Mỏng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ma̰wŋ˧˩˧ | mawŋ˧˩˨ | mawŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| mawŋ˧˩ | ma̰ʔwŋ˧˩ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𤘁: mỏng
- 𤘂: mỏng
- 䙩: mỏng
- : mỏng
- 𤺯: mụn, mỏng
- 𡮹: mỏng
- 蒙: bàng, mong, móng, mỏng, mông, muống, mòng, mồng
Tính từ
mỏng
- Không dày, có bề dày nhỏ.
Đồng nghĩa
- ốm
- gầy
Trái nghĩa
- dày
- mập
Dịch
- Tiếng Anh: thin, fine
- Tiếng Hà Lan: fijn, dun
- Tiếng Thái: ผอม
- Tiếng Khmer: ស្គម
- Tiếng Nga: тонкий (tónkij)
- Tiếng Pháp: fin, mince
Tham khảo
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dầy Mỏng Tieng Anh
-
Nghĩa Của "độ Dày" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
MỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỘ DÀY RẤT MỎNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
độ Mỏng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 13 Dầy Mỏng Tieng Anh
-
độ Dày Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"độ Dày, Bề Dày" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Bài Học Tiếng Anh: Từ Trái Nghĩa - LingoHut
-
Môi Mỏng Là “thin” Lips. Vậy Môi Dày... - Tiếng Anh Giao Tiếp | Facebook
-
"Độ Dày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cái Chăn Mỏng Tiếng Anh Là Gì Và đọc Như Thế Nào Cho Chuẩn
-
CẶP TỪ TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết
-
Nghĩa Của Từ Mỏng Bằng Tiếng Anh
-
Học Tiếng Anh Qua 85 Cặp Từ Vựng Trái Nghĩa - Langmaster