Kế toán : 会计名称 Kuàijì míng chēng. Kiểm toán (kiểm tra kế toán ) -/查帐 chá zhàng. Tài khoản /帐户 zhàng hù Kết toán /结算/ jié suàn. Lương bổng phúc lợi: 工资福利 gōng zī fúlì Giá thành: 成本 chéng běn. Khoản tiền: 款项 kuǎn xiàng. Con số : 数字 shùzì
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) Kế toán là một chuyên ngành cần thiết trong tất cả các cơ quan, tổ chức hay ... Học tiếng Trung qua từ vựng... · Hệ thống tài khoản kế toán...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 9 thg 12, 2020 · 会计员常做哪种报表?Tôi rất giỏi về các con số và tiền bạc. Nhân viên kế toán thường phải làm những báo cáo gì? B: 特别多。有 ...
Xem chi tiết »
Tiếng Trung. Phiên âm. Tiếng Việt ; 会计/会计学. Kuàijì/ kuàijìxué. Kế toán ; 会计主任. Kuàijì zhǔrèn. Kế toán trưởng ; 审计. Shěnjì. Kiểm toán ; 主计主任. Zhǔ jì ...
Xem chi tiết »
Bạn có muốn trở thành một kế toán giỏi cho các công ty Trung Quốc trong tương lai?
Xem chi tiết »
Kế toán chính là một công việc lưu lại dữ liệu bằng cách ghi chép, thu nhận, tiếp nhận các thông tin ...
Xem chi tiết »
Khám phá từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chủ đề kế toán (phần 1) ; 1, 业主(股东)往来, yèzhǔ (gǔdōng) wǎnglái, (Chủ sở hữu) Cổ đông vãng lai ; 2, 四点三(除不尽) ...
Xem chi tiết »
Kế toán – kiểm toán tiếng Trung là ngành sử dụng rất nhiều thuật ngữ, nếu bạn không nắm chắc các thuật ngữ này thì sẽ rất khó khăn khi làm việc.
Xem chi tiết »
Vậy hãy để Hicado tổng hợp lại danh sách những từ vựng tiếng trung kế toán chi tiết nhất đến bạn ...
Xem chi tiết »
1, 会计, kuàijì ; 2, 工业会计, gōngyè kuàijì ; 3, 企业会计, qǐyè kuàijì ; 4, 单式簿记, dān shì bùjì ; 5, 成本会计, chéngběn kuàijì ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2016 · Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán (phần 1) · 1. Kế toán giá thành: 成本会计 chéngběn kuàijì · 2. Văn phòng kế toán: 单位会计 dānwèi kuàijì.
Xem chi tiết »
126 预付款项 prepayments -các khoản trả trước ... thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn; ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (19) 22 thg 7, 2016 · 1. Accounting entry: —- bút toán—会计分录 · 2. Accrued expenses —- Chi phí phải trả–应计费用 · 3. Accumulated: —- lũy kế–累积,累积的 · 4. Advanced ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán dành tặng bạn,Bạn đang làm kế toán cho một công ty Trung Quốc nhưng gặp nhiều khó khăn về ngôn ngữ..
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2021 · Việc có thể sử dụng tiếng Trung sẽ là một lợi thế lớn với bạn, đặc biệt là những ai có ý định làm việc trong một công ty Trung Quốc. Bài viết ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Một Số Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán
Thông tin và kiến thức về chủ đề một số từ vựng tiếng trung chuyên ngành kế toán hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu