Mỏng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Trái nghĩa
      • 1.3.3 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ma̰wŋ˧˩˧mawŋ˧˩˨mawŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mawŋ˧˩ma̰ʔwŋ˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𤘁: mỏng
  • 𤘂: mỏng
  • 䙩: mỏng
  • 󰉍: mỏng
  • 𤺯: mụn, mỏng
  • 𡮹: mỏng
  • 蒙: bàng, mong, móng, mỏng, mông, muống, mòng, mồng

Tính từ

mỏng

  1. Không dày, có bề dày nhỏ.

Đồng nghĩa

  • ốm
  • gầy

Trái nghĩa

  • dày
  • mập

Dịch

  • Tiếng Anh: thin, fine
  • Tiếng Hà Lan: fijn, dun
  • Tiếng Thái: ผอม
  • Tiếng Khmer: ស្គម
  • Tiếng Nga: тонкий (tónkij)
  • Tiếng Pháp: fin, mince

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mỏng&oldid=2275194” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục mỏng 10 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dầy Mỏng Tieng Anh