Từ vựng tiếng Anh về Quần áo dress. /dres/ đầm. blouse. áo cánh (phụ nữ) pants. /pænts/ quần tây. shorts. quần đùi. shirt. /ʃɜːt/ áo sơ mi. T-shirt. áo thun. suit. /suːt/ bộ đồ vest. jacket. /ˈdʒækɪt/ áo khoác.
Xem chi tiết »
Cùng Vietop tìm hiểu lần lượt theo các nhóm phân loại sau đây nhé! 1. Từ vựng tiếng ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2022 · 1.4/ Từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Anh · a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới smart clothes: dạng quần ...
Xem chi tiết »
Do đó, mọi người đừng bỏ qua những từ vựng về quần áo qua bài viết dưới đây nhé!
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2015 · 1. dress · 2. skirt · 3. miniskirt · 4. blouse · 5. stockings · 6. tights · 7. socks · 8. high heels (high-heeled shoes): ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Các cụm từ Tiếng Anh nói về quần áo thông dụng. a slave to fashion: ngóng chờ những mẫu thời gian mới nhất ...
Xem chi tiết »
1.4. Cụm từ vựng tiếng Anh về quần áo. a slave to fashion: người luôn mong đợi những ...
Xem chi tiết »
tu vung tieng anh ve giay phu nu ... Đừng bỏ lỡ những chủ đề từ vựng phổ biếnL.
Xem chi tiết »
5.2. Cụm từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh · Fit (adj): Vừa vặn. · Plain (n): Trơn, vải trơn, không có họa tiết. · Polka dot (adj): ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo các loại chung. · Women's clothes, /'wʊmins kləʊðz/ ; 2. Từ vựng tiếng Anh về quần áo nữ. · Casual dress, /'kæʒjuədresl dres/ ; 3.
Xem chi tiết »
Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần đùi · Jeans /dʒiːnz/: quần bò · Knickers /ˈnikərz/: quần lót nữ ...
Xem chi tiết »
1. dress: váy liền · 2. skirt: chân váy · 3. miniskirt: váy ngắn · 4. blouse: áo sơ mi nữ · 5. stockings: tất dài · 6. tights: quần tất · 7. socks: tất · 8. high heels ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (7) Để giúp các bạn dễ dàng tìm hiểu rõ hơn về ngành này 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ tổng hợp lại các từ vựng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
A slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới. Casual ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các loại quần · Dress: váy liền · Underpants: quần lót nam · Trousers (a pair of trousers): quần dài · Thong: quần lót dây · Skirt: chân váy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo
Thông tin và kiến thức về chủ đề một số từ vựng tiếng anh về quần áo hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu