Một Chút - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| mo̰ʔt˨˩ ʨut˧˥ | mo̰k˨˨ ʨṵk˩˧ | mok˨˩˨ ʨuk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| mot˨˨ ʨut˩˩ | mo̰t˨˨ ʨut˩˩ | mo̰t˨˨ ʨṵt˩˧ | |
Danh từ
một chút
- Một mức nào đó thôi, không đáng kể. Mầm cây mới nhú lên một chút. Có được một chút thành tích. Chờ cho một chút.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “một chút”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Một Chút Nghia La Gi
-
Từ điển Tiếng Việt "một Chút" - Là Gì?
-
Một Chút Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Một Chút - Từ điển Việt
-
Một Chút Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Một Chút Là Gì, Nghĩa Của Từ Một Chút | Từ điển Việt
-
'một Chút' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'một Chút' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
MỘT CHÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Một Chút Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm