MỘT SỐ MẶT HÀNG NÔNG SẢN Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

MỘT SỐ MẶT HÀNG NÔNG SẢN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch một số mặt hàngsome itemssome commoditiessome itemnông sảnfarm produceagricultural produceagricultural productsfarm productscrops

Ví dụ về việc sử dụng Một số mặt hàng nông sản trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chilê- Các biện pháp tự vệ và hệ thống giá liên quan tới một số mặt hàng nông sản.Chile- Price Band System and Safeguard Measures Relating to Certain Agricultural Products.Một số mặt hàng nông sản và hóa chất cũng có tiềm năng xuất khẩu lớn hơn sang Mỹ.A number of agricultural items and chemicals, too, have the potential for greater export to the US.Ông Thời cho rằng nhập khẩu một số mặt hàng nông sản của Mỹ chẳng hạn như đậu nành sẽ vượt xa nhu cầu của Trung Quốc.Shi suggested imports of some US agricultural goods like soybeans would be far above China's demand.Một số mặt hàng nông sản chính tiếp tục chứng kiến sự suy giảm về giá, khối lượng và kim ngạch xuất khẩu….A number of major agricultural commodities continued to witness a decline in prices, volume and exports….Ông Medvedev khẳng định, Nga vẫn giữ đượcquyền tăng thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản để giúp nông dân.Medvedev also said Russiaretains the rights to increase import duties on some products to help farmers.Trung Quốc đã trở thành nhà sản xuất hàng đầu một số mặt hàng nông sản chính, xây dựng được hệ thống công nghiệp hiện đại hoàn chỉnh nhất và đạt được nhiều đột phá trong khoa học, công nghệ.The president said that China has become a top producer of main agricultural products, built the most complete modern industrial system and achieved many innovation breakthroughs in science and technology.Tổng giá trị xuất khẩu( sau khi đã trừ nhập khẩu) đạt 35,3 tỷ đô la,cao hơn so với một số mặt hàng nông sản khác cộng lại bao gồm gạo, thịt, sữa, đường và chuối.Their net export revenues(exports minus imports) reached $35.3 billion,higher than those for other agricultural products combined including rice, meat, milk, sugar and bananas.Trong tuyên bố vào ngày thứ Năm( 12/ 9), Gao Feng, người phát ngôn Bộ Thương mại Trung Quốc, cho biết,một số doanh nghiệp Trung Quốc đã bắt đầu yêu cầu phía Mỹ báo giá một số mặt hàng nông sản.In a statement on Thursday, Gao Feng, a spokesperson for China's Ministry of Commerce,said some Chinese businesses had begun asking the US to quote some agricultural commodities.Mấy chục năm nay, dù không ồn ào như một số mặt hàng nông sản khác, đũi vẫn được âm thầm xuất khẩu sang châu Âu, Bắc Mỹ bởi những làng nghề ở Thái Bình, Hà Nam với mức kim ngạch tăng đều đặn, kể cả trong những thời điểm khó khăn nhất khi thị trường Đông Âu tan rã.For many years, although raw silk has not been as famous as some other agricultural products, this material has still silently exported to Europe, North America by the trade villages in Thai Binh, Ha Nam with a steady increase in turnover, even in the most difficult times when the Eastern European market disintegrated.Đây có thể là những điều chỉnh của Trung Quốc đối với chính sách hỗ trợ ngô của họ, nhưng, từ quan điểm của nông dân Hoa Kỳ,nhu cầu của Trung Quốc đối với một số mặt hàng nông sản của Hoa Kỳ đã không nhất quán.These may have been offshoots of adjustments China made to its corn support policy, but, from the perspective of U.S. farmers,Chinese demand for certain U.S. agricultural commodities has been annoyingly inconsistent….Như vậy, sau khi cơ quan liên quan của phía Việt Nam họp bàn xử lý và tích cực phối hợp với các cơ quan liên quan phía Ấn Độ, chủ động rà soát và trao đổi thông tin về các hoạt động kiểm tra chất lượng hàng hóa, hai bên đã thống nhất chính thức bãi bỏ việc ápdụng tạm cấm nhập khẩu cho một số mặt hàng nông sản của nhau.Thus, after the Vietnamese authorities concerned, to actively cooperate with relevant agencies of the Indian side, to actively review and exchange information on quality control activities Goods, the two sides have agreed toformally abolish the temporary ban on imports of several agricultural commodities.Từ chỗ vẫn là quốc gia lạc hầu hồi cuối thế kỷ 20, Việt Nam đã bứt phá trên con đường phát triển để trởthành một trong những nhà xuất khẩu hàng đầu thế giới về một số mặt hàng nông sản như gạo, càphê, hạt điều….From most optimistic country is still in the late 20th century, Vietnam has made a breakthrough on the path ofdevelopment to become one of the leading exporters of some agricultural commodities such as rice, coffee, nuts kite….Nhiều mặt hàng nông sản như trái cây và rau quả;Many agricultural commodities like fruits and vegetables; Processed Meat etc.Ngày nay, Việt Nam là quốc gia đứng đầu về xuất khẩu nhiều mặt hàng nông sản.Today, Vietnam is a leading country in exporting many farm produce items.Năm nay chứng kiến sự suy giảm mạnh cả về khối lượng vàgiá trị của nhiều mặt hàng nông sản chính.This year witnessed a sharp decline in both volume andvalue of many major agricultural commodities.Điểm nóng” hộ sản xuất nhỏ nàylà nguồn chủ yếu của nhiều mặt hàng nông sản quan trọng trên toàn cầu.These 900 smallholder hot spotsare key sources of many globally important agricultural commodities.Các nước OECD bị đánh giá làsẽ mất thị phần xuất khẩu đối với hầu hết các mặt hàng nông sản chính.OECD countries areexpected to lose export shares for nearly all the main farm commodities.Nhiều mặt hàng nông sản chính như gạo và cà phê có sự suy giảm mạnh về khối lượng và giá trị xuất khẩu.Many key agricultural commodities such as rice and coffee sharp decline in volume and export value.Gautam Adani đã thành lập tập đoàn Adani vào năm 1988 vàbắt đầu giao dịch với mặt hàng nông sản và điện lực.Gautam Adani went on to establish the Adani group in 1988 andstarted with dealings in agricultural commodities and power.Sàn giao dịch Chicago Mercantile tập trung vào các mặt hàng nông sản, trong khi Ủy ban thương mại Chicago chuyên về ngũ cốc.The trade-in Chicago focuses on agricultural goods, while the grain is a specialist for the Chicago Board of Trade.Trong 4 tháng đầu năm 2019,thủy sản là một trong số ít những mặt hàng nông sản giữ vững.In the first 4 months of2019, seafood was one of the few agricultural products that maintained good export growth.Mặt hàng kinh doanh chủ yếu của các ghe thuyền ở đây là trái cây và các mặt hàng nông sản.Main business items of the boats here are fruit and agricultural products.( Dân Việt) Trong 4 tháng đầu năm 2019,thủy sản là một trong số ít những mặt hàng nông sản giữ vững được tốc độ tăng trưởng xuất khẩu.In the first 4 months of 2019,seafood was one of the few agricultural products that maintained good export growth.So với các mặt hàng nông sản chính kể trên, mặt hàng chè chứng kiến mức giảm khối lượng và giá trị“ khiêm tốn” hơn.Compared with the main agricultural commodities listed above, manufactured goods saw a reduction in volume and value” modest” than.Điều tương tự cũng diễn ra với các mặt hàng nông sản khác.The same is occurring with other farm produce.Sản xuất và xuất khẩu Tinh bột sắn và các mặt hàng nông sản khác.Manufacturing and exporting tapioca starch and other agricultural products.Chuyên trách mảng Xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản, gỗ, khoảng sản,….Export specialized array of agricultural products, timber, minerals,….Các mặt hàng nông sản nói chung như gạo, cà phê, tiêu, sắn lát….Agricultural products in general such as rice, coffee, pepper, cassava etc.Điều tương tựcũng đã xảy ra đối với nhiều mặt hàng nông sản.The same thing happened to many other crops.Ấn Độ chính thức bỏlệnh cấm nhập khẩu sáu mặt hàng nông sản của Việt Nam.India officially banned the import of six agricultural products from Vietnam.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 436, Thời gian: 0.0238

Từng chữ dịch

mộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từassốdanh từnumbersốgiới từofsốtính từdigitalsốngười xác địnhmanymặtdanh từfacesidesurfacemặttính từpresentfacial một số máy tính xách taymột số mặt nạ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh một số mặt hàng nông sản English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hàng Nông Sản Tiếng Anh Là Gì