MỘT HOẶC HAI THÌA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MỘT HOẶC HAI THÌA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch một hoặc haione or twosingle or twoonce or twicethìaspoonspatulatablespoontablespoonstsp
Ví dụ về việc sử dụng Một hoặc hai thìa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
mộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từashoặctrạng từeitheralternativelyhoặcof , orhaithe twothese twohaingười xác địnhboththìadanh từspoonspatulatablespoontablespoonstsp một hoặc hai phútmột hoặc hai tuầnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh một hoặc hai thìa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hai Thìa
-
Bộ Hai Thìa ăn Silicon - - CHICCO
-
Hai Thìa Nuby | Shopee Việt Nam
-
Hai Thìa Cà Phê Muối-Bắt đầu Lại Cuộc Sống Của Chúng Ta - Fecomic
-
Bộ Hai Thìa Bằng Nhựa Nuk | Chén Dĩa, Bát ăn, Muỗng, Hộp đựng ...
-
• Hai Thìa Yêu Thương • - YouTube
-
Bộ Hai Thìa 46940 - Babyshop123
-
Để Tìm Hiểu Xem Trong Hai Thìa (thìa A Và Thìa B), Thìa Nào Dẫn Nhiệt ...
-
Bộ Hai Thìa Richell (xanh Lơ - Hồng) - TutiCare
-
SET HAI THÌA ĂN DẶM BÁO NÓNG BABYCARE CAO CẤP CHO BÉ
-
Bộ Hai Thìa Ăn Silicone Chicco - Chiaki
-
Thìa Ăn Dặm Hai Đầu DN80436 - Genex
-
Bộ Hai Thìa Báo Nóng Canpol - Babystore