MỘT CÁI VÕNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " MỘT CÁI VÕNG " in English? một cáionesomethinglittleonesvõnghammocksagsaggingretinalhammocks
Examples of using Một cái võng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
mộtpronounonemộtdeterminersomeanothermộtadjectivesinglemộtprepositionascáipronounonecáideterminerthisthatcáiadjectivefemalecáinounpcsvõngnounhammocksaghammocksvõngverbsagging một cái bátmột cái chếtTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English một cái võng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Võng Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Võng Bằng Tiếng Anh - Hammock - Glosbe
-
CÁI VÕNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Võng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hammock | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
CÁI VÕNG - Translation In English
-
Top 19 Cái Võng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - Trangwiki
-
Cái Võng Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Võng Tiếng Anh Là Gì ? Cái Võng Nghĩa Là Gì Có Nghĩa Là Gì
-
Cái Võng Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
đưa Võng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁI VÕNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Võng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cái Võng Tiếng Anh Là Gì - Tử Vi Khoa Học