Một Số Mẫu Câu Và Từ Vựng Giáng Sinh Bằng Tiếng Anh - E-talk

Mùa giáng sinh đang đến rất gần, bạn có muốn chuẩn bị cho mình một list từ vựng giáng sinh bằng tiếng Anh để giao tiếp tiếng Anh tốt hơn trong dịp Noel này? Cùng E-talk học thêm một số mẫu câu và từ vựng giáng sinh bằng tiếng Anh để áp dụng trong dịp Noel này nhé bạn!

từ vựng giáng sinh bằng tiếng AnhMột số mẫu câu và từ vựng giáng sinh bằng tiếng Anh

Đây là list từ vựng giáng sang bằng tiếng Anh dành cho tất cả mọi người!

Danh sách các từ vựng tiếng Anh chào đón giáng sinh

Happy Holidays! –  Chúc kỳ lễ (giáng sinh) vui vẻ!

Seasons Greetings! – Chào mừng mùa lễ hội!

Merry Christmas – Giáng sinh vui vẻ

Từ vựng tiếng Anh về ông già Noel và các món quà giáng sinh

Santa Claus – Ông già Noel

Northpole – Bắc cực

Reindeers – Tuần lộc

Gifts / Presents – Quà tặng

Christmas Cards – Thiệp giáng sinh

Stocking – Tất vớ

Ribbon – Dây Ruy băng

Wrapping Paper – Giấy gói quà

Toys – Đồ chơi

Từ vựng giáng sinh bằng tiếng Anh về việc trang trí

Candles – Nến, đèn cầy

Ornaments – Đồ trang trí

Christmas Lights –  Đèn giáng sinh

Bells – Chuông

Holly – Thánh

Tinsel – Kim tuyến

Christmas Tree – Cây giáng sinh (cây thông Noel)

Mistle Toe – Cây tầm gửi

Mitten – Găng tay

Từ vựng giáng sinh bằng tiếng Anh về đạo Thiên Chúa

Nativity Play – Vở kịch về Chúa Giáng Sinh

Shepherd – Người chăn cừu

Tradition – Truyền thống

Worship – Tôn thờ, sùng bái, tôn kính

Crib – Cái máng

Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ ăn trong dịp Giáng Sinh

Candy – Kẹo

Candy Cane – Kẹo hình cây gậy

Hot Chocolate – Sô cô la nóng

Cookies – Bánh quy

Milk – Sữa

Christmas Pudding – Bánh Pudding giáng sinh

Mince Pie – Bánh thịt bằm

Eggnog – Cocktail trứng sữa

Feast – Bữa tiệc

Các từ vựng tiếng Anh về giáng sinh khác

Sleigh –  Xe trượt tuyết

Snow – Tuyết

Snowman – Người tuyết

Christmas Eve – Đêm giáng sinh (đêm 24/12)

Decorations – Trang trí

Family Reunion – Họp mặt gia đình

Snowflakes – Bông tuyết

Chimney – Ống khói

Cracker – Bánh quy

Berry – Quả mọng (các loại quả họ dâu)

Fireplace – Lò sưởi

Các cụm từ vựng tiếng Anh về giáng sinh

Sau đây là một số cụm từ tiếng Anh phổ biến về giáng sinh:

Christmas is the best holiday of the year – Giáng sinh là dịp lễ tuyệt nhất trong năm.

Christmas is around the corner – Giáng sinh đang đến quanh đây rồi.

I am excited for Christmas – Tôi háo hức đón chờ giáng sinh đến.

I have to buy presents for my daughter – Tôi phải mua quà cho con gái tôi.

The gifts are by the fireplace – Các món quà ở bên lò sưởi.

My mother bought me beautiful toys – Mẹ tôi mua cho tôi những món đồ chơi đẹp.

There is a lot of snow outside – Ngoài trời có rất nhiều tuyết.

I have to buy some candies for my kids – Tôi phải mua ít kẹo cho các con tôi.

Santa lives in the North Pole – Ông già Noel sống ở Bắc cực.

Christmas Dinner is a beautiful tradition – Bữa tối giáng sinh là một truyền thống đẹp.

My children wrote a Christmas List for Santa – Các con của tôi viết một danh sách điều ước giáng sinh cho ông già Noel.

We are going to sing Christmas carols in the park – Chúng tôi sẽ hát các bài hát giáng sinh ở công viên.

Các câu hỏi trong các đoạn hội thoại về giáng sinh

Các câu hỏi hội thoại tiếng Anh giáng sinh – Phần 1:

What did you get for Christmas last year? – Giáng sinh năm ngoái bạn nhận được gì?

What do you expect to get for Christmas this year? Bạn muốn nhận gì vào giáng sinh năm nay?

What do you remember the most about Childhood Christmas Celebrations? Bạn nhớ điều gì nhất về những ngày lễ giáng sinh lúc nhỏ?

What do you usually do on Christmas eve? Bạn thường làm gì vào đêm giáng sinh?

Does it snow where you live? Ở nơi bạn sống có tuyết không?

Do you enjoy christmas? Bạn có thích giáng sinh không?

Do you usually give Christmas presents? Who do you give them to? Bạn có thường tặng quà giáng sinh không? Bạn thường tặng quà cho ai?

Do you decorate the outside of your house for Christmas? Bạn có trang trí xung quanh nhà dịp giáng sinh không?

Do you ever exchange present at work or at school? Bạn có trao đổi quà ở trường hay nơi làm việc không?

Do you go to church on Christmas Day? Bạn có đi nhà thờ vào ngày giáng sinh không?

 

Các câu hỏi hội thoại giáng sinh tiếng Anh –  Phần 2:

Do you have a Christmas tree? – Bạn có cây Noel không?

How many presents do you usually give on Christmas? Bạn thường tặng bao nhiêu món quà dịp giáng sinh?

What do you eat on Christmas day? Bạn ăn gì vào ngày giáng sinh?

What’s Chritmas like in your country? Không khí giáng sinh ở đất nước bạn như thế nào?

How do you and your family celebrate Christmas? – Gia đình bạn tổ chức giáng sinh như thế nào?

Have you ever made a snow man? Bạn đã bao giờ làm người tuyết chưa?

What are your favorite Christmas movies? Bộ phim yêu thích của bạn về giáng sinh là gì?

When do you do your Christmas shopping? Bạn thường đi mua đồ giáng sinh vào lúc nào?

Do you usually eat a lot of food on Christmas? Bạn có thường ăn nhiều đồ ăn vào dịp giáng sinh không?

Did you believe in Santa Claus when you were a kid? Lúc nhỏ bạn có tin vào ông già Noel không?

 

Các câu hỏi hội thoại tiếng Anh giáng sinh – Phần 3:

Has Christmas become too commercialized? – Có phải giáng sinh đang trở nên quá thương mại hóa?

Do you enjoy Christmas songs? Which is your favorite? Bạn có thích các bài hát giáng sinh không? Bài hát bạn yêu thích là gì?

Where will you be spending the Christmas holiday? – Bạn sẽ đón giáng sinh ở đâu?

Is your family planning to throw a Christmas party? Gia đình bạn có kể hoạch tổ chức tiệc giáng sinh không?

Are you looking forward to Christmas this year? Bạn trông đợi gì vào dịp giáng sinh năm nay?

Bạn đã học được bao nhiêu câu và từ vựng giáng sinh bằng tiếng Anh rồi?

Tham khảo thêm các chương trình học tiếng Anh online 1 kèm 1 qua Skype tại E-talk

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY

Một số bài viết có thể bạn quan tâm:

– Những câu chúc Tết tiếng Anh hay và ý nghĩa

Những lời chúc ý nghĩa cho ngày Valentine bằng tiếng Anh

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – phương pháp tăng vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Từ khóa » Tiếng Anh Lễ Giáng Sinh Nghĩa Là Gì