Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn /: Hãng hàng không . Aviation: Ngành hàng không . Flight attendant: Tiếp viên hàng không . Air stewardess /eər ˈstjuːədes/: Nữ tiếp viên hàng không . Air steward /eər ˈstjuː.əd/: Nam tiếp viên hàng không . Copilot: phi công phụ
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu các loại từ vựng bên dưới nhé! Direct flight/non-stop flight (n): Chuyến ... Từ vựng tiếng Anh chuyên... · Một số thuật ngữ tiếng Anh...
Xem chi tiết »
Và một phương tiện không thể thiếu phục vụ cho nhu cầu này chính là máy bay. Bạn có biết, tiếng Anh chính là ngôn ngữ được sử dụng ở tất cả các sân bay không?
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2022 · Bài viết dưới đây Topica Native sẽ giới thiệu cho các bạn một số từ vựng thông dụng nhất, giúp bạn có thể tự tin hơn trong công việc hay trong ...
Xem chi tiết »
1.garment bag /ˈgɑː.məntbæg/ - túi dài phẳng, có thể gấp làm đôi, dùng để đựng 1 bộ com lê khi đi xa · 2. carry-on bag /ˈkær.iɒnbæg/ - túi nhỏ có thể xách theo ...
Xem chi tiết »
Airplane number, /ˈeəpleɪn ˈnʌmbə(r)/, Số hiệu máy bay ; Luggage, /ˈlʌɡɪdʒ/, Hành lý xách tay ; Ticket Check Counter, / ˈtɪkɪt tʃek ˈkaʊntə(r)/, Quầy kiếm tra vé.
Xem chi tiết »
Airplane/ plane/ jet: máy bay · Airport information desk: quầy thông báo ở sân bay · Air sickness bag: túi nôn · Aisle: lối đi giữa một số dãy ghế · Aisle seat: ghế ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không ; overhead bin/compartment noun. giá để đồ phía trên chỗ ngồi. You'll have to put your bag under your seat because all ...
Xem chi tiết »
5.2. Thuật ngữ tiếng Anh những vật trên máy bay. A cockpit = The place where the pilots ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · I. Từ vựng Tiếng Anh hàng không tại phòng vé/đại lý vé máy bay · Reservation – Booking: /rez.ɚˈveɪ. · Booking class /ˈbʊkɪŋ klæs/: Hạng vé đặt chỗ ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Khi bắt đầu học từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành Hàng không, bạn có thể khám phá một số cụm từ liên quan đến quá trình tìm vé dưới đây.
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2018 · Cùng Enmota English Center tìm hiểu các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành ... các nhân viên hàng không phải có rất nhiều kỹ năng, và một trong ...
Xem chi tiết »
20 thg 12, 2019 · A · Airplane/ plane/ jet: máy bay · Airport information desk: quầy thông tin tại sân bay · Air sickness bag: túi nôn · Aisle: lối đi giữa các dãy ...
Xem chi tiết »
Airplane/ plane/ jet: máy bay · Airport information desk: quầy thông tin tại sân bay · Air sickness bag: túi nôn · Aisle: lối đi giữa các dãy ghế · Aisle seat: ghế ...
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2018 · Our flight arrived at Delhi airport over 2 hours late. aisle. (n). hành lang, lối đi giữa các dãy ghế.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về Hàng Không
Thông tin và kiến thức về chủ đề một số từ vựng tiếng anh về hàng không hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu