Một Số Cụm Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Sân Bay

Tiếng Anh trong giao tiếp có thể chia ra thành nhiều lĩnh vực, chủ đề đa dạng theo bối cảnh nhà hàng, khách sạn, quán ăn, rạp chiếu phim... Trong đó, tiếng Anh giao tiếp tại sân bay cũng là một chủ đề khá quan trọng, cần thiết cho những ai muốn chu du nước ngoài. Cộng đồng đánh giá giáo dục Edu2Review sẽ giới thiệu cho bạn một số cụm từ thông dụng khi đến sân bay nhé, vì chọn đúng chủ đề, nói đúng âm là một trong những cách giao tiếp hiệu quả.

Một số từ vựng thông dụng

Departures/arrivals: Chuyến bay đi/chuyến bay đến

All passengers flying to Chicago are kindly requested to go to the departures lounge. Tất cả hành khách bay đến Chicago xin vui lòng di chuyển đến khu vực khởi hành.

Domestic/international: Bay trong nước/bay quốc tế

I will see you in the domestic terminal before you fly to Phu Quoc. Anh sẽ gặp em ở ga quốc nội trước khi em bay đi Phú Quốc.

Sân ga quốc tế Los Angeles
Sân ga quốc tế Los Angeles

Boarding pass: Vé máy bay

According to your boarding pass, you will be boarding at gate 10 at 2PM. Theo như thông tin trên vé máy bay thì bạn sẽ khởi hành ở cửa số 10 lúc 2 giờ trưa.

Carry on/check-in baggage: Hành lý xách tay/hành lý ký gửi

I’m sorry but your carry on is too heavy. You will have to check it. Xin lỗi nhưng hành lý xách tay của quý khách quá nặng. Quý khách vui lòng ký gửi.

Customs: Quầy thủ tục hải quan

It may be 7PM by the time I check out the customs. Đến lúc tôi làm thủ tục hải quan thì chắc là 7h tối rồi.

Delayed: Chuyến bay bị hoãn

Can’t believe that my flight is delayed for 6 hours! Không thể tin là chuyến bay của tôi bị hoãn đến 6 tiếng!

delay là từ gây nhiều ám ảnh nhất
Delay là từ gây nhiều ám ảnh nhất cho hành khách

Stopover/layover: Quá cảnh

If you are traveling from Vietnam to America, it’s recommended that you have a stopover in Taiwan. Nếu bạn bay từ Việt Nam sang Mỹ thì nên quá cảnh ở Đài Loan.

Một số mẫu câu giao tiếp trong sân bay

Q: Can I see your passport and ticket please? (Vui lòng xuất trình hộ chiếu và vé máy bay.) A: Here they are.

Q: Do you have any check-in baggage? (Bạn có hành lý ký gửi không?) A: Yes, I have one suitcase./No, I don’t have.

Q: Do you have anything to declare? (Bạn có hành lý gì cần khai báo không?) A: No./Yes, I have…

Q: Would you like the window seat or the aisle seat? (Bạn muốn ngồi cạnh cửa sổ hay lối đi?) A: I think I will go for…

Q: Please empty your pockets and put the contents on the tray. (Vui lòng bỏ hết vật dụng lên khay này.) A: Sure/No problem/Okay.

hãy bay chuyến bay của chính bạn
Hãy set-up chuyến bay của cuộc đời mình

Những vấn đề hành khách thường hỏi nhân viên sân bay

  • Where is the departure/arrival gate? Cửa đi/đến ở đâu vậy?
  • Where do I go next? Kế tiếp tôi nên đi đâu?
  • Please show me the way to the check-in desk for ... airline? Làm ơn chỉ cho tôi đến quầy thủ tục của hãng… ?
  • Where do I collect my baggage? Tôi có thể nhận hành lý ký gửi của mình ở đâu?
  • Is my flight on time? Chuyến bay của tôi có bị hoãn không?
tiếng anh sân bay không khó
Tiếng Anh sân bay hả? Chuyện nhỏ!

Với những bí kíp tiếng Anh giao tiếp tại sân bay mà Edu2Review cung cấp, bạn đã "dắt lưng" kha khá được một số vốn từ và mẫu câu để chủ động và tự tin chém gió khi xách vali ra phi trường. Đừng để tiếng Anh trở thành vật rào cản ngôn ngữ. Edu2Review chúc bạn mau chóng nâng cao kỹ năng giao tiếp thành thạo.

Bảng xếp hạngtrung tâm tiếng Anh tại Việt Nam

Tiffany (tổng hợp)

Từ khóa » Hành Lý Tên Tiếng Anh Là Gì