"nghiêm ngặt" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "nghiêm ngặt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: stringent, precise, rigorous.
Xem chi tiết »
Vietnamese Cách sử dụng "stringent" trong một câu ... These requirements are similar to and sometimes more stringent than existing law. ... The passenger throughput ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "NGHIÊM NGẶT" in vietnamese-english. ... là nghiêm ngặt ... Một trật tự nghiêm ngặt khổng lồ xuất hiện ở khắp nơi.
Xem chi tiết »
Đề nghị thực hiện theo các hướng dẫn nghiêm ngặt để tránh những ảnh hưởng có hại. · Try to follow the instructions strictly to avoid an adverse effect.
Xem chi tiết »
nghiêm ngặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt the martial law was enforced in a ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nghiêm ngặt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: cách | Phải bao gồm: cách
Xem chi tiết »
Textbooks were strictly regulated by the government. 7. Vì đây là lựa chọn trong một bộ số nghiêm ngặt. Because this is a choice within a very strict set of ...
Xem chi tiết »
Hay anh lại là bảo vệ của ngục tù vô cùng nghiêm ngặt? Are you a guard in a prison, maximun security? 18. Nước Pháp sẽ tự cứu mình bằng cách tuân thủ kỷ luật ...
Xem chi tiết »
Sự bảo vệ nghiêm ngặt nhất của tự do ngôn luận sẽ không bảo vệ một người đàn ông trong tiếng la hét sai lầm trong nhà hát và gây ra sự hoảng loạn.
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ... nghiêm ngặt=to be strict with somebody+ nghiêm khắc với ai- hoàn toàn, ...
Xem chi tiết »
Ko cần chen chân vào những trung tâm đông đúc nổi tiếng mới có thể học tốt. Anh Ngữ Thiên Ân là nơi đáp ứng đầy đủ mọi tiêu chí của mình. Hà Thị Diễm ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · stringent ý nghĩa, định nghĩa, stringent là gì: 1. having a very severe effect, or being extremely limiting: 2. involving not enough money ...
Xem chi tiết »
in the strict sense of the word — theo đúng nghĩa của từ. Nghiêm ... to keep strict watch — canh gác nghiêm ngặt: strict discipline — kỷ luật nghiêm ngặt ...
Xem chi tiết »
5 thg 9, 2021 · Buổi làm việc này, Bí thư Thành ủy TP HCM cũng nhắc đến vấn đề giãn dân ở những khu chật chội tại một số quận khác như: Q.7, Q.12, Q.Bình Tân, H ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Một Cách Nghiêm Ngặt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề một cách nghiêm ngặt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu