MOOC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

MOOC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từmoocmooc

Ví dụ về việc sử dụng Mooc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lợi ích của mooc.The Advantages of MOOC.Vậy MOOC có gì khác?So what was different about the MOOC?Chủ đề giáo dục, mooc.Tagged Education, MOOC.MOOC thay đổi cách bạn nghĩ về giáo dục.Edcamps change the way you think about teaching.Chủ đề giáo dục, mooc.Tagged with education, mooc.MOOC đang dần thay thế trường học truyền thống.Coursera is trying to replace traditional universities.Theo luật, chó phải được giữ ở phía sau của một chiếc xekhác đang mở hoặc xe mooc.Ute-sense: By law, dogs must be restrained in the back of a ute,or other open vehicle or trailer.MOOC cung cấp cơ hội để mọi người kết nối với những người cùng sở thích hoặc có cùng trình độ chuyên môn.MOOCs provide the opportunity to connect with people who share the same interests or professional profiles.Cũng có nghĩa là một trong những hiệu quả của MOOC là xây dựng một vốn cơ sở kiến thức phân phối trên Net.It also means that one of the side- effects of a MOOC is the building of a distributed knowledge base on the Net.Họ có thể đăng ký các lớp học miễn phí được thiết kế và giảng dạy bởi các giáo sư tại các trường đại học uy tín vàđược cấp bằng MOOC.They can sign up for free classes designed and taught by professors at prestigious universities that are created anddistributed using MOOC.University of Oxford công bố kế hoạch cho"khoá học trực tuyến mở rộng" mới- hoặc nói ngắn gọn là Mooc- với mạng lưới đại học Hoa Kỳ trực tuyến.The University of Oxford has announcedplans for a new“massive open online course”- or Mooc for short- with an online US university network.Trong ngôn ngữ địa phương, Mooc có nghĩa không biết được và mùa xuân đã được dành để đặt tên cho Mooc do đó điều huyễn bí bao quanh nó.In the Vietnamese language Mooc means unknown and the spring was called Mooc Spring due to the little knowledge there is about its origin.Hans Klopper, giám đốc điều hành củaIversity, chỉ ra rằng sinh viên rất dễ dàng đánh giá chất lượng MOOC, vì chúng mở ra cho mọi người.Hans Klöpper, the managing director of iversity,points out that it is easy for students to assess MOOCs' quality, since they are open for all to see.Bạn sẽ nâng cao khả năng học suốt đời vì tham dự một MOOC bắt buộc bạn phải suy nghĩ sâu sắc về việc học hay việc tiếp thu kiến thức của chính mình.You will improve your lifelong learning skills, for participating in a MOOC forces you to think about your own learning and knowledge absorption.University of Oxford công bố kế hoạch cho" khoá học trực tuyến mở rộng" mới-hoặc nói ngắn gọn là Mooc- với mạng lưới đại học Hoa Kỳ trực tuyến.Oxford University has announced its first"massive open online course"-or so-called Mooc- in a partnership with a US online university network.Edx, MOOC được thành lập bởi Harvard và MIT, cung cấp các khóa cao học về khoa học phân tích từ Gieorgia Tech với học phí dưới 10.000 USD và sẽ ra mắt 13 chương trình khác.Edx, a MOOC founded by Harvard and MIT, offers a master of science in analytics from Georgia Tech for less than $10,000 and will launch 13 other programs.Người dùng ứng dụng có thể tìm hiểu suy nghĩ của Tập, đọc tin của truyền thông nhà nước,tham gia các khóa học trực tuyến MOOC và kiếm điểm dựa trên mức độ sử dụng của họ.Users of the app are able to learn Xi's thoughts, read state media news,take MOOC online learning courses and earn points based on their usage.Việc điều chỉnh mô hìnhliên tục của các nhà cung cấp MOOC dường như đang được đền đáp, vì các công ty như Coursera đạt doanh thu kỷ lục với 140 triệu đô la trong năm 2018.MOOC providers' constant tweaking of the model seems to be paying off, as companies such as Coursera are hitting record revenues($140 million in 2018 for Coursera).Để đáp ứng nhu cầu vận chuyển các loại hàng đóng trong container( FCL), Việt Á đã trang bị đội xe với trên 20 xe đầu kéo container và 60 rơ- mooc/ rơ- mooc chuyên dụng.To satisfy customers' transportation demands by containers(FCL), Viet A have the fleet of more than 20 container tractors and 60 trailers/specialized trailers.Edx, một chương trình MOOC do Harvard và MIT thành lập, cung cấp chương trình thạc sĩ ngành phân tích từ học viện Georgia Tech với giá dưới 10.000 đô la Mỹ và sẽ khởi động 13 chương trình khác.Edx, a MOOC founded by Harvard and MIT, offers a master of science in analytics from Georgia Tech for less than $10,000 and will launch 13 other programs.Các điểm dừng trong tour này bao gồm Vườn thực vật,Hang Tám tình nguyện và Suối nước Mooc và người ta cũng có thể nhìn thấy các di tích như phà Xuân Sơn và sân bay Khe Gat.The stops in this tour include the Botanical Garden,the Eight Volunteers Cave and Nuoc Mooc Spring and one can also see relics like the Xuan Son Ferry and the Khe Gat Airport.Nhưng MOOC không phải là trường học, nó không chỉ là một khóa học trực tuyến nó là cách để kết nối và cộng tác cùng với nhau trong quá trình phát triển kĩ năng số; đó là cách cuốn hút quá trình học tập nhằm thu hút các bạn học sinh.But a MOOC is not a school, it's not just an online course it's a way to connect and collaborate while developing digital skills; it's a way of engaging in the learning process that engages what it means to be student.Cùng với những thành viên của hội,Framasoft đang đề xuất để tạo ra MOOC, một khoá học mở trực tuyến đồ sộ, để cùng nhau mang đến và đề ra những bí quyết mà chúng ta muốn chia sẻ….It is with the members of thiscollective that Framasoft is proposing to create a MOOC, a massive open online course, to bring together and layout the know-how we want to share….OER và Sách giáo khoa Mở đang được thúc đẩy như câu trả lời cho yêu cầu các tư liệu học tập kham được và hiệnhành cho các sinh viên( và các giảng viên), và MOOC như là cách cung cấp các học phí về chuyên gia và hiệu quả về chi phí.OER and Open Textbooks are being promoted as a response to the demand for affordable andcurrent learning materials for students(and lecturers), and MOOCs as a way of providing expert and cost-effective tuition.Người đồng sáng lập Coursera là Andrew Ng đã cho biết là,khối lượng dữ liệu về giáo dục mà MOOC thu thập trong vòng một năm nhiều hơn dữ liệu của tất cả các trường ĐH từng có trong lịch sử nhân loại[ 2].As Coursera co-founder Andrew Ng often points out, the MOOC has collected more educational data in one year than all the universities in the history of mankind.Đó là nguyên nhân mà một cuộc hôn nhân có thể được hiểu và được giải mã một cách dễ dàng, bởi vì phần nào đótrong hoạt động của con người- dù là việc đơn giản như gõ một đoạn tin bằng mã mooc hay rắc rối như việc thành hôn- đều có một khuôn mẫu xác định không thay đổi.That is why a marriage can be read and decoded so easily, because some key part of human activity-whether it is something as simple as pounding out a Morse code message or as complex as being married to someone- has an identifiable and stable pattern.Mặc dù một số công ty đã là tác giả của các khóa học trực tuyến( Google, ví dụ, đã thực hiện một MOOC về cách diễn giải dữ liệu), các trường đại học tên tuổi vẫn tạo ra hầu hết các MOOC khác.Although some companies have authored online courses(Google, for instance,has made a MOOC on how to interpret data), established universities still create most of them.Lời khuyên: Nếu người hướng dẫn vẫn muốn làm theo dạng ghi lại cácbài giảng trên lớp truyền thống, họ nên lên kế hoạch bài giảng theo format MOOC trong đầu và làm việc nhiều với những nhà thiết kế bài giảng có kinh nghiệm trong giáo dục trực tuyến.Recommendation: If instructors insist on recording traditional classroom lectures,they should still plan lectures with the MOOC format in mind and work closely with instructional designers who have experience in online education.Chủ tịch ACE Molly Corbett Broad, khẳng định quyết định nói trên“ là bước quan trọng đầu tiên trong việcACE xem xét tiềm năng lâu dài của MOOC và liệu cách tiếp cận đầy sáng tạo này có thể thu hút sinh viên trên toàn quốc( Mỹ) và thế giới hay không”.Molly Corbett Broad, the council's president, said the decision is“an important first step inACE's work to examine the long-term potential of MOOCs and whether this innovative new approach can engage students across the country and worldwide.”. Kết quả: 29, Thời gian: 0.0217 monzomoóc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh mooc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Moóc Sàn Tiếng Anh Là Gì