Một Số đơn Vị đếm Rất Hay Gặp Trong Tiếng Nhật!
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Nhật, khi đếm số thứ tự, người, đồ vật, con vật…ngoài số lượng thì chúng ta cần phải dùng cả đơn vị đếm. Đơn vị đếm này cũng tương tự như “cái/chiếc/con/lần/tờ” trong tiếng Việt. Tùy vào tính chất của đồ vật mà sẽ có những cách dùng đơn vị đếm khác nhau . Hôm nay, Trung tâm Nhật ngữ Sen Quốc Tế sẽ giúp các bạn thống kê lại các đơn vị đếm cơ bản trong tiếng Nhật nhé ^^
Các bài viết gần đây :
- Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật hiệu quả
- Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề thời tiết bằng hình ảnh
- Quy tắt nói nhanh, nói tắt trong tiếng Nhật
Đếm giờ: 時間 jikan (“thời gian”)
Đếm phút: 分 fun
Đếm giây: 秒 byou
Đếm người: 人 nin
Đếm người lịch sự (khách hàng, đối phương, v.v…): 名 mei
Đếm tờ (giấy): 枚 mai
Đếm số bộ (bộ hồ sơ): 部 bu
Đếm quyển (sách): 冊 satsu
Đếm lầu (tầng): 階 kai (kanji: giai (giai cấp)), chú ý “tầng ba” sẽ là “三階” san-gai khác với “ba lần sankai” ở trên, còn các lầu khác thì phát âm giống
Đếm cửa hàng, nhà mặt tiền: 軒 ken (kanji: hiên)
Đếm số kiện, số vấn đề: 件 ken
Đếm máy móc, xe cộ: 台 dai
Đếm bìa đậu: 丁 chou (“đinh”)
Đếm con vật: 匹 hiki (một con: ippiki)
Đếm gà, gia cầm: 羽 wa (“vũ” = cánh)
Đếm gia súc: 頭 tou (“đầu”)
Đếm số lần lớn hơn: 倍 bai (“bội”)
Đếm cái/chiếc: 個 ko (“cá”)
Đếm số đêm thuê nhà nghỉ / khách sạn: 泊 haku (một đêm: ippaku)
Đếm cây, que (vật dài như ô, dù, que kem): 本 hon (một cây = 一本 ippon)
Đếm số lần: 回 kai, ví dụ “ba lần = 三回 sankai”
Đếm số ghế (xe hơi): 席 seki (“tịch”)
Đếm số toa xe, toa tàu: 車両 sharyou (“xa lưỡng”)
Đếm số bữa ăn: 膳 zen (“thiện” = bữa ăn, khác với 善 “thiện” nhé)
Đếm giọt chất lỏng: 滴 teki
Đếm số cách làm: 通り toori
Đếm số thư: 通 tsuu
Đếm số điểm (điểm, vấn đề): 点 ten
Đếm số loại: 種類 shurui
Nguồn: yêu nước nhật
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN QUỐC TẾ Chuyên Đào tạo Nhật ngữ – tư vấn hồ sơ du học Nhật Bản 36A Đặng Tất P. Vĩnh Hải Tp Nha Trang Khánh Hòa Tel/Fax: +8458.3838.279 Mobil: 0966.777.628 (Mr Ca) Email: [email protected] Website:http://senquocte.com Facebook: https://www.facebook.com/senquocte
Chia sẻ cho bạn bè
- In
Thích điều này:
Đang tải...Từ khóa » Các đơn Vị đo Trong Tiếng Nhật
-
Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Nhật Về đo Lường
-
Tên Các đơn Vị đo Lường Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Về Trọng Lượng Và Các đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Nhật
-
Dòng Nhật Bản, Hình Dạng Và đơn Vị đo Lường - Suki Desu
-
[Từ Vựng Tiếng Nhật] - Chủ đề "Trọng Lượng Và Các đơn Vị đo Lường"
-
Đơn Vị đo Lường Của Nhật Bản キロメートル... - Tiếng Nhật Giao Tiếp
-
Đơn Vị Tiếng Nhật Là Gì? Nói Đơn Vị Bằng Tiếng Nhật?
-
đơn Vị Tiếng Nhật Là Gì?
-
Đơn Vị đo Lường Của Nhật Bản - Dạy Học Tiếng Nhật Uy Tín Tại Hà Nội
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề đơn Vị đo Lường - Pinterest
-
Chủ đề đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Nhật Flashcards | Quizlet