean? How do you ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · Mồng Tơi Tiếng Anh Là Gì ? Rau Mồng Tơi Tiếng Anh Là Gì Mồng Tơi In English · Cabbage · Watercreѕѕ · Aѕparaguѕ · Caulifloᴡer · Malabar ѕpinach · Herb.
Xem chi tiết »
Translation of «rau mồng tơi» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary ... Examples of translating «rau mồng tơi» in context: ...
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2022 · bản dịch mồng tơi · Malabar spinach. noun. en plant. en.wiktionary2016 · malabar nightshade. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary · en Basella ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Mồng Tơi By English
Thông tin và kiến thức về chủ đề mồng tơi by english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu