1. Arithmetic: số học . Algebra: đại số Statistics: thống kê Geometry: hình học . calculus: phép tính. Integer: số nguyên. Even number: số chẵn. Odd number: số lẻ
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (394) Những thuật ngữ toán học này các bạn rất hay gặp trong khi học môn toán. Tổng hợp Từ vựng toán tiếng Anh được VnDoc.
Xem chi tiết »
Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về toán học · Adjacent pair: Cặp góc kề nhau Central angle: Góc ở tâm · Chord: Dây cung Circumference: Chu vi · Collinear: Cùng ...
Xem chi tiết »
Origin : gốc toạ độ · Diagram : biểu đồ, đồ thị, sơ đồ · Parallel : song song · Symmetry : đối xứng · Trapezium : hình thang · Vertex : đỉnh · Vertices : các đỉnh ...
Xem chi tiết »
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học trong kỳ thi Olympic.
Xem chi tiết »
Những tên gọi định nghĩa thông dụng trong toán học. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (4) Giới thiệu Tải về Bình luận. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Toán học rất hữu ích với những em đang tham gia cuộc thi giải toán qua mạng Violympic, ...
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2019 · arithmetic: số học · algebra: đại số · geometry: hình học · calculus: phép tính · statistics: thống kê · integer: số nguyên · even number: số chẵn ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2020 · 1. Các từ phổ biến trong toán học · arithmetic: số học - geometry: hình học · statistics: thống kê · algebra: đại số · calculus: phép tính · odd ...
Xem chi tiết »
Bạn là người đam mê toán học và bạn muốn trao đổi kiến thức với người nước ngoài nhưng bạn gặp hạn chế về từ vựng ? Nhưng bạn yên tâm tất cả những vấn đề đặt ra ...
Xem chi tiết »
Bảng hệ thống các thuật ngữ Toán học bằng tiếng Anh số 1 · Addition [ə'di∫n] · Subtraction [səb'træk∫n] · Multiplication [,mʌltipli'kei∫n] · Division [di'viʒn] ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2021 · 1. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học thường được dùng · 2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học trong kỳ thi Olympic · 3. Từ vựng ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2020 · Một số khái niệm trong hình học bằng tiếng Anh: · 1. Addition (phép cộng) · 2. Subtraction (phép trừ) · 3. Multiplication (phép nhân) · 4. Division ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Bởi vậy khi học hoặc bắt gặp những từ vựng như vậy các bạn cũng sẽ gặp rất nhiều khó khăn ...
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2018 · 63, Equation, Phương trình ; 64, Equiangular triangle, Tam giác đều ; 65, Evaluate, Ước tính ; 66, Even number, Số chẵn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về Toán Học
Thông tin và kiến thức về chủ đề một số từ vựng tiếng anh về toán học hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu