Một Số Thiết Bị Y Tế - Tài Liệu Text - 123doc
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ >>
- Y Tế - Sức Khỏe >>
- Y học thưởng thức
Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (260.59 KB, 3 trang )
BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾTÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾSTTMÔ TẢ SẢN PHẨMCHỦNGĐƠN LOẠI SẢNVỊPHẨMTÍNH (MÃ SẢNPHẨM)Cán dao mổ số 4AD 010/042SCALPEL HANDLE NO.4Kẹp bông băng Foerster, thẳng, ngàm răng cưa, dài 250FOERSTER SPONGE HOLDING NARROW STR 25.0Cmm3Kẹp săng Backhaus, dài 130mmBACKHAUS TOWEL FORCEPS 13,0 CMAA 751/134Kéo phẫu tích Mayo, thẳng, dài 170 mmMAYO DISS.SCS TUC STR BL/BL 17.0 CMAC 910/175Kéo phẫu tích Mayo, cong, dài 170 mmMAYO DISS.SCS TUC CVD BL/BL 17.0 CMAC 911/17METZENBAUM SCS TUC CVD 20.0 CM SCAC 941/20METZENBAUM-DELICATE SCS TUC CVD BL20.0CMAC 971/20METZENBAUM SCS TUC CVD BL/BL 23.0 CMAC 941/23DRESSING FORCEPS NARROW 20,0 CMAB 070/20DRESSING FORCEPS NARROW 25,0 CMAB 070/25TISSUE FORCEPS NARROW 1X2 TEETH 20,0 CMAB 080/20STANDARD TISSUE FCPS. 1X2 T STR 18.0 CMAB 060/181Kéo phẫu tích Metzenbaum, cán vàng, mũi cong, đầutù, dài 200 mmKéo phẫu tích Metzenbaum, cán vàng, mũi mảnh, cong,7 dài 200 mmKéo phẫu tích Metzenbaum, cán vàng, mũi cong, đầu8 tù, dài 230 mmKẹp phẫu tích ngàm răng cưa, cỡ trung bình, dài 2009 mmKẹp phẫu tích ngàm răng cưa, cỡ trung bình, dài 25010 mm11 Kẹp phẫu tích cỡ trung bình, 1x2 răng, 200 mm612 Kẹp phẫu tích mẫu chuẩn, 1x2 răng, 180 mm141516171819202122Kẹp mạch máu De Bakey không chấn thương, thẳng,đầu 2.0 mm, dài 200 mmKẹp mạch máu De Bakey không chấn thương, thẳng,đầu 2.8 mm, dài 200 mmKẹp mạch máu De Bakey không chấn thương, thẳng,đầu 2.8 mm, dài 240 mmKẹp mạch máu Halsted-Mosquito mảnh, cong, dài 125mmKẹp mạch máu Crile-Rankin, cong, dài 160 mmKẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, dài 180 mmKẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, dài 220 mmKẹp mạch máu kocher-ochner, cong, 1x2 răng, dài200mmKẹp ruột Babcock, dài 200mmPOTTS-SMITH FCPS TUC 20.0 CMAB 880/20DE BAKEY ATRAUMA FCPS STR 2.0MM 20.0 CMAB 862/20DE BAKEY FCPS STR 2.8 MM 20.0 CMAB 864/20DE BAKEY ATRAUMA FCPS STR 2.8 MM 24.0 CMAB 864/24HALSTED-MOSQUITO FCPS CVD 12,5 CMCRILE-RANKIN FORCEPS CVD 16.0 CMROCHESTER-PEAN FCPS CVD 18.0 CMROCHESTER-PEAN FCPS CVD 22.0 CMOCHSNER-KOCHER FCPS.CVD 20.0 CMBABCOCK AT INT.TISSUE FORCEPS 20,0 CM23 Kẹp mô và tổ chức Allis-Thomas, 6x7 răng, dài 200mm THOMS-ALLIS INT.TISSUE FCPS. 6X7 20,0 CMJUDD-ALLIS INT.TISSUE FCPS 3X4 T.15.0 CM24 Kẹp mô Judd-Allis, 3x4 răng, 150 mmKẹp tạng không chấn thương, loại nhỏ, thẳng, dài25 250mm26 Kẹp ống mật Gray, ngàm cong ít, dài 220mmAF 210/25ChiếcKẹp phẫu tích không gây chấn thương cán vàng, dài13 200mmNON-TRAUMATIC HAEMORRHOIDAL FORCEPS 25CMGRAY GALL DUCT CLAMP S-SHAPED 22.0 CMTÊN CƠ SỞTÊN CHỦ SỞĐỊA CHỈSẢN XUẤT/HỮU/ HÃNG, TÊN CƠ SỞCƠ SỞHÃNG, NƯỚC NƯỚC CHỦ SỞ BẢO HÀNHBẢO HÀNHSẢN XUẤTHỮUAA 151/12AA 185/16AA 201/18AA 201/22AA 211/20KD 114/20KD 080/20KD 070/15AA 558/25AA 423/22NopaInstrumentsMedizintechnikGmbH/ĐứcNopaInstrumentsMedizintechnikGmbH/ĐứcSố 9, ngách191/35 phốCông tyKhươngTNHH SảnThượng,xuất vàP.KhươngThương mạiThượng,Trường ThuỷQ.Đống Đa,Hà Nội27 Kẹp quả khế Lane, dài 200 mmLANE TOWEL FORCEPS 20,0 CMAA 730/20WERTHEIM-CULLEN CLAMP-FORCEPS 21.5 CMAA 529/21KOCHER INT.CLAMP FCPS STR ELASTIC 25.0CMKD 214/25KOCHER INT.CLAMP FCPS CVD ELASTIC 25,0CMKD 215/25KOCHER AT INTEST.CLAMP FCPS. STR.22,0 CMKD 250/2232 Kẹp ruột kocher, lưỡi mềm và đàn hồi, cong, dài 220mm KOCHER AT INTEST.CLAMP FCPS.CVD. 22,0 CMKD 251/2228293031Kẹp thực quản wertheim-cullen, răng không chấnthương, đầu gập 90 độ, dài 215mmKẹp ruột không chấn thương kocher, lưỡi rất mềm &đàn hồi, thẳng, 250 mmKẹp ruột không chấn thương kocher, lưỡi rất mềm &đàn hồi, cong, 250 mmKẹp ruột kocher, lưỡi mềm và đàn hồi, thẳng, dài220mmBộ banh bụng Balfour, kích thước mở180mm, gồm lưỡi33 trung tâm và 2 lưỡi bên kích thước 63x35mm3435363738394041424344454647484950515253545556575859606162Bộ banh bụng Balfour, kích thước mở 250mm, gồmlưỡi trung tâm và hai lưỡi bênBanh tổ chức Collin-Hartmann, hai đầu, 160 mmBanh tổ chức Farabeuf, bộ 2 chiếc, dài 150 mmBanh tổ chức US-Army, bộ 2 chiếc, dài 210 mmBanh bụng sâu Doyen, kích cỡ 55x35mmBanh bụng sâu Doyen, kích cỡ 85x45mmBanh bụng sâu Doyen, kích cỡ 115x45mmBanh bụng Tuffier, dài 200mmBanh bụng, lưỡi rộng 30mm, dài 330mmBanh bụng, lưỡi rộng 40mm, dài 330mmBanh bụng, lưỡi rộng 50mm, dài 330mmQue thăm hai đầu, đk đầu 1.5mm, dài 200 mmQue thăm hai đầu, đk đầu 2.0mm, dài 200mmKẹp ống mật Gray, ngàm cong ít, dài 220mmKẹp gắp sỏi mật desjardins, cong, cực mảnh, dài 230mmKẹp gắp sỏi mật desjardins, cong, đầu hình oval, dài230 mmThìa nạo sỏi mật Luer, số 00, cán có thể uốn, đk đầu3,2mm, dài 320mmThìa nạo sỏi mật Luer, số 0, cán có thể uốn, đk đầu4,2mm, dài 320mmThìa nạo sỏi mật Luer, số 1, cán có thể uốn, đk đầu5,5mm, dài 320mmThìa nạo sỏi mật Luer, số 2, cán có thể uốn, đk đầu6,7mm, dài 320mmNong niệu đạo, cỡ 8, dài 28cmNong niệu đạo, cỡ 10, dài 28cmNong niệu đạo, cỡ 12, dài 28cmNong niệu đạo, cỡ 14, dài 28cmNong niệu đạo, cỡ 16, dài 28cmNong niệu đạo, cỡ 18, dài 28cmNong niệu đạo, cỡ 20, dài 28cmNong niệu đạo, cỡ 22, dài 28cmKẹp mang kim De Bakey, ngàm răng cưa, cán vàng, dài180mmAK 620/18BALFOUR ABDOMINAL RETRACTOR 180MM OPEN.BALFOUR ABDOMINAL RETR. 250 MM OPENINGWITHROUND BLADE 45x80 MMCOLLIN-HARTMANN RETRACTOR 16,0 CMFARABEUF RETRACTOR SET FIG.1+2 15.0 CMPARKER-LANGENBECK US-ARMY SET FIG.1+2DOYEN VAG.SPECULUM SL.CONCAVE 55X35 MMDOYEN VAG.SPECULUM SL.CONCAVE 85X45 MMDOYEN VAG.SPECULUM SL.CONCAVE 115X45 MMAK 619/25AK 351/16AK 354/00AK 384/00KB 070/01KB 070/12KB 070/13TUFFIER ABDOMINAL SPATULA 20.0 CM,17/25 MM,MALLEABLEAK 805/20PROBE + DIRECTOR 20.0 CM 2 MMGRAY GALL DUCT CLAMP S-SHAPED 22.0 CMSố 9, ngáchCông ty 191/35 phốAK 804/30NopaNopaTNHH SảnKhươngInstrumentsInstrumentsxuất vàThượng,AK 804/40P.KhươngAK 804/50 Medizintechnik Medizintechnik ThươngGmbH/ĐứcGmbH/Đức mại Trường Thượng,AL 001/50ThuỷQ.ĐốngAL 002/20Đa, Hà NộiAA 423/22DESJARDINS GALL STONE FCPS.23.0 CM FIG.2KC 191/02DESJARDINS GALL STONE FCPS.23.0 CM FIG.1KC 191/01LUER-KOERTE GALL ST.SCOOP 3.2MM 32.0 CMKC 210/03LUER-KOERTE GALL ST.SCOOP 4.2MM 32.0 CMKC 210/04LUER-KOERTE GALL ST.SCOOP 5.5MM 32.0 CMKC 210/05ABDOMINAL SPATULA 33.0 CM, 30 MM,MALLEABLEABDOMINAL SPATULA 33.0 CM, 40 MMMALLEABLEABDOMINAL SPATULA 33.0 CM, 50 MMMALLEABLEPROBE + DIRECTOR 20.0 CM 1,5 MMLUER-KOERTE GALL ST.SCOOP 6.7MM 32.0 CMVAN BUREN URETHRAL DILATOR BOUGIE 8CHARRVAN BUREN URETHRAL DILAT.BOUGIE 10 CHARRVAN BUREN URETHRAL DILAT.BOUGIE 12 CHARRVAN BUREN URETHRAL DILAT.BOUGIE 14 CHARRVAN BUREN URETHRAL DILAT.BOUGIE 16 CHARRVAN BUREN URETHRAL DILAT.BOUGIE 18 CHARRVAN BUREN URETHRAL DILAT.BOUGIE 20 CHARRVAN BUREN URETHRAL DILAT.BOUGIE 22 CHARRDE BAKEY NEEDLE HOLDER TUC 18.0 CMChiếcKC 210/06KC 720/08KC 720/10KC 720/12KC 720/14KC 720/16KC 720/18KC 720/20KC 720/22AE 420/18Kẹp mang kim cán vàng Crile-wood, thẳng, ngàm răng63 cưa, dài 200mmKẹp mang kim, cán vàng, ngàm răng cưa, cực mảnh,64 dài 200mmKẹp mang kim cán vàng Hegar-Mayo, ngàm răng cưa,65 dài 180mm66 Kẹp gắp chỉ Mixter, gập góc phải, dài 23 cmCRILE-WOOD NEEDLE-HOLDER TUC 20.0 CMAE 470/20DE BAKEY NEEDLE HOLDER TUC 20.0 CMAE 420/20AE 400/18MAYO-HEGAR NEEDLE HOLDER TUC 18.0 CMMIXTER FORCEPS CVD 23.0 CMAA 355/2367 Kẹp phẫu tích gắp chỉ gemini, gập góc phải, dài 220mm GEMINI DISS.AND LIGAT. FCPS. CVD 22.0 CM68 Kéo cắt chỉ suture cán vàng, cong, dài 180 mm69 Kéo cắt chỉ suture cán vàng, cong, dài 230 mm70 Ống hút Yankauer, dài 270mmMETZENBAUM SCS TUC CVD BL/BL 18.0 CMMETZENBAUM SCS TUC CVD BL/BL 23.0 CMYANKAUER SUCTION TUBE COMPLETE71 Khay hình quả đậu, dài 250mmKIDNEY TRAY 250 MM72 Cốc đo dung tích 0,5lGRADUATED 0,50 l73 Cốc đo dung tích 1lGRADUATED MEASURE 1,00 lNắp hộp dụng cụ đục lỗ, màu xanh lá cây, 580 x 28074 mm75 Đáy hộp dụng cụ không đục lỗ, 580x 280x 135 mmSố 9, ngáchCông ty 191/35 phốNopaNopaTNHH SảnKhươngAC 941/18InstrumentsInstrumentsxuấtvàThượng,AC 941/23P.KhươngAO 400/00 Medizintechnik Medizintechnik ThươngGmbH/ĐứcGmbH/Đức mại Trường Thượng,KU 302/25ThuỷQ.ĐốngKU 301/02Đa, Hà NộiKU 301/03AA 365/22ChiếcLID PERFORATED 580 X 280 MM, GREENKYE 280/54BOTTOM NON PERFORATED, 580 X 280 X 135MMKYE 287/1376 Khay lưới đựng dụng cụ, kích thước 540 x 255 x 50 mm WIRE BASKET, 540 X 255 X 50 MMSK 307/0577 Khay lưới đựng dụng cụ, kích thước 540 x 255 x 70 mm WIRE BASKET, 540 X 255 X 70 MMSK 307/07
Tài liệu liên quan
- Một số biện pháp nhằm đẩy mạnh hoạt động bán hàng tại Công ty Cổ phần thiết bị y tế - Medinsco trong bối cảnh Việt Nam gia nhập Tổ chức thương mại thế giới - WTO
- 98
- 916
- 9
- Một số biện pháp nhằm hoàn thiện công tác lập giá dự thầu mua sắm thiết bị tại Cty thiết bị y tế TW1
- 53
- 702
- 5
- Một số biên pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty dược phẩm và thiết bị y tế Hà Nội
- 73
- 420
- 2
- MỘT SỐ BIỆN PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA HOẠT ĐỘNG NHẬP KHẨU HOÁ CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ Ở CÔNG TY TNHH SELA_SELACO
- 67
- 333
- 0
- Một số biện pháp nhằm hoàn thiện công tác lập giá dự thầu trong đấu thầu mua sắm thiết bị tại Công ty thiết bị y tế TW1 - Hà Nội
- 53
- 913
- 10
- Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện hình thức lương ở Công ty thiết bị Y Tế Trung ương I Hà Nội
- 54
- 288
- 0
- MỘT SỐ GIẢI PHÁP CHỦ YẾU NHẰM HOÀN THIỆN CÔNG TÁC LẬP KẾ HOẠCH KINH DOANH Ở CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG
- 22
- 830
- 2
- MỘT SỐ Ý KIẾN NHẰM HOÀN THIỆN CÔNG TÁC KẾ TOÁN TIÊU THỤ HÀNG HÓA VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ TẠI CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CHÂU MỸ
- 10
- 550
- 2
- Tài liệu Những yếu tố rủi ro, an toàn, và Quản lý Thiết bị y tế doc
- 29
- 1
- 18
- một số biện pháp nhằm hoàn thiện công tác lập giá dự thầu trong đấu thầu mua sắm thiết bị tại công ty thiết bị y tế tw1 - hà nội
- 63
- 571
- 3
Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về
(260.59 KB - 3 trang) - Một số thiết bị y tế Tải bản đầy đủ ngay ×Từ khóa » Kẹp Phẫu Tích 1x2 Răng Dài 200mm
-
Kẹp Phẫu Tích, Chuẩn, Thẳng, Ngàm Răng Cưa, Dài 200mm
-
Panh - Thiết Bị Y Tế Thu Thủy
-
Tổng Hợp Kẹp Phẫu Tích Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022 - BeeCost
-
[PDF] BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT BỤNG TỔNG QUÁT - Dien Long
-
[PDF] Trang Thiết Bị Y Tế
-
[PDF] BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ PHÂN LOẠI
-
Top 14 Các Loại Kẹp Phẫu Tích 2022
-
[PDF] Tự Do - Bệnh Viện Nhi Trung Ương
-
[PDF] Bệnh Viện Nhi Trung Ương
-
Bộ Dụng Cụ Phẫu Thuật Sản Khoa
-
NOPA – Page 4 - VIETNAMESE SOLE AGENCY (VSA)
-
[DOC] TT
-
[PDF] Phụ Lục 1 DANH MỤC CÁC TTBYT CHUẨN BỊ MUA SẮM